TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
33,892,693,662 |
21,506,975,167 |
23,026,134,323 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,429,706,631 |
640,979,395 |
447,662,511 |
|
1. Tiền |
|
1,429,706,631 |
640,979,395 |
447,662,511 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,500,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,500,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
7,783,306,509 |
2,778,752,104 |
3,145,000,551 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
7,499,260,633 |
2,786,800,397 |
2,360,504,906 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
1,984,320 |
61,662,908 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
331,420,788 |
37,342,299 |
770,207,649 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-47,374,912 |
-47,374,912 |
-47,374,912 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
23,143,162,667 |
18,036,302,116 |
19,257,371,939 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
23,314,481,413 |
18,112,152,353 |
19,333,222,176 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-171,318,746 |
-75,850,237 |
-75,850,237 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
36,517,855 |
50,941,552 |
176,099,322 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
10,949,553 |
31,357,791 |
23,212,291 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
137,538,417 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
25,568,302 |
19,583,761 |
15,348,614 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
4,099,348,122 |
4,056,571,888 |
4,005,620,375 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
3,894,506,251 |
3,843,317,872 |
3,792,129,493 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
966,850,403 |
935,844,425 |
904,838,447 |
|
- Nguyên giá |
|
6,317,629,279 |
6,317,629,279 |
6,317,629,279 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-5,350,778,876 |
-5,381,784,854 |
-5,412,790,832 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
2,927,655,848 |
2,907,473,447 |
2,887,291,046 |
|
- Nguyên giá |
|
4,038,215,400 |
4,038,215,400 |
4,038,215,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,110,559,552 |
-1,130,741,953 |
-1,150,924,354 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
204,841,871 |
213,254,016 |
213,490,882 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
204,841,871 |
213,254,016 |
213,490,882 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
37,992,041,784 |
25,563,547,055 |
27,031,754,698 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
24,634,473,375 |
12,105,139,534 |
14,544,738,730 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
24,634,473,375 |
12,080,139,534 |
14,544,738,730 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
23,000,215,726 |
7,468,598,693 |
4,064,499,644 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
538,238,590 |
|
12,976,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
345,906,437 |
71,064,606 |
136,652,702 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
781,024 |
3,889,759 |
10,483,194 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
59,690,910 |
59,690,910 |
59,690,910 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
211,220,141 |
227,840,779 |
951,308,510 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
468,865,760 |
4,240,000,000 |
9,273,470,893 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
9,554,787 |
9,054,787 |
35,656,877 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
25,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
25,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
13,357,568,409 |
13,458,407,521 |
12,487,015,968 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
13,357,568,409 |
13,458,407,521 |
12,487,015,968 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
11,264,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,065,008,599 |
1,065,008,599 |
1,099,081,521 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
1,027,819,810 |
1,128,658,922 |
123,194,447 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
447,200,492 |
440,804,001 |
123,194,447 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
580,619,318 |
687,854,921 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
37,992,041,784 |
25,563,547,055 |
27,031,754,698 |
|