MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 55,177,954,478 95,739,237,082 115,615,343,648 127,137,645,682
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 55,177,954,478 95,739,237,082 115,615,343,648 127,137,645,682
4. Giá vốn hàng bán 56,180,688,413 86,638,517,279 105,002,569,001 116,783,242,712
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,002,733,935 9,100,719,803 10,612,774,647 10,354,402,970
6. Doanh thu hoạt động tài chính 381,033,905 239,560,565 224,123,979 266,332,490
7. Chi phí tài chính 754,235,250 611,271,781 516,278,904 509,504,657
- Trong đó: Chi phí lãi vay 754,235,250 611,271,781 516,278,904 509,504,657
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 98,922,230 592,046,057 597,796,851 729,178,415
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,155,269,300 4,567,013,275 5,044,445,157 4,542,746,931
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,630,126,810 3,569,949,255 4,678,377,714 4,839,305,457
12. Thu nhập khác 45,593,409 2,352,000 2,328,000 3,788,545
13. Chi phí khác 39,535,435 8,117,037
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,057,974 -5,765,037 2,328,000 3,788,545
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,624,068,836 3,564,184,218 4,680,705,714 4,843,094,002
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 936,141,142 888,572,372
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,624,068,836 3,564,184,218 3,744,564,572 3,954,521,630
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,624,068,836 3,564,184,218 3,744,564,572 3,954,521,630
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -370 28,513 300 316
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.