| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
68,566,808,719,800 |
71,984,494,287,481 |
71,632,062,869,103 |
60,656,836,535,345 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,142,222,980,903 |
30,159,344,117,645 |
28,994,976,899,508 |
25,744,527,233,187 |
|
| 1. Tiền |
438,220,603,944 |
423,841,740,686 |
559,474,522,549 |
398,024,856,228 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
25,704,002,376,959 |
29,735,502,376,959 |
28,435,502,376,959 |
25,346,502,376,959 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,822,266,010,000 |
14,122,266,010,000 |
14,022,266,010,000 |
11,522,266,010,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,822,266,010,000 |
14,122,266,010,000 |
14,022,266,010,000 |
11,522,266,010,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,242,448,132,195 |
9,920,813,974,979 |
12,523,362,762,470 |
10,768,859,596,719 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,505,721,288,611 |
9,326,768,780,288 |
11,952,326,332,756 |
10,133,507,154,565 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
374,780,704,938 |
376,565,124,959 |
286,493,920,778 |
474,086,967,612 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
361,944,903,013 |
217,480,069,732 |
284,542,508,936 |
161,265,474,542 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,235,633 |
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
14,282,441,039,433 |
17,658,768,679,496 |
15,890,950,392,915 |
12,479,271,419,014 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
14,395,062,499,023 |
17,948,725,651,909 |
15,890,950,392,915 |
12,860,699,900,042 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-112,621,459,590 |
-289,956,972,413 |
|
-381,428,481,028 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
77,430,557,269 |
123,301,505,361 |
200,506,804,210 |
141,912,276,425 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
65,012,281,400 |
58,115,216,365 |
61,547,961,086 |
66,799,812,214 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,711,204,206 |
|
2,198,248,877 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,418,275,869 |
63,475,084,790 |
138,958,843,124 |
72,914,215,334 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,676,664,514,990 |
17,116,239,114,159 |
16,814,349,345,327 |
16,315,036,156,827 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
548,657,960,657 |
548,657,960,657 |
548,657,960,657 |
548,157,960,657 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
548,106,960,657 |
548,106,960,657 |
548,106,960,657 |
548,106,960,657 |
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
551,000,000 |
551,000,000 |
551,000,000 |
51,000,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
14,022,055,248,026 |
13,555,387,465,068 |
13,215,682,949,959 |
12,686,319,134,226 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
13,803,425,790,584 |
13,343,207,507,448 |
13,020,136,088,789 |
12,502,803,597,738 |
|
| - Nguyên giá |
45,980,839,174,094 |
46,053,099,208,631 |
46,262,787,984,607 |
46,268,710,751,266 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,177,413,383,510 |
-32,709,891,701,183 |
-33,242,651,895,818 |
-33,765,907,153,528 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
218,629,457,442 |
212,179,957,620 |
195,546,861,170 |
183,515,536,488 |
|
| - Nguyên giá |
985,827,428,884 |
999,365,170,884 |
1,003,030,495,084 |
1,011,387,645,084 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-767,197,971,442 |
-787,185,213,264 |
-807,483,633,914 |
-827,872,108,596 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,369,564,558,910 |
1,436,818,567,471 |
1,352,499,634,312 |
1,507,238,559,411 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,369,564,558,910 |
1,436,818,567,471 |
1,352,499,634,312 |
1,507,238,559,411 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,751,222,366 |
9,751,222,366 |
9,544,666,666 |
9,536,543,303 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
217,016,028,927 |
217,016,028,927 |
217,016,028,927 |
217,016,028,927 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-207,264,806,561 |
-207,264,806,561 |
-207,471,362,261 |
-207,479,485,624 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
1,726,635,525,031 |
1,565,623,898,597 |
1,687,964,133,733 |
1,563,783,959,230 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,726,635,525,031 |
1,565,623,898,597 |
1,687,964,133,733 |
1,563,783,959,230 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
86,243,473,234,790 |
89,100,733,401,640 |
88,446,412,214,430 |
76,971,872,692,172 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
29,419,882,706,283 |
33,477,351,310,067 |
32,914,156,385,349 |
21,034,413,600,788 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
28,547,260,308,233 |
32,610,446,055,489 |
32,049,331,975,927 |
20,170,814,613,553 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,104,177,553,869 |
12,984,980,250,059 |
14,462,682,471,998 |
8,098,132,296,536 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,720,925,131 |
156,464,924,587 |
82,320,872,155 |
171,302,960,725 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,323,772,809,180 |
2,180,047,002,076 |
1,135,936,725,442 |
451,891,148,660 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
260,639,620,064 |
255,930,990,673 |
193,185,123,081 |
147,135,739,222 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
420,829,732,253 |
453,617,202,936 |
57,999,378,127 |
236,646,986,097 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
634,394,353 |
616,310,773 |
573,681,723 |
568,730,944 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,230,983,312,091 |
2,220,895,381,952 |
68,295,921,671 |
41,188,769,011 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,887,867,200,636 |
14,119,780,384,977 |
15,856,525,639,874 |
10,886,310,763,411 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
289,634,760,656 |
238,113,607,456 |
191,812,161,856 |
137,637,218,947 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
872,622,398,050 |
866,905,254,578 |
864,824,409,422 |
863,598,987,235 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
872,556,398,050 |
866,839,254,578 |
864,758,409,422 |
863,532,987,235 |
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
56,823,590,528,507 |
55,623,382,091,573 |
55,532,255,829,081 |
55,937,459,091,384 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
56,823,590,528,507 |
55,623,382,091,573 |
55,532,255,829,081 |
55,937,459,091,384 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,674,502,119,477 |
12,674,167,124,477 |
12,674,167,124,477 |
12,674,501,930,816 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
106,709,914 |
106,709,914 |
106,709,914 |
106,709,914 |
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,112,409,956,558 |
11,911,866,987,180 |
11,820,358,936,833 |
12,224,831,375,243 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,186,988,510,881 |
11,196,646,616,889 |
11,196,646,616,889 |
11,826,112,139,950 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
1,925,421,445,677 |
715,220,370,291 |
623,712,319,944 |
398,719,235,293 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
31,575,582,558 |
32,245,110,002 |
32,626,897,857 |
33,022,915,411 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
86,243,473,234,790 |
89,100,733,401,640 |
88,446,412,214,430 |
76,971,872,692,172 |
|