MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 496,326,882,652 503,859,599,266 811,164,711,531 810,727,175,482
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,299,631,315 26,342,650,459 54,586,996,259 48,171,181,748
1. Tiền 19,170,195,622 15,362,452,166 43,506,797,966 30,590,026,155
2. Các khoản tương đương tiền 7,129,435,693 10,980,198,293 11,080,198,293 17,581,155,593
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 447,632,994,300 454,772,798,600 731,056,849,500 724,246,983,753
1. Chứng khoán kinh doanh 75,364,375,129 75,364,375,129 75,364,375,129 64,096,983,753
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -12,631,380,829 -14,571,576,529 -7,457,525,629
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 384,900,000,000 393,980,000,000 663,150,000,000 660,150,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,022,484,430 16,483,519,314 21,597,123,890 35,682,734,469
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,754,615,941 11,980,506,633 10,894,136,753 14,303,485,364
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,817,009,889 6,029,850,723 5,712,187,351 5,926,969,539
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,009,293,542 5,587,886,650 11,897,162,032 21,120,947,161
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,558,434,942 -7,114,724,692 -6,906,362,246 -5,668,667,595
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,249,920,995 6,176,180,893 3,870,960,632 2,425,163,012
1. Hàng tồn kho 4,249,920,995 6,176,180,893 3,870,960,632 2,425,163,012
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 121,851,612 84,450,000 52,781,250 201,112,500
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 121,851,612 84,450,000 52,781,250 201,112,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 294,065,591,488 290,956,591,438 288,962,353,227 280,864,865,311
I. Các khoản phải thu dài hạn 187,000,000 187,000,000 307,400,000 299,700,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 187,000,000 187,000,000 307,400,000 299,700,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,801,561,512 20,185,155,522 20,913,295,589 20,306,194,004
1. Tài sản cố định hữu hình 14,925,562,334 14,459,602,367 15,278,101,597 14,761,359,175
- Nguyên giá 58,668,941,839 58,479,265,657 59,765,126,616 59,774,817,357
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,743,379,505 -44,019,663,290 -44,487,025,019 -45,013,458,182
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,875,999,178 5,725,553,155 5,635,193,992 5,544,834,829
- Nguyên giá 8,247,704,550 8,186,757,550 8,186,757,550 8,186,757,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,371,705,372 -2,461,204,395 -2,551,563,558 -2,641,922,721
III. Bất động sản đầu tư 125,551,317,894 123,099,370,083 120,736,906,566 118,429,766,780
- Nguyên giá 285,398,142,447 285,398,142,447 285,398,142,447 285,398,142,447
- Giá trị hao mòn lũy kế -159,846,824,553 -162,298,772,364 -164,661,235,881 -166,968,375,667
IV. Tài sản dở dang dài hạn 99,343,696,440 99,352,696,440 99,288,277,922 99,288,277,922
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 99,343,696,440 99,352,696,440 99,288,277,922 99,288,277,922
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,205,213,957 32,450,000,000 32,450,000,000 32,276,621,564
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,450,000,000 2,450,000,000 2,450,000,000 2,450,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -244,786,043 -173,378,436
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,976,801,685 15,682,369,393 15,266,473,150 10,264,305,041
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,079,454,161 14,892,514,808 14,593,914,310 9,168,437,832
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 897,347,524 789,854,585 672,558,840 1,095,867,209
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 790,392,474,140 794,816,190,704 1,100,127,064,758 1,091,592,040,793
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 518,980,579,042 522,248,001,372 844,930,576,699 815,899,488,852
I. Nợ ngắn hạn 35,544,983,782 40,567,650,590 69,410,313,775 46,611,828,164
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,673,863,435 4,424,499,050 1,424,148,974 349,787,796
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,284,612 7,412,312 311,201,315 82,007,920
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,871,612,355 961,329,879 4,040,243,485 7,225,732,560
4. Phải trả người lao động 13,794,380 3,687,119,989 173,910,317
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,264,703 87,985,128 168,433,268 102,982,170
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 23,896,720,453 22,873,534,941 26,885,632,092 27,764,344,661
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,172,106,542 7,281,308,399 32,725,183,054 5,692,436,282
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 447,402,310 409,790,710
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,907,337,302 1,244,460,892 3,408,069,277 4,810,835,748
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 483,435,595,260 481,680,350,782 775,520,262,924 769,287,660,688
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 481,763,836,657 480,049,760,179 774,197,074,631 767,893,515,095
7. Phải trả dài hạn khác 1,189,925,693 1,183,188,293 1,323,188,293 1,394,145,593
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 481,832,910 447,402,310
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 271,411,895,098 272,568,189,332 255,196,488,059 275,692,551,941
I. Vốn chủ sở hữu 271,411,895,098 272,568,189,332 255,196,488,059 275,692,551,941
1. Vốn góp của chủ sở hữu 177,438,650,000 177,438,650,000 177,438,650,000 177,438,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 177,438,650,000 177,438,650,000 177,438,650,000 177,438,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 42,348,674,000 42,348,674,000 42,348,674,000 42,348,674,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,118,929,325 -4,118,929,325 -4,118,929,325 -4,118,929,325
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,071,844,229 24,071,844,229 24,071,844,229 24,071,844,229
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,671,656,194 32,827,950,428 15,456,249,155 35,952,313,037
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,671,656,194 32,827,950,428 15,456,249,155 35,952,313,037
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 790,392,474,140 794,816,190,704 1,100,127,064,758 1,091,592,040,793
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.