MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 67,123,382,425 66,140,765,965 69,915,470,607 59,982,950,252
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 67,123,382,425 66,140,765,965 69,915,470,607 59,982,950,252
4. Giá vốn hàng bán 36,844,103,285 33,764,078,060 37,171,470,076 27,682,512,497
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,279,279,140 32,376,687,905 32,744,000,531 32,300,437,755
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,749,617,594 1,441,537,835 1,177,657,565 1,298,559,202
7. Chi phí tài chính 872,046,357 543,851,226 474,993,030 424,762,194
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -922,256,095 -1,008,726,151 -685,903,050 -766,752,279
9. Chi phí bán hàng 9,847,989,559 10,961,721,243 9,762,790,059 10,505,514,961
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,949,179,688 5,479,721,119 8,274,827,081 6,745,346,209
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,437,425,035 15,824,206,001 14,723,144,876 15,156,621,314
12. Thu nhập khác 1,448,346,223 94,424,193 83,983,456 107,858,736
13. Chi phí khác 452,836,000 16,750 11,055,244 72,938,135
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 995,510,223 94,407,443 72,928,212 34,920,601
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,432,935,258 15,918,613,444 14,796,073,088 15,191,541,915
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,873,224,172 3,216,567,320 2,990,002,818 3,203,451,270
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 33,752,236 -21,993,838 -21,560,478 -6,687,153
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,525,958,850 12,724,039,962 11,827,630,748 11,994,777,798
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,591,977,202 12,687,383,565 11,791,696,618 11,983,632,543
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -66,018,352 36,656,397 35,934,130 11,145,255
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 636 940 873 888
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 636 940 873 888
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.