TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,041,676,910,670 |
4,907,345,694,003 |
4,994,843,913,089 |
4,849,622,609,777 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,030,815,092,516 |
1,025,354,872,644 |
993,340,552,048 |
847,927,801,197 |
|
1. Tiền |
69,721,084,575 |
63,717,389,634 |
101,115,069,038 |
174,452,318,187 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
961,094,007,941 |
961,637,483,010 |
892,225,483,010 |
673,475,483,010 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
932,687,327,624 |
830,687,327,624 |
1,005,607,645,162 |
1,002,007,645,162 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
932,687,327,624 |
830,687,327,624 |
1,005,607,645,162 |
1,002,007,645,162 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,496,747,732,875 |
1,532,406,842,609 |
1,407,724,427,506 |
1,369,347,522,111 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
639,841,648,610 |
632,660,173,593 |
643,057,622,585 |
623,726,869,023 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
172,839,723,943 |
189,315,088,542 |
171,411,248,423 |
152,960,263,537 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,100,000,000 |
41,300,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
738,477,623,013 |
749,318,591,077 |
672,247,366,777 |
671,212,199,830 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-84,511,262,691 |
-80,187,010,603 |
-78,991,810,279 |
-78,551,810,279 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,328,121,395,910 |
1,274,904,402,598 |
1,373,763,061,030 |
1,420,611,771,618 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,328,121,395,910 |
1,274,904,402,598 |
1,373,763,061,030 |
1,420,611,771,618 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
253,305,361,745 |
243,992,248,528 |
214,408,227,343 |
209,727,869,689 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
94,983,439,622 |
86,982,426,244 |
75,634,263,402 |
70,397,270,324 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
137,651,996,915 |
135,743,118,910 |
117,273,158,025 |
114,346,803,107 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
20,669,925,208 |
21,266,703,374 |
21,500,805,916 |
24,983,796,258 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,972,567,026,700 |
4,002,627,257,391 |
3,969,051,082,253 |
3,999,032,163,634 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,552,015,092 |
15,551,765,092 |
9,949,570,694 |
9,949,570,694 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,552,015,092 |
15,551,765,092 |
9,949,570,694 |
9,949,570,694 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,189,475,791,668 |
2,202,588,330,259 |
2,165,761,889,630 |
2,146,699,286,017 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,145,462,512,801 |
2,157,880,954,536 |
2,116,911,689,046 |
2,100,953,622,399 |
|
- Nguyên giá |
2,608,702,592,191 |
2,626,477,972,630 |
2,600,313,502,760 |
2,604,160,023,411 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-463,240,079,390 |
-468,597,018,094 |
-483,401,813,714 |
-503,206,401,012 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
44,013,278,867 |
44,707,375,723 |
48,850,200,584 |
45,745,663,618 |
|
- Nguyên giá |
71,099,094,601 |
72,403,896,569 |
74,584,352,949 |
71,966,756,244 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,085,815,734 |
-27,696,520,846 |
-25,734,152,365 |
-26,221,092,626 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
610,379,163,467 |
606,146,923,715 |
601,914,683,963 |
597,682,444,211 |
|
- Nguyên giá |
735,401,626,634 |
735,401,626,634 |
735,401,626,634 |
735,401,626,634 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-125,022,463,167 |
-129,254,702,919 |
-133,486,942,671 |
-137,719,182,423 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,008,528,419,543 |
1,079,262,016,536 |
1,079,770,777,359 |
1,133,109,196,627 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,008,528,419,543 |
1,079,262,016,536 |
1,079,770,777,359 |
1,133,109,196,627 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
148,531,636,930 |
98,978,221,789 |
111,554,160,607 |
111,591,666,085 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
78,242,904,073 |
76,013,195,937 |
51,614,103,836 |
55,741,082,018 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
23,037,559,516 |
22,965,025,852 |
22,743,116,177 |
22,996,031,708 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
47,251,173,341 |
|
37,196,940,594 |
32,854,552,359 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,014,243,937,370 |
8,909,972,951,394 |
8,963,894,995,342 |
8,848,654,773,411 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,734,169,370,292 |
2,623,220,293,818 |
2,648,217,492,294 |
2,481,890,103,159 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,014,320,095,037 |
1,890,203,943,348 |
1,972,678,786,013 |
1,798,307,072,870 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
231,783,557,277 |
226,211,549,757 |
220,058,045,789 |
199,283,495,382 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
878,619,015,106 |
846,686,904,261 |
817,396,130,141 |
762,834,868,444 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,276,698,790 |
50,484,850,871 |
57,371,850,496 |
22,910,491,661 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,530,704,522 |
12,588,565,815 |
10,560,414,644 |
9,744,776,738 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
262,583,339,452 |
270,379,940,927 |
254,570,286,785 |
290,851,635,538 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,997,099,682 |
3,882,091,747 |
3,631,443,660 |
5,820,799,983 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
273,890,391,018 |
220,342,394,300 |
294,038,669,647 |
254,913,644,581 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
224,651,926,120 |
169,452,613,145 |
198,305,853,945 |
159,903,078,927 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
91,987,363,070 |
90,175,032,525 |
116,746,090,906 |
92,044,281,616 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
719,849,275,255 |
733,016,350,470 |
675,538,706,281 |
683,583,030,289 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
108,111,771,889 |
91,101,510,945 |
82,348,053,565 |
81,570,799,347 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
176,435,555,047 |
169,958,275,017 |
162,755,029,987 |
161,500,139,945 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
34,876,601,516 |
35,476,957,799 |
37,925,386,235 |
37,000,206,049 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
337,984,477,250 |
373,692,124,866 |
330,059,655,253 |
341,220,116,538 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
62,440,869,553 |
62,787,481,843 |
62,450,581,241 |
62,291,768,410 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,280,074,567,078 |
6,329,591,226,398 |
6,315,677,503,048 |
6,366,764,670,252 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,280,074,567,078 |
6,329,591,226,398 |
6,315,677,503,048 |
6,366,764,670,252 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,146,787,600,000 |
5,404,064,320,000 |
5,404,064,320,000 |
5,404,064,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,146,787,600,000 |
5,404,064,320,000 |
5,404,064,320,000 |
5,404,064,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-433,150,000 |
-433,150,000 |
-433,150,000 |
-433,150,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
223,486,245,567 |
220,454,168,658 |
230,300,514,204 |
230,900,226,386 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
641,986,752,452 |
431,496,398,172 |
454,179,237,605 |
491,958,475,628 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
564,431,357,950 |
307,154,637,947 |
263,810,805,969 |
452,617,567,134 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
77,555,394,502 |
124,341,760,225 |
190,368,431,636 |
39,340,908,494 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
268,247,119,059 |
274,009,489,568 |
227,566,581,239 |
240,274,798,238 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,014,243,937,370 |
8,952,811,520,216 |
8,963,894,995,342 |
8,848,654,773,411 |
|