MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 62,964,556,278 111,924,697,080 131,958,194,786 228,174,201,318
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 62,964,556,278 111,924,697,080 131,958,194,786 228,174,201,318
4. Giá vốn hàng bán 50,808,553,274 85,896,108,506 114,577,717,457 205,682,872,551
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,156,003,004 26,028,588,574 17,380,477,329 22,491,328,767
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,287,330,102 6,535,346,908 7,311,658,532 7,259,664,093
7. Chi phí tài chính 3,837,204,593 5,158,801,506 6,567,962,668 7,225,916,991
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,837,204,593 5,158,801,506 7,225,916,991
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,971,460,158 2,113,060,997 1,681,502,617 4,313,959,720
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,377,814,341 2,815,811,568 2,915,014,284 3,668,429,773
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,256,854,014 22,476,261,411 13,527,656,292 14,542,686,376
12. Thu nhập khác 1,475,491,877 175,606,141 152,369,500 228,633,595
13. Chi phí khác 1,328,811,718 450,950,888 152,325,817 133,832,122
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 146,680,159 -275,344,747 43,683 94,801,473
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,403,534,173 22,200,916,664 13,527,699,975 14,637,487,849
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,080,706,835 4,495,298,533 2,705,539,995 2,927,549,113
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,322,827,338 17,705,618,131 10,822,159,980 11,709,938,736
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,322,827,338 17,705,618,131 10,822,159,980 11,709,938,736
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 79 169 112
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.