MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 193,059,047,092 188,603,180,037 176,650,351,785 188,225,033,184
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,481,236,985 1,231,885,538 1,483,217,135 5,067,609,235
1. Tiền 3,481,236,985 1,231,885,538 1,483,217,135 5,067,609,235
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 786,240,000 786,240,000 692,640,000 692,640,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,952,000,000 2,952,000,000 2,952,000,000 2,952,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,165,760,000 -2,165,760,000 -2,259,360,000 -2,259,360,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 162,517,171,387 157,334,921,841 154,595,530,409 156,917,234,747
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 161,675,083,848 156,667,006,586 154,519,056,514 155,365,917,492
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 108,441,360
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 842,087,539 559,473,895 76,473,895 1,551,317,255
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,119,889,753 28,854,457,622 19,818,700,606 25,547,549,202
1. Hàng tồn kho 26,119,889,753 28,854,457,622 19,818,700,606 25,547,549,202
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 154,508,967 395,675,036 60,263,635
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,154,545 15,154,545 60,263,635
2. Thuế GTGT được khấu trừ 139,354,422 380,520,491
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,127,265,437 950,815,304 1,499,756,165 1,296,369,397
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,127,265,437 950,815,304 1,499,756,165 1,296,369,397
1. Tài sản cố định hữu hình 1,127,265,437 950,815,304 1,499,756,165 1,296,369,397
- Nguyên giá 106,180,027,326 106,180,027,326 106,901,087,020 106,901,087,020
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,052,761,889 -105,229,212,022 -105,401,330,855 -105,604,717,623
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 194,186,312,529 189,553,995,341 178,150,107,950 189,521,402,581
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 100,890,742,832 96,087,878,934 84,303,144,756 95,613,338,912
I. Nợ ngắn hạn 100,890,742,832 96,087,878,934 84,303,144,756 95,613,338,912
1. Phải trả người bán ngắn hạn 68,605,849,253 61,568,390,526 53,450,679,566 50,396,634,535
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 371,692,435 692,683,986 798,955,453 351,635,785
4. Phải trả người lao động 8,822,368,991 6,953,192,335 8,626,300,851 8,089,641,875
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,135,212,245 953,231,678 346,316,522 1,188,872,876
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,214,706,468 1,218,988,132 1,607,534,705 500,161,768
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,232,848,757 24,376,631,094 19,410,638,976 35,401,010,090
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 508,064,683 324,761,183 62,718,683 -314,618,017
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 93,295,569,697 93,466,116,407 93,846,963,194 93,908,063,669
I. Vốn chủ sở hữu 93,295,569,697 93,466,116,407 93,846,963,194 93,908,063,669
1. Vốn góp của chủ sở hữu 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,590,000,000 4,590,000,000 4,590,000,000 4,590,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,146,232,779 50,146,232,779 50,146,232,779 50,146,232,779
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 559,336,918 729,883,628 1,110,730,415 1,171,830,890
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,097,047,322
- LNST chưa phân phối kỳ này 559,336,918 729,883,628 1,110,730,415 74,783,568
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 194,186,312,529 189,553,995,341 178,150,107,950 189,521,402,581
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.