MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 237,016,061,117 242,262,536,853 229,761,339,677 260,168,490,622
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,254,127,252 22,143,304,133 15,821,297,748 14,760,327,740
1. Tiền 12,250,677,252 22,143,304,133 15,821,297,748 14,760,327,740
2. Các khoản tương đương tiền 1,003,450,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,501,725,000 7,501,725,000 7,501,725,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,501,725,000 7,501,725,000 7,501,725,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,389,308,942 62,226,799,750 40,601,861,290 50,560,463,176
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 72,367,783,392 55,263,743,196 40,430,149,549 46,278,889,918
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,525,104,006 7,753,398,738 1,677,830,846 6,074,027,466
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,103,943,675 8,160,391,793 7,121,836,587 6,963,742,835
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,607,522,131 -8,950,733,977 -8,627,955,692 -8,756,197,043
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 143,009,127,560 145,325,277,330 160,929,318,367 182,894,244,415
1. Hàng tồn kho 146,812,649,396 148,254,305,812 162,844,527,651 184,752,457,313
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,803,521,836 -2,929,028,482 -1,915,209,284 -1,858,212,898
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,363,497,363 5,065,430,640 4,907,137,272 4,451,730,291
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,025,008,047 2,443,316,424 2,329,537,461 1,938,331,560
2. Thuế GTGT được khấu trừ 972,632,150 2,175,140,266 2,053,532,331 2,072,698,432
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 365,857,166 446,973,950 524,067,480 440,700,299
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 45,275,822,642 44,650,811,658 43,002,861,426 41,842,817,506
I. Các khoản phải thu dài hạn 670,164,171 670,164,171 670,164,171 652,164,171
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 670,164,171 670,164,171 670,164,171 652,164,171
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,477,708,242 40,860,091,080 39,430,734,139 38,116,315,086
1. Tài sản cố định hữu hình 28,655,086,040 28,049,243,878 26,631,661,937 25,329,017,884
- Nguyên giá 146,707,323,245 147,579,264,893 147,579,264,893 147,617,764,893
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,052,237,205 -119,530,021,015 -120,947,602,956 -122,288,747,009
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,822,622,202 12,810,847,202 12,799,072,202 12,787,297,202
- Nguyên giá 15,055,562,202 15,055,562,202 15,055,562,202 15,055,562,202
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,232,940,000 -2,244,715,000 -2,256,490,000 -2,268,265,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 492,901,579
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 492,901,579
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,127,950,229 3,120,556,407 2,901,963,116 2,581,436,670
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,127,950,229 3,120,556,407 2,901,963,116 2,581,436,670
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 282,291,883,759 286,913,348,511 272,764,201,103 302,011,308,128
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 144,286,068,879 141,549,540,971 127,209,362,445 152,289,092,905
I. Nợ ngắn hạn 139,315,884,778 136,572,011,175 122,199,627,274 146,611,775,399
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,807,771,906 34,943,145,040 46,738,099,995 48,870,543,054
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,957,909,636 1,870,741,465 2,491,046,975 4,600,023,014
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,536,569,143 3,242,069,878 2,626,098,719 8,398,380,491
4. Phải trả người lao động 5,412,516,713 4,148,368,539 3,982,659,647 4,616,194,383
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,542,907,184 13,351,064,869 9,933,122,452 12,461,144,401
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,392,552,425 1,168,921,377 1,217,021,098 1,006,573,774
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 74,956,049,205 76,152,091,441 53,557,469,822 65,004,807,716
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,709,608,566 1,695,608,566 1,654,108,566 1,654,108,566
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,970,184,101 4,977,529,796 5,009,735,171 5,677,317,506
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 282,500,163 282,500,163 282,500,163 282,500,163
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 160,000,000 130,000,000 100,000,000 705,376,960
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,527,683,938 4,565,029,633 4,627,235,008 4,689,440,383
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 138,005,814,880 145,363,807,540 145,554,838,658 149,722,215,223
I. Vốn chủ sở hữu 138,005,814,880 145,363,807,540 145,554,838,658 149,722,215,223
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,753,387,350 15,753,387,350 15,753,387,350 15,753,387,350
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,020,260,148 29,020,260,148 29,020,260,148 29,020,260,148
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,232,167,382 50,590,160,042 50,781,191,160 54,948,567,725
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,049,722,700 49,049,722,700 51,175,710,362 51,175,710,362
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,817,555,318 1,540,437,342 -394,519,202 3,772,857,363
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 282,291,883,759 286,913,348,511 272,764,201,103 302,011,308,128
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.