| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,945,856,725,324 |
35,968,283,214,610 |
31,894,592,097,760 |
36,772,242,585,394 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,945,856,725,324 |
35,968,283,214,610 |
31,894,592,097,760 |
36,772,242,585,394 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
33,415,461,176,332 |
35,816,209,648,481 |
31,512,257,003,126 |
35,741,877,990,365 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,469,604,451,008 |
152,073,566,129 |
382,335,094,634 |
1,030,364,595,029 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
553,741,907,200 |
410,154,522,226 |
464,519,353,041 |
445,536,602,055 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
125,430,021,099 |
280,358,876,613 |
102,819,368,758 |
121,829,206,631 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
70,403,725,514 |
82,785,402,843 |
65,276,351,184 |
60,629,761,937 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
164,343,838,625 |
214,467,492,802 |
156,767,119,055 |
190,422,984,395 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
128,663,064,192 |
177,384,475,865 |
126,044,194,829 |
189,998,863,910 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,334,299,467,724 |
-109,982,756,925 |
461,223,765,033 |
973,650,142,148 |
|
| 12. Thu nhập khác |
5,238,442,010 |
8,139,556,664 |
10,295,106,391 |
7,723,650,007 |
|
| 13. Chi phí khác |
270,913,316 |
200,607,430 |
|
139,812,472 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,967,528,694 |
7,938,949,234 |
10,295,106,391 |
7,583,837,535 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,329,331,939,030 |
-102,043,807,691 |
471,518,871,424 |
981,233,979,683 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-119,840,716,560 |
-12,917,545,199 |
72,068,812,179 |
134,321,740,435 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,209,491,222,470 |
-89,126,262,492 |
399,450,059,245 |
846,912,239,248 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,210,167,499,868 |
-89,842,824,046 |
398,719,235,293 |
845,889,011,338 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
676,277,398 |
716,561,554 |
730,823,952 |
1,023,227,910 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-390 |
-29 |
129 |
273 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|