| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
231,492,513,412 |
140,910,145,848 |
274,314,592,770 |
92,773,319,929 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
231,492,513,412 |
140,910,145,848 |
274,314,592,770 |
92,773,319,929 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
204,562,447,843 |
127,839,191,533 |
253,524,672,510 |
82,002,349,380 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,930,065,569 |
13,070,954,315 |
20,789,920,260 |
10,770,970,549 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,982,154,297 |
4,881,687,438 |
5,397,436,523 |
4,077,879,230 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
1,935,105,481 |
2,019,233,484 |
1,832,653,538 |
2,974,233,232 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,144,010,128 |
2,019,233,484 |
1,832,653,538 |
2,974,233,232 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
245,850,000 |
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,084,366,292 |
9,122,742,629 |
11,164,421,351 |
10,484,209,091 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,646,898,093 |
6,810,665,640 |
13,190,281,894 |
1,390,407,456 |
|
| 12. Thu nhập khác |
182,529,987 |
41,793,045 |
149,429,512 |
77,308,517 |
|
| 13. Chi phí khác |
502,500,001 |
65,464,314 |
2,720,977,229 |
144,921,492 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-319,970,014 |
-23,671,269 |
-2,571,547,717 |
-67,612,975 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,326,928,079 |
6,786,994,371 |
10,618,734,177 |
1,322,794,481 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,631,809,070 |
1,661,553,166 |
3,854,368,689 |
874,001,690 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
41,816,256 |
33,335,739 |
50,296,769 |
41,816,256 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,653,302,753 |
5,092,105,466 |
6,714,068,719 |
406,976,535 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,265,371,891 |
2,863,589,063 |
3,540,474,973 |
67,026,062 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,387,930,862 |
2,228,516,403 |
3,173,593,746 |
339,950,473 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
144 |
45 |
45 |
01 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|