| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
496,326,882,652 |
503,859,599,266 |
811,164,711,531 |
810,727,175,482 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,299,631,315 |
26,342,650,459 |
54,586,996,259 |
48,171,181,748 |
|
| 1. Tiền |
19,170,195,622 |
15,362,452,166 |
43,506,797,966 |
30,590,026,155 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
7,129,435,693 |
10,980,198,293 |
11,080,198,293 |
17,581,155,593 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
447,632,994,300 |
454,772,798,600 |
731,056,849,500 |
724,246,983,753 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
75,364,375,129 |
75,364,375,129 |
75,364,375,129 |
64,096,983,753 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-12,631,380,829 |
-14,571,576,529 |
-7,457,525,629 |
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
384,900,000,000 |
393,980,000,000 |
663,150,000,000 |
660,150,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,022,484,430 |
16,483,519,314 |
21,597,123,890 |
35,682,734,469 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,754,615,941 |
11,980,506,633 |
10,894,136,753 |
14,303,485,364 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,817,009,889 |
6,029,850,723 |
5,712,187,351 |
5,926,969,539 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,009,293,542 |
5,587,886,650 |
11,897,162,032 |
21,120,947,161 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,558,434,942 |
-7,114,724,692 |
-6,906,362,246 |
-5,668,667,595 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
4,249,920,995 |
6,176,180,893 |
3,870,960,632 |
2,425,163,012 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
4,249,920,995 |
6,176,180,893 |
3,870,960,632 |
2,425,163,012 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
121,851,612 |
84,450,000 |
52,781,250 |
201,112,500 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
121,851,612 |
84,450,000 |
52,781,250 |
201,112,500 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
294,065,591,488 |
290,956,591,438 |
288,962,353,227 |
280,864,865,311 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
187,000,000 |
187,000,000 |
307,400,000 |
299,700,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
187,000,000 |
187,000,000 |
307,400,000 |
299,700,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
20,801,561,512 |
20,185,155,522 |
20,913,295,589 |
20,306,194,004 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
14,925,562,334 |
14,459,602,367 |
15,278,101,597 |
14,761,359,175 |
|
| - Nguyên giá |
58,668,941,839 |
58,479,265,657 |
59,765,126,616 |
59,774,817,357 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,743,379,505 |
-44,019,663,290 |
-44,487,025,019 |
-45,013,458,182 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
5,875,999,178 |
5,725,553,155 |
5,635,193,992 |
5,544,834,829 |
|
| - Nguyên giá |
8,247,704,550 |
8,186,757,550 |
8,186,757,550 |
8,186,757,550 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,371,705,372 |
-2,461,204,395 |
-2,551,563,558 |
-2,641,922,721 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
125,551,317,894 |
123,099,370,083 |
120,736,906,566 |
118,429,766,780 |
|
| - Nguyên giá |
285,398,142,447 |
285,398,142,447 |
285,398,142,447 |
285,398,142,447 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-159,846,824,553 |
-162,298,772,364 |
-164,661,235,881 |
-166,968,375,667 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
99,343,696,440 |
99,352,696,440 |
99,288,277,922 |
99,288,277,922 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
99,343,696,440 |
99,352,696,440 |
99,288,277,922 |
99,288,277,922 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,205,213,957 |
32,450,000,000 |
32,450,000,000 |
32,276,621,564 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,450,000,000 |
2,450,000,000 |
2,450,000,000 |
2,450,000,000 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-244,786,043 |
|
|
-173,378,436 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
15,976,801,685 |
15,682,369,393 |
15,266,473,150 |
10,264,305,041 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,079,454,161 |
14,892,514,808 |
14,593,914,310 |
9,168,437,832 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
897,347,524 |
789,854,585 |
672,558,840 |
1,095,867,209 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
790,392,474,140 |
794,816,190,704 |
1,100,127,064,758 |
1,091,592,040,793 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
518,980,579,042 |
522,248,001,372 |
844,930,576,699 |
815,899,488,852 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
35,544,983,782 |
40,567,650,590 |
69,410,313,775 |
46,611,828,164 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,673,863,435 |
4,424,499,050 |
1,424,148,974 |
349,787,796 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,284,612 |
7,412,312 |
311,201,315 |
82,007,920 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,871,612,355 |
961,329,879 |
4,040,243,485 |
7,225,732,560 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
13,794,380 |
3,687,119,989 |
|
173,910,317 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,264,703 |
87,985,128 |
168,433,268 |
102,982,170 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
23,896,720,453 |
22,873,534,941 |
26,885,632,092 |
27,764,344,661 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,172,106,542 |
7,281,308,399 |
32,725,183,054 |
5,692,436,282 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
447,402,310 |
409,790,710 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,907,337,302 |
1,244,460,892 |
3,408,069,277 |
4,810,835,748 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
483,435,595,260 |
481,680,350,782 |
775,520,262,924 |
769,287,660,688 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
481,763,836,657 |
480,049,760,179 |
774,197,074,631 |
767,893,515,095 |
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
1,189,925,693 |
1,183,188,293 |
1,323,188,293 |
1,394,145,593 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
481,832,910 |
447,402,310 |
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
271,411,895,098 |
272,568,189,332 |
255,196,488,059 |
275,692,551,941 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
271,411,895,098 |
272,568,189,332 |
255,196,488,059 |
275,692,551,941 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,071,844,229 |
24,071,844,229 |
24,071,844,229 |
24,071,844,229 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,671,656,194 |
32,827,950,428 |
15,456,249,155 |
35,952,313,037 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
31,671,656,194 |
32,827,950,428 |
15,456,249,155 |
35,952,313,037 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
790,392,474,140 |
794,816,190,704 |
1,100,127,064,758 |
1,091,592,040,793 |
|