| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
237,016,061,117 |
242,262,536,853 |
229,761,339,677 |
260,168,490,622 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,254,127,252 |
22,143,304,133 |
15,821,297,748 |
14,760,327,740 |
|
| 1. Tiền |
12,250,677,252 |
22,143,304,133 |
15,821,297,748 |
14,760,327,740 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
1,003,450,000 |
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
7,501,725,000 |
7,501,725,000 |
7,501,725,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
7,501,725,000 |
7,501,725,000 |
7,501,725,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
76,389,308,942 |
62,226,799,750 |
40,601,861,290 |
50,560,463,176 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
72,367,783,392 |
55,263,743,196 |
40,430,149,549 |
46,278,889,918 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,525,104,006 |
7,753,398,738 |
1,677,830,846 |
6,074,027,466 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,103,943,675 |
8,160,391,793 |
7,121,836,587 |
6,963,742,835 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,607,522,131 |
-8,950,733,977 |
-8,627,955,692 |
-8,756,197,043 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
143,009,127,560 |
145,325,277,330 |
160,929,318,367 |
182,894,244,415 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
146,812,649,396 |
148,254,305,812 |
162,844,527,651 |
184,752,457,313 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,803,521,836 |
-2,929,028,482 |
-1,915,209,284 |
-1,858,212,898 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,363,497,363 |
5,065,430,640 |
4,907,137,272 |
4,451,730,291 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,025,008,047 |
2,443,316,424 |
2,329,537,461 |
1,938,331,560 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
972,632,150 |
2,175,140,266 |
2,053,532,331 |
2,072,698,432 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
365,857,166 |
446,973,950 |
524,067,480 |
440,700,299 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
45,275,822,642 |
44,650,811,658 |
43,002,861,426 |
41,842,817,506 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
670,164,171 |
670,164,171 |
670,164,171 |
652,164,171 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
670,164,171 |
670,164,171 |
670,164,171 |
652,164,171 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
41,477,708,242 |
40,860,091,080 |
39,430,734,139 |
38,116,315,086 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
28,655,086,040 |
28,049,243,878 |
26,631,661,937 |
25,329,017,884 |
|
| - Nguyên giá |
146,707,323,245 |
147,579,264,893 |
147,579,264,893 |
147,617,764,893 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,052,237,205 |
-119,530,021,015 |
-120,947,602,956 |
-122,288,747,009 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
12,822,622,202 |
12,810,847,202 |
12,799,072,202 |
12,787,297,202 |
|
| - Nguyên giá |
15,055,562,202 |
15,055,562,202 |
15,055,562,202 |
15,055,562,202 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,232,940,000 |
-2,244,715,000 |
-2,256,490,000 |
-2,268,265,000 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
492,901,579 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
492,901,579 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
3,127,950,229 |
3,120,556,407 |
2,901,963,116 |
2,581,436,670 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,127,950,229 |
3,120,556,407 |
2,901,963,116 |
2,581,436,670 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
282,291,883,759 |
286,913,348,511 |
272,764,201,103 |
302,011,308,128 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
144,286,068,879 |
141,549,540,971 |
127,209,362,445 |
152,289,092,905 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
139,315,884,778 |
136,572,011,175 |
122,199,627,274 |
146,611,775,399 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,807,771,906 |
34,943,145,040 |
46,738,099,995 |
48,870,543,054 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,957,909,636 |
1,870,741,465 |
2,491,046,975 |
4,600,023,014 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,536,569,143 |
3,242,069,878 |
2,626,098,719 |
8,398,380,491 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
5,412,516,713 |
4,148,368,539 |
3,982,659,647 |
4,616,194,383 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,542,907,184 |
13,351,064,869 |
9,933,122,452 |
12,461,144,401 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,392,552,425 |
1,168,921,377 |
1,217,021,098 |
1,006,573,774 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
74,956,049,205 |
76,152,091,441 |
53,557,469,822 |
65,004,807,716 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,709,608,566 |
1,695,608,566 |
1,654,108,566 |
1,654,108,566 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
4,970,184,101 |
4,977,529,796 |
5,009,735,171 |
5,677,317,506 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
282,500,163 |
282,500,163 |
282,500,163 |
282,500,163 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
160,000,000 |
130,000,000 |
100,000,000 |
705,376,960 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,527,683,938 |
4,565,029,633 |
4,627,235,008 |
4,689,440,383 |
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
138,005,814,880 |
145,363,807,540 |
145,554,838,658 |
149,722,215,223 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
138,005,814,880 |
145,363,807,540 |
145,554,838,658 |
149,722,215,223 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,753,387,350 |
15,753,387,350 |
15,753,387,350 |
15,753,387,350 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,020,260,148 |
29,020,260,148 |
29,020,260,148 |
29,020,260,148 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,232,167,382 |
50,590,160,042 |
50,781,191,160 |
54,948,567,725 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
49,049,722,700 |
49,049,722,700 |
51,175,710,362 |
51,175,710,362 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,817,555,318 |
1,540,437,342 |
-394,519,202 |
3,772,857,363 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
282,291,883,759 |
286,913,348,511 |
272,764,201,103 |
302,011,308,128 |
|