MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.97 -5.29 -0.4%

GTGD: 19,697.875 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1133013401350

HNX: 247.03 0.26 0.11%

GTGD: 846.44 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1246248250
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần CIC39 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 163,595,772,831 190,844,419,480 121,689,595,319 150,720,004,119
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 17,882,400
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 163,595,772,831 190,844,419,480 121,671,712,919 150,720,004,119
4. Giá vốn hàng bán 152,445,263,012 170,658,357,487 107,134,734,615 134,799,727,174
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,150,509,819 20,186,061,993 14,536,978,304 15,920,276,945
6. Doanh thu hoạt động tài chính 643,676,128 2,609,011,262 913,417,395 2,717,753,561
7. Chi phí tài chính 1,960,076,903 1,981,662,114 3,325,967,791 4,689,498,682
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,051,317,238 2,948,371,604 2,947,879,006 2,750,825,422
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,976,495,378 1,784,179,450 1,497,567,677 4,514,386,734
9. Chi phí bán hàng 4,610,858,379 8,702,050,190 5,738,651,361 8,287,974,220
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,104,261,865 8,136,458,043 4,474,653,390 5,089,086,839
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,857,506,578 5,759,082,358 3,408,690,834 5,085,857,499
12. Thu nhập khác 785,630,210 844,044,353 731,527,887 381,594,307
13. Chi phí khác 4,434 164,185,969 182,924,862 79,175,704
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 785,625,776 679,858,384 548,603,025 302,418,603
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,071,880,802 6,438,940,742 3,957,293,859 5,388,276,102
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 52,402,752
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,071,880,802 6,438,940,742 3,904,891,107 5,388,276,102
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,071,223,878 6,439,100,570 3,905,056,842 5,388,444,423
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -656,924 -159,828 -165,735 -168,321
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -271 428 260 359
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -282 384 234 354
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.