| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
216,211,993,570 |
384,230,651,415 |
12,034,877,335 |
5,494,696,733 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
216,211,993,570 |
384,230,651,415 |
12,034,877,335 |
5,494,696,733 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
93,671,086,822 |
117,816,252,738 |
6,474,823,939 |
1,007,919,022 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
122,540,906,748 |
266,414,398,677 |
5,560,053,396 |
4,486,777,711 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,844,068,930 |
11,528,519,822 |
11,720,491,964 |
11,160,922,936 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
240,362,305 |
1,213,657,472 |
2,344,043,805 |
1,161,024,779 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
240,362,305 |
1,213,657,472 |
1,927,751,781 |
786,485,223 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
11,802,163,172 |
3,412,249,295 |
484,099,906 |
63,251,048 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,056,543,543 |
1,322,610,146 |
1,110,599,712 |
1,366,851,239 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
117,285,906,658 |
271,994,401,586 |
13,341,801,937 |
13,056,573,581 |
|
| 12. Thu nhập khác |
358,594,524 |
326,662,771 |
2,000,000 |
71,934,303 |
|
| 13. Chi phí khác |
|
49,770,120 |
|
233,130,000 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
358,594,524 |
276,892,651 |
2,000,000 |
-161,195,697 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
117,644,501,182 |
272,271,294,237 |
13,343,801,937 |
12,895,377,884 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,528,900,236 |
54,464,212,871 |
2,668,760,387 |
2,625,701,577 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
94,115,600,946 |
217,807,081,366 |
10,675,041,550 |
10,269,676,307 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
94,115,600,946 |
217,807,081,366 |
10,675,041,550 |
10,269,676,307 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,765 |
8,712 |
|
411 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,765 |
8,712 |
|
|
|