MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 68,566,808,719,800 71,984,494,287,481 71,632,062,869,103 60,656,836,535,345
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,142,222,980,903 30,159,344,117,645 28,994,976,899,508 25,744,527,233,187
1. Tiền 438,220,603,944 423,841,740,686 559,474,522,549 398,024,856,228
2. Các khoản tương đương tiền 25,704,002,376,959 29,735,502,376,959 28,435,502,376,959 25,346,502,376,959
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,822,266,010,000 14,122,266,010,000 14,022,266,010,000 11,522,266,010,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,822,266,010,000 14,122,266,010,000 14,022,266,010,000 11,522,266,010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,242,448,132,195 9,920,813,974,979 12,523,362,762,470 10,768,859,596,719
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,505,721,288,611 9,326,768,780,288 11,952,326,332,756 10,133,507,154,565
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 374,780,704,938 376,565,124,959 286,493,920,778 474,086,967,612
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 361,944,903,013 217,480,069,732 284,542,508,936 161,265,474,542
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,235,633
IV. Hàng tồn kho 14,282,441,039,433 17,658,768,679,496 15,890,950,392,915 12,479,271,419,014
1. Hàng tồn kho 14,395,062,499,023 17,948,725,651,909 15,890,950,392,915 12,860,699,900,042
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -112,621,459,590 -289,956,972,413 -381,428,481,028
V.Tài sản ngắn hạn khác 77,430,557,269 123,301,505,361 200,506,804,210 141,912,276,425
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 65,012,281,400 58,115,216,365 61,547,961,086 66,799,812,214
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,711,204,206 2,198,248,877
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,418,275,869 63,475,084,790 138,958,843,124 72,914,215,334
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,676,664,514,990 17,116,239,114,159 16,814,349,345,327 16,315,036,156,827
I. Các khoản phải thu dài hạn 548,657,960,657 548,657,960,657 548,657,960,657 548,157,960,657
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 548,106,960,657 548,106,960,657 548,106,960,657 548,106,960,657
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 551,000,000 551,000,000 551,000,000 51,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,022,055,248,026 13,555,387,465,068 13,215,682,949,959 12,686,319,134,226
1. Tài sản cố định hữu hình 13,803,425,790,584 13,343,207,507,448 13,020,136,088,789 12,502,803,597,738
- Nguyên giá 45,980,839,174,094 46,053,099,208,631 46,262,787,984,607 46,268,710,751,266
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,177,413,383,510 -32,709,891,701,183 -33,242,651,895,818 -33,765,907,153,528
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 218,629,457,442 212,179,957,620 195,546,861,170 183,515,536,488
- Nguyên giá 985,827,428,884 999,365,170,884 1,003,030,495,084 1,011,387,645,084
- Giá trị hao mòn lũy kế -767,197,971,442 -787,185,213,264 -807,483,633,914 -827,872,108,596
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,369,564,558,910 1,436,818,567,471 1,352,499,634,312 1,507,238,559,411
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,369,564,558,910 1,436,818,567,471 1,352,499,634,312 1,507,238,559,411
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,751,222,366 9,751,222,366 9,544,666,666 9,536,543,303
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 217,016,028,927 217,016,028,927 217,016,028,927 217,016,028,927
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -207,264,806,561 -207,264,806,561 -207,471,362,261 -207,479,485,624
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,726,635,525,031 1,565,623,898,597 1,687,964,133,733 1,563,783,959,230
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,726,635,525,031 1,565,623,898,597 1,687,964,133,733 1,563,783,959,230
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 86,243,473,234,790 89,100,733,401,640 88,446,412,214,430 76,971,872,692,172
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 29,419,882,706,283 33,477,351,310,067 32,914,156,385,349 21,034,413,600,788
I. Nợ ngắn hạn 28,547,260,308,233 32,610,446,055,489 32,049,331,975,927 20,170,814,613,553
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,104,177,553,869 12,984,980,250,059 14,462,682,471,998 8,098,132,296,536
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 28,720,925,131 156,464,924,587 82,320,872,155 171,302,960,725
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,323,772,809,180 2,180,047,002,076 1,135,936,725,442 451,891,148,660
4. Phải trả người lao động 260,639,620,064 255,930,990,673 193,185,123,081 147,135,739,222
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 420,829,732,253 453,617,202,936 57,999,378,127 236,646,986,097
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 634,394,353 616,310,773 573,681,723 568,730,944
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,230,983,312,091 2,220,895,381,952 68,295,921,671 41,188,769,011
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,887,867,200,636 14,119,780,384,977 15,856,525,639,874 10,886,310,763,411
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 289,634,760,656 238,113,607,456 191,812,161,856 137,637,218,947
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 872,622,398,050 866,905,254,578 864,824,409,422 863,598,987,235
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 66,000,000 66,000,000 66,000,000 66,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 872,556,398,050 866,839,254,578 864,758,409,422 863,532,987,235
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 56,823,590,528,507 55,623,382,091,573 55,532,255,829,081 55,937,459,091,384
I. Vốn chủ sở hữu 56,823,590,528,507 55,623,382,091,573 55,532,255,829,081 55,937,459,091,384
1. Vốn góp của chủ sở hữu 31,004,996,160,000 31,004,996,160,000 31,004,996,160,000 31,004,996,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 31,004,996,160,000 31,004,996,160,000 31,004,996,160,000 31,004,996,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,674,502,119,477 12,674,167,124,477 12,674,167,124,477 12,674,501,930,816
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 106,709,914 106,709,914 106,709,914 106,709,914
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,112,409,956,558 11,911,866,987,180 11,820,358,936,833 12,224,831,375,243
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,186,988,510,881 11,196,646,616,889 11,196,646,616,889 11,826,112,139,950
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,925,421,445,677 715,220,370,291 623,712,319,944 398,719,235,293
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 31,575,582,558 32,245,110,002 32,626,897,857 33,022,915,411
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 86,243,473,234,790 89,100,733,401,640 88,446,412,214,430 76,971,872,692,172
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.