MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 31,945,856,725,324 35,968,283,214,610 31,894,592,097,760 36,772,242,585,394
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 31,945,856,725,324 35,968,283,214,610 31,894,592,097,760 36,772,242,585,394
4. Giá vốn hàng bán 33,415,461,176,332 35,816,209,648,481 31,512,257,003,126 35,741,877,990,365
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,469,604,451,008 152,073,566,129 382,335,094,634 1,030,364,595,029
6. Doanh thu hoạt động tài chính 553,741,907,200 410,154,522,226 464,519,353,041 445,536,602,055
7. Chi phí tài chính 125,430,021,099 280,358,876,613 102,819,368,758 121,829,206,631
- Trong đó: Chi phí lãi vay 70,403,725,514 82,785,402,843 65,276,351,184 60,629,761,937
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 164,343,838,625 214,467,492,802 156,767,119,055 190,422,984,395
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 128,663,064,192 177,384,475,865 126,044,194,829 189,998,863,910
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,334,299,467,724 -109,982,756,925 461,223,765,033 973,650,142,148
12. Thu nhập khác 5,238,442,010 8,139,556,664 10,295,106,391 7,723,650,007
13. Chi phí khác 270,913,316 200,607,430 139,812,472
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,967,528,694 7,938,949,234 10,295,106,391 7,583,837,535
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,329,331,939,030 -102,043,807,691 471,518,871,424 981,233,979,683
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -119,840,716,560 -12,917,545,199 72,068,812,179 134,321,740,435
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,209,491,222,470 -89,126,262,492 399,450,059,245 846,912,239,248
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,210,167,499,868 -89,842,824,046 398,719,235,293 845,889,011,338
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 676,277,398 716,561,554 730,823,952 1,023,227,910
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -390 -29 129 273
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.