MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 41,932,747,445,582 30,689,342,319,179 24,428,608,016,630 31,945,856,725,324
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 41,932,747,445,582 30,689,342,319,179 24,428,608,016,630 31,945,856,725,324
4. Giá vốn hàng bán 39,404,042,832,083 29,433,738,639,800 23,930,400,615,503 33,415,461,176,332
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,528,704,613,499 1,255,603,679,379 498,207,401,127 -1,469,604,451,008
6. Doanh thu hoạt động tài chính 959,360,620,094 520,333,176,015 745,783,066,229 553,741,907,200
7. Chi phí tài chính 351,076,303,392 256,078,265,390 138,040,456,003 125,430,021,099
- Trong đó: Chi phí lãi vay 84,734,352,983 57,327,128,549 50,277,169,549 70,403,725,514
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 356,282,487,093 147,940,996,871 125,273,609,397 164,343,838,625
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 242,747,839,673 111,190,934,713 144,808,128,034 128,663,064,192
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,537,958,603,435 1,260,726,658,420 835,868,273,922 -1,334,299,467,724
12. Thu nhập khác 8,580,606,521 11,944,113,183 4,741,118,519 5,238,442,010
13. Chi phí khác 308,070,762 1,291,626,874 377,306,748 270,913,316
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,272,535,759 10,652,486,309 4,363,811,771 4,967,528,694
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,546,231,139,194 1,271,379,144,729 840,232,085,693 -1,329,331,939,030
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 277,363,362,933 146,186,720,129 71,685,874,089 -119,840,716,560
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9,742,441,373
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,268,867,776,261 1,115,449,983,227 768,546,211,604 -1,209,491,222,470
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,279,145,204,147 1,143,819,690,777 767,747,438,165 -1,210,167,499,868
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -10,277,427,886 -28,369,707,550 798,773,439 676,277,398
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 735 369 248 -390
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.