MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 324,050,441,763 356,134,304,118 335,401,258,158 347,294,271,779
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,638,225,000 2,222,774,600 6,708,872,956
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 322,412,216,763 353,911,529,518 328,692,385,202 347,294,271,779
4. Giá vốn hàng bán 280,738,643,698 311,052,676,025 284,550,625,079 294,743,405,383
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 41,673,573,065 42,858,853,493 44,141,760,123 52,550,866,396
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,962,992,005 5,506,191,229 382,201,937 1,981,290,906
7. Chi phí tài chính 5,839,225,505 5,842,666,907 5,239,325,622 6,020,427,677
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,825,920,889 5,734,058,767 5,238,878,225 5,684,230,703
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 35,561,528,042 38,674,585,673 32,726,110,088 35,599,633,234
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,119,008,932 1,360,503,775 1,322,922,623 1,720,501,086
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,116,802,591 2,487,288,367 5,235,603,727 11,191,595,305
12. Thu nhập khác 1,768,107,200 3,685,222,222
13. Chi phí khác 33,120,950 3,703,993,080
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -33,120,950 1,768,107,200 -18,770,858
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,116,802,591 2,454,167,417 7,003,710,927 11,172,824,447
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 392,444,638 366,592,389 1,288,109,944 1,675,923,667
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,724,357,953 2,087,575,028 5,715,600,983 9,496,900,780
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,724,357,953 2,087,575,028 5,715,600,983 9,496,900,780
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 282 124 341 566
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.