MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 33,892,693,662 21,506,975,167 23,026,134,323
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,429,706,631 640,979,395 447,662,511
1. Tiền 1,429,706,631 640,979,395 447,662,511
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,783,306,509 2,778,752,104 3,145,000,551
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,499,260,633 2,786,800,397 2,360,504,906
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,984,320 61,662,908
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 331,420,788 37,342,299 770,207,649
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -47,374,912 -47,374,912 -47,374,912
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 23,143,162,667 18,036,302,116 19,257,371,939
1. Hàng tồn kho 23,314,481,413 18,112,152,353 19,333,222,176
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -171,318,746 -75,850,237 -75,850,237
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,517,855 50,941,552 176,099,322
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,949,553 31,357,791 23,212,291
2. Thuế GTGT được khấu trừ 137,538,417
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 25,568,302 19,583,761 15,348,614
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,099,348,122 4,056,571,888 4,005,620,375
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,894,506,251 3,843,317,872 3,792,129,493
1. Tài sản cố định hữu hình 966,850,403 935,844,425 904,838,447
- Nguyên giá 6,317,629,279 6,317,629,279 6,317,629,279
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,350,778,876 -5,381,784,854 -5,412,790,832
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,927,655,848 2,907,473,447 2,887,291,046
- Nguyên giá 4,038,215,400 4,038,215,400 4,038,215,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,110,559,552 -1,130,741,953 -1,150,924,354
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 204,841,871 213,254,016 213,490,882
1. Chi phí trả trước dài hạn 204,841,871 213,254,016 213,490,882
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 37,992,041,784 25,563,547,055 27,031,754,698
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 24,634,473,375 12,105,139,534 14,544,738,730
I. Nợ ngắn hạn 24,634,473,375 12,080,139,534 14,544,738,730
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,000,215,726 7,468,598,693 4,064,499,644
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 538,238,590 12,976,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 345,906,437 71,064,606 136,652,702
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 781,024 3,889,759 10,483,194
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 59,690,910 59,690,910 59,690,910
9. Phải trả ngắn hạn khác 211,220,141 227,840,779 951,308,510
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 468,865,760 4,240,000,000 9,273,470,893
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,554,787 9,054,787 35,656,877
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 25,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 13,357,568,409 13,458,407,521 12,487,015,968
I. Vốn chủ sở hữu 13,357,568,409 13,458,407,521 12,487,015,968
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,264,740,000 11,264,740,000 11,264,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 11,264,740,000 11,264,740,000 11,264,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,065,008,599 1,065,008,599 1,099,081,521
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,027,819,810 1,128,658,922 123,194,447
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 447,200,492 440,804,001 123,194,447
- LNST chưa phân phối kỳ này 580,619,318 687,854,921
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 37,992,041,784 25,563,547,055 27,031,754,698
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.