1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
41,932,747,445,582 |
30,689,342,319,179 |
24,428,608,016,630 |
31,945,856,725,324 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,932,747,445,582 |
30,689,342,319,179 |
24,428,608,016,630 |
31,945,856,725,324 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,404,042,832,083 |
29,433,738,639,800 |
23,930,400,615,503 |
33,415,461,176,332 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,528,704,613,499 |
1,255,603,679,379 |
498,207,401,127 |
-1,469,604,451,008 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
959,360,620,094 |
520,333,176,015 |
745,783,066,229 |
553,741,907,200 |
|
7. Chi phí tài chính |
351,076,303,392 |
256,078,265,390 |
138,040,456,003 |
125,430,021,099 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
84,734,352,983 |
57,327,128,549 |
50,277,169,549 |
70,403,725,514 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
356,282,487,093 |
147,940,996,871 |
125,273,609,397 |
164,343,838,625 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
242,747,839,673 |
111,190,934,713 |
144,808,128,034 |
128,663,064,192 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,537,958,603,435 |
1,260,726,658,420 |
835,868,273,922 |
-1,334,299,467,724 |
|
12. Thu nhập khác |
8,580,606,521 |
11,944,113,183 |
4,741,118,519 |
5,238,442,010 |
|
13. Chi phí khác |
308,070,762 |
1,291,626,874 |
377,306,748 |
270,913,316 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,272,535,759 |
10,652,486,309 |
4,363,811,771 |
4,967,528,694 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,546,231,139,194 |
1,271,379,144,729 |
840,232,085,693 |
-1,329,331,939,030 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
277,363,362,933 |
146,186,720,129 |
71,685,874,089 |
-119,840,716,560 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
9,742,441,373 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,268,867,776,261 |
1,115,449,983,227 |
768,546,211,604 |
-1,209,491,222,470 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,279,145,204,147 |
1,143,819,690,777 |
767,747,438,165 |
-1,210,167,499,868 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-10,277,427,886 |
-28,369,707,550 |
798,773,439 |
676,277,398 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
735 |
369 |
248 |
-390 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|