TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
98,806,639,020 |
99,805,316,918 |
104,616,273,332 |
103,690,592,569 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,453,116,224 |
6,946,062,089 |
7,807,439,029 |
4,293,347,882 |
|
1. Tiền |
9,453,116,224 |
6,946,062,089 |
7,807,439,029 |
4,293,347,882 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,231,909,174 |
12,191,178,520 |
17,582,764,097 |
7,050,674,021 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,182,055,467 |
2,892,885,070 |
8,214,213,256 |
4,110,045,429 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,049,853,707 |
9,298,293,450 |
9,368,550,841 |
2,938,693,592 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
1,935,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
80,723,213,303 |
80,278,262,239 |
78,847,904,767 |
91,961,108,241 |
|
1. Hàng tồn kho |
80,723,213,303 |
80,278,262,239 |
78,847,904,767 |
91,961,108,241 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
398,400,319 |
389,814,070 |
378,165,439 |
385,462,425 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
24,149,999 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
398,400,319 |
389,814,070 |
378,165,439 |
361,312,426 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
120,977,084,926 |
120,643,478,894 |
120,515,347,765 |
120,399,518,380 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,195,584,926 |
1,861,978,894 |
1,733,847,765 |
1,618,018,380 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,195,584,926 |
1,861,978,894 |
1,733,847,765 |
1,618,018,380 |
|
- Nguyên giá |
3,869,166,546 |
3,222,039,273 |
3,222,039,273 |
3,222,039,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,673,581,620 |
-1,360,060,379 |
-1,488,191,508 |
-1,604,020,893 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
68,381,500,000 |
68,381,500,000 |
68,381,500,000 |
68,381,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
68,381,500,000 |
68,381,500,000 |
68,381,500,000 |
68,381,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,400,000,000 |
50,400,000,000 |
50,400,000,000 |
50,400,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
50,400,000,000 |
50,400,000,000 |
50,400,000,000 |
50,400,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
219,783,723,946 |
220,448,795,812 |
225,131,621,097 |
224,090,110,949 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,091,917,090 |
1,689,479,558 |
6,451,776,742 |
5,397,154,878 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,091,917,090 |
1,689,479,558 |
6,451,776,742 |
5,397,154,878 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
662,508,905 |
1,304,638,704 |
5,643,313,432 |
4,122,313,114 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
83,667,890 |
242,700,830 |
683,587,536 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
119,860,295 |
120,562,505 |
124,875,774 |
224,557,126 |
|
4. Phải trả người lao động |
137,070,000 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
75,000,000 |
21,577,519 |
|
64,414,638 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,810,000 |
|
|
19,870,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
966,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
218,691,806,856 |
218,759,316,254 |
218,679,844,355 |
218,692,956,071 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
218,691,806,856 |
218,759,316,254 |
218,679,844,355 |
218,692,956,071 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
217,124,400,000 |
217,124,400,000 |
217,124,400,000 |
217,124,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
217,124,400,000 |
217,124,400,000 |
217,124,400,000 |
217,124,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-1,769,180,000 |
-1,769,180,000 |
-1,769,180,000 |
-1,769,180,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,336,586,856 |
3,404,096,254 |
3,324,624,355 |
3,337,736,071 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,308,967,950 |
3,308,967,950 |
3,308,967,950 |
3,308,967,950 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,618,906 |
95,128,304 |
15,656,405 |
28,768,121 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
219,783,723,946 |
220,448,795,812 |
225,131,621,097 |
224,090,110,949 |
|