MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,025,889,317,284 4,472,952,238,587 4,270,350,948,527
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 488,003,869,682 1,006,681,541,794 1,486,543,125,257
1. Tiền 194,979,051,280 227,661,404,807 250,543,125,257
2. Các khoản tương đương tiền 293,024,818,402 779,020,136,987 1,236,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 279,631,767,375 404,532,270,375 433,032,270,375
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 279,631,767,375 404,532,270,375 433,032,270,375
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 850,697,352,373 1,729,546,933,027 984,047,272,213
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 395,019,399,935 459,137,057,869 389,720,907,559
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 49,301,311,952 85,120,075,000 122,030,562,700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 101,930,000,000 120,140,000,000 115,440,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 348,203,986,407 1,109,076,798,706 400,895,496,657
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -43,757,345,921 -43,926,998,548 -44,039,694,703
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,310,120,425,325 1,214,885,961,983 1,237,928,726,036
1. Hàng tồn kho 1,310,120,425,325 1,214,885,961,983 1,237,928,726,036
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 97,435,902,529 117,305,531,408 128,799,554,646
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,286,414,129 30,018,931,474 25,496,470,553
2. Thuế GTGT được khấu trừ 75,831,370,494 86,848,184,455 102,757,642,385
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 318,117,906 438,415,479 545,441,708
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,556,917,316,327 9,728,449,824,621 10,740,880,540,667
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,078,387,769,363 1,078,177,769,363 1,085,877,769,363
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 128,286,000,000 128,076,000,000 135,776,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 950,101,769,363 950,101,769,363 950,101,769,363
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,451,765,384,519 4,964,749,574,622 4,835,433,519,887
1. Tài sản cố định hữu hình 4,345,201,711,206 4,856,157,749,311 4,727,445,590,186
- Nguyên giá 9,668,160,948,785 10,331,717,790,932 10,357,996,659,515
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,322,959,237,579 -5,475,560,041,621 -5,630,551,069,329
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 106,563,673,313 108,591,825,311 107,987,929,701
- Nguyên giá 123,097,989,574 125,869,989,574 126,146,489,574
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,534,316,261 -17,278,164,263 -18,158,559,873
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,401,092,907,847 982,743,578,343 1,336,507,860,784
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,401,092,907,847 982,743,578,343 1,336,507,860,784
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,208,630,316,001 2,277,531,897,041 3,062,784,931,236
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,599,026,416,931 1,662,667,532,761 2,447,219,997,086
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 599,603,899,070 604,864,364,280 605,564,934,150
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 417,040,938,597 425,247,005,252 420,276,459,397
1. Chi phí trả trước dài hạn 175,492,406,173 190,644,987,184 192,620,955,685
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 241,548,532,424 234,602,018,068 227,655,503,712
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,582,806,633,611 14,201,402,063,208 15,011,231,489,194
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,223,836,389,655 8,685,187,380,060 9,722,039,311,435
I. Nợ ngắn hạn 2,640,216,615,531 3,397,170,448,019 3,576,698,856,187
1. Phải trả người bán ngắn hạn 425,089,573,348 362,705,533,712 454,972,844,866
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 196,091,579,984 241,172,617,754 275,800,664,254
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55,529,110,929 61,602,583,571 48,666,023,260
4. Phải trả người lao động 52,070,038,937 54,037,824,642 30,411,377,205
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 36,651,041,055 61,570,045,804 77,703,419,317
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 46,374,697,327 48,448,975,889 346,109,049,834
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,722,848,250,092 2,462,523,846,773 2,168,232,906,863
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 105,562,323,859 105,109,019,874 174,802,570,588
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,583,619,774,124 5,288,016,932,041 6,145,340,455,248
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 782,896,307,898 790,677,635,300 783,332,307,898
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,784,688,249,353 4,480,061,462,138 5,342,012,883,837
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 16,035,216,873 16,554,706,467 19,272,135,377
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 723,128,136 723,128,136
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,358,970,243,956 5,516,214,683,148 5,289,192,177,759
I. Vốn chủ sở hữu 5,358,970,243,956 5,516,214,683,148 5,289,192,177,759
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,199,286,440,000 2,199,286,440,000 2,199,286,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,199,286,440,000 2,199,286,440,000 2,199,286,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 621,342,364,000 621,342,364,000 621,342,364,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,347,684,990,723 1,347,684,990,723 1,538,911,011,596
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 928,121,173,514 1,073,154,748,273 640,001,985,858
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 431,136,097,301 431,119,097,818 492,435,521,384
- LNST chưa phân phối kỳ này 496,985,076,213 642,035,650,455 147,566,464,474
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 97,817,204,031 97,817,204,031 97,817,204,031
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 164,718,071,688 176,928,936,121 191,833,172,274
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,582,806,633,611 14,201,402,063,208 15,011,231,489,194
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.