1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
388,056,178,137 |
|
452,562,283,878 |
506,690,472,352 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,325,611,893 |
1,387,041,335 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
388,056,178,137 |
|
451,236,671,985 |
505,303,431,017 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
314,603,382,816 |
|
371,119,824,007 |
421,700,874,624 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
73,452,795,321 |
|
80,116,847,978 |
83,602,556,393 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,542,379,510 |
|
11,612,847,369 |
11,663,375,907 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,968,106,187 |
|
8,040,198,493 |
15,764,056,856 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,016,515,407 |
|
3,055,608,335 |
2,869,425,246 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,433,422,937 |
|
4,450,272,308 |
4,671,395,700 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-7,175,920,049 |
|
33,639,199,605 |
38,527,653,732 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
77,769,565,756 |
|
45,600,024,941 |
36,302,826,012 |
|
12. Thu nhập khác |
1,910,465,027 |
|
1,513,381,815 |
1,812,208,212 |
|
13. Chi phí khác |
4,551,271,174 |
|
29,754,726 |
15,700,630 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,640,806,147 |
|
1,483,627,089 |
1,796,507,582 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
75,128,759,609 |
|
47,083,652,030 |
38,099,333,594 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,588,416,974 |
|
9,131,330,590 |
8,230,058,311 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,803,316,168 |
|
-3,207,399,896 |
-2,077,333,236 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
58,737,026,467 |
|
41,159,721,336 |
31,946,608,519 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
58,159,218,016 |
|
36,118,316,544 |
28,681,447,614 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
577,808,451 |
|
5,041,404,792 |
3,265,160,905 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,345 |
|
1,456 |
1,157 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|