1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
369,343,248,301 |
339,702,882,070 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
369,343,248,301 |
339,702,882,070 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
155,057,886,125 |
162,986,224,011 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
214,285,362,176 |
176,716,658,059 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
295,464,520,783 |
178,249,200,901 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
242,221,526,932 |
87,565,550,628 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
121,570,245,332 |
137,512,869,314 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-19,215,823,926 |
-5,011,217,634 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
3,276,168 |
3,276,168 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
17,093,765,391 |
18,598,530,202 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
231,215,490,542 |
243,787,284,328 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
47,338,795,487 |
386,446,269 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
5,403,322,311 |
1,633,575,503 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
41,935,473,176 |
-1,247,129,234 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
273,150,963,718 |
242,540,155,094 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
48,231,071,113 |
29,400,940,167 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-282,143,323 |
-433,887,146 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
225,202,035,928 |
213,573,102,073 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
198,032,072,143 |
157,913,800,244 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
89,264,402,029 |
55,659,301,829 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
271 |
216 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
271 |
216 |
|