TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
193,059,047,092 |
188,603,180,037 |
176,650,351,785 |
188,225,033,184 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,481,236,985 |
1,231,885,538 |
1,483,217,135 |
5,067,609,235 |
|
1. Tiền |
3,481,236,985 |
1,231,885,538 |
1,483,217,135 |
5,067,609,235 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
786,240,000 |
786,240,000 |
692,640,000 |
692,640,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,952,000,000 |
2,952,000,000 |
2,952,000,000 |
2,952,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,165,760,000 |
-2,165,760,000 |
-2,259,360,000 |
-2,259,360,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
162,517,171,387 |
157,334,921,841 |
154,595,530,409 |
156,917,234,747 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
161,675,083,848 |
156,667,006,586 |
154,519,056,514 |
155,365,917,492 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
108,441,360 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
842,087,539 |
559,473,895 |
76,473,895 |
1,551,317,255 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,119,889,753 |
28,854,457,622 |
19,818,700,606 |
25,547,549,202 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,119,889,753 |
28,854,457,622 |
19,818,700,606 |
25,547,549,202 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
154,508,967 |
395,675,036 |
60,263,635 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,154,545 |
15,154,545 |
60,263,635 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
139,354,422 |
380,520,491 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,127,265,437 |
950,815,304 |
1,499,756,165 |
1,296,369,397 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,127,265,437 |
950,815,304 |
1,499,756,165 |
1,296,369,397 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,127,265,437 |
950,815,304 |
1,499,756,165 |
1,296,369,397 |
|
- Nguyên giá |
106,180,027,326 |
106,180,027,326 |
106,901,087,020 |
106,901,087,020 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-105,052,761,889 |
-105,229,212,022 |
-105,401,330,855 |
-105,604,717,623 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
194,186,312,529 |
189,553,995,341 |
178,150,107,950 |
189,521,402,581 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
100,890,742,832 |
96,087,878,934 |
84,303,144,756 |
95,613,338,912 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
100,890,742,832 |
96,087,878,934 |
84,303,144,756 |
95,613,338,912 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
68,605,849,253 |
61,568,390,526 |
53,450,679,566 |
50,396,634,535 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
371,692,435 |
692,683,986 |
798,955,453 |
351,635,785 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,822,368,991 |
6,953,192,335 |
8,626,300,851 |
8,089,641,875 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,135,212,245 |
953,231,678 |
346,316,522 |
1,188,872,876 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,214,706,468 |
1,218,988,132 |
1,607,534,705 |
500,161,768 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,232,848,757 |
24,376,631,094 |
19,410,638,976 |
35,401,010,090 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
508,064,683 |
324,761,183 |
62,718,683 |
-314,618,017 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
93,295,569,697 |
93,466,116,407 |
93,846,963,194 |
93,908,063,669 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
93,295,569,697 |
93,466,116,407 |
93,846,963,194 |
93,908,063,669 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,590,000,000 |
4,590,000,000 |
4,590,000,000 |
4,590,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,146,232,779 |
50,146,232,779 |
50,146,232,779 |
50,146,232,779 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
559,336,918 |
729,883,628 |
1,110,730,415 |
1,171,830,890 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
1,097,047,322 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
559,336,918 |
729,883,628 |
1,110,730,415 |
74,783,568 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
194,186,312,529 |
189,553,995,341 |
178,150,107,950 |
189,521,402,581 |
|