1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
726,722,587,900 |
542,421,276,420 |
|
670,676,616,163 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
40,439,270,447 |
27,468,049,754 |
|
37,477,529,038 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
686,283,317,453 |
514,953,226,666 |
|
633,199,087,125 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
669,414,102,585 |
515,765,233,045 |
|
622,268,913,195 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,869,214,868 |
-812,006,379 |
|
10,930,173,930 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
100,306,373 |
16,729,133 |
|
11,033,060 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,983,556,839 |
20,791,832,591 |
|
17,847,876,141 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,932,359,731 |
18,162,403,234 |
|
16,904,932,936 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,273,859,141 |
23,055,357,791 |
|
17,867,375,597 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,370,608,601 |
20,542,811,788 |
|
17,999,716,557 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-47,658,503,340 |
-65,185,279,416 |
|
-42,773,761,305 |
|
12. Thu nhập khác |
16,381,040,980 |
10,684,141,847 |
|
17,622,999,314 |
|
13. Chi phí khác |
856,516,554 |
979,871,091 |
|
1,075,068,916 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
15,524,524,426 |
9,704,270,756 |
|
16,547,930,398 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-32,133,978,914 |
-55,481,008,660 |
|
-26,225,830,907 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-32,133,978,914 |
-55,481,008,660 |
|
-26,225,830,907 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-32,133,978,914 |
-55,481,008,660 |
|
-26,225,830,907 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-260 |
-449 |
|
-212 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|