MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 521,901,754,936 455,015,258,191 349,892,483,648
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 266,189,958,489 49,985,411,155 59,638,137,148
1. Tiền 29,489,958,489 49,985,411,155 59,638,137,148
2. Các khoản tương đương tiền 236,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 88,000,000,000 30,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 88,000,000,000 30,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91,415,856,085 121,787,453,662 116,730,431,616
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 89,706,534,871 120,152,454,963 115,712,432,530
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 188,561,873 836,178,820 434,784,129
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,520,759,341 798,819,879 583,214,957
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 163,343,622,554 190,714,905,868 139,475,858,384
1. Hàng tồn kho 163,730,592,301 191,002,568,444 139,750,037,347
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -386,969,747 -287,662,576 -274,178,963
V.Tài sản ngắn hạn khác 952,317,808 4,527,487,506 4,048,056,500
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 952,317,808 4,527,487,506 4,048,056,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,004,442,083,428 946,007,320,061 911,838,670,290
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 865,928,341,176 802,730,129,807 773,089,428,562
1. Tài sản cố định hữu hình 865,928,341,176 802,636,266,580 773,003,610,754
- Nguyên giá 2,009,248,249,155 2,009,581,138,660 2,011,909,088,660
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,143,319,907,979 -1,206,944,872,080 -1,238,905,477,906
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 93,863,227 85,817,808
- Nguyên giá 423,000,000 519,545,034 519,545,034
- Giá trị hao mòn lũy kế -423,000,000 -425,681,807 -433,727,226
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,798,307,815 14,004,634,479 10,367,752,259
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,798,307,815 14,004,634,479 10,367,752,259
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 128,715,434,437 129,272,555,775 128,381,489,469
1. Chi phí trả trước dài hạn 123,500,670,868 123,057,821,440 120,993,265,282
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,251,254,726 2,282,879,877 2,417,051,857
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 2,963,508,843 3,931,854,458 4,971,172,330
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,526,343,838,364 1,401,022,578,252 1,261,731,153,938
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 691,780,400,512 576,506,358,501 433,292,984,878
I. Nợ ngắn hạn 691,780,400,512 576,506,358,501 433,292,984,878
1. Phải trả người bán ngắn hạn 191,716,441,508 71,269,685,764 47,284,314,652
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,581,508 35,484,140 30,827,842
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 219,202,970,091 215,885,311,760 227,999,855,756
4. Phải trả người lao động 8,039,141,731 1,848,129,163 2,725,049,412
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,705,885,981 9,807,229,378 8,949,784,172
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,713,920,270 23,797,978,221 16,410,299,025
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 236,500,000,000 249,800,000,000 124,400,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,859,459,423 4,062,540,075 5,492,854,019
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 834,563,437,852 824,516,219,751 828,438,169,060
I. Vốn chủ sở hữu 834,563,437,852 824,516,219,751 828,438,169,060
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,600,250,272 36,600,250,272 36,600,250,272
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 347,963,187,580 337,915,969,479 341,837,918,788
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 279,457,411,486 279,457,411,486
- LNST chưa phân phối kỳ này 58,458,557,993 62,380,507,302
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,526,343,838,364 1,401,022,578,252 1,261,731,153,938
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.