1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
67,123,382,425 |
66,140,765,965 |
69,915,470,607 |
59,982,950,252 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
67,123,382,425 |
66,140,765,965 |
69,915,470,607 |
59,982,950,252 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,844,103,285 |
33,764,078,060 |
37,171,470,076 |
27,682,512,497 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,279,279,140 |
32,376,687,905 |
32,744,000,531 |
32,300,437,755 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,749,617,594 |
1,441,537,835 |
1,177,657,565 |
1,298,559,202 |
|
7. Chi phí tài chính |
872,046,357 |
543,851,226 |
474,993,030 |
424,762,194 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-922,256,095 |
-1,008,726,151 |
-685,903,050 |
-766,752,279 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,847,989,559 |
10,961,721,243 |
9,762,790,059 |
10,505,514,961 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,949,179,688 |
5,479,721,119 |
8,274,827,081 |
6,745,346,209 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,437,425,035 |
15,824,206,001 |
14,723,144,876 |
15,156,621,314 |
|
12. Thu nhập khác |
1,448,346,223 |
94,424,193 |
83,983,456 |
107,858,736 |
|
13. Chi phí khác |
452,836,000 |
16,750 |
11,055,244 |
72,938,135 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
995,510,223 |
94,407,443 |
72,928,212 |
34,920,601 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,432,935,258 |
15,918,613,444 |
14,796,073,088 |
15,191,541,915 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,873,224,172 |
3,216,567,320 |
2,990,002,818 |
3,203,451,270 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
33,752,236 |
-21,993,838 |
-21,560,478 |
-6,687,153 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,525,958,850 |
12,724,039,962 |
11,827,630,748 |
11,994,777,798 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,591,977,202 |
12,687,383,565 |
11,791,696,618 |
11,983,632,543 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-66,018,352 |
36,656,397 |
35,934,130 |
11,145,255 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
636 |
940 |
873 |
888 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
636 |
940 |
873 |
888 |
|