MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,041,676,910,670 4,907,345,694,003 4,994,843,913,089 4,849,622,609,777
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,030,815,092,516 1,025,354,872,644 993,340,552,048 847,927,801,197
1. Tiền 69,721,084,575 63,717,389,634 101,115,069,038 174,452,318,187
2. Các khoản tương đương tiền 961,094,007,941 961,637,483,010 892,225,483,010 673,475,483,010
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 932,687,327,624 830,687,327,624 1,005,607,645,162 1,002,007,645,162
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 932,687,327,624 830,687,327,624 1,005,607,645,162 1,002,007,645,162
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,496,747,732,875 1,532,406,842,609 1,407,724,427,506 1,369,347,522,111
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 639,841,648,610 632,660,173,593 643,057,622,585 623,726,869,023
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 172,839,723,943 189,315,088,542 171,411,248,423 152,960,263,537
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,100,000,000 41,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 738,477,623,013 749,318,591,077 672,247,366,777 671,212,199,830
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -84,511,262,691 -80,187,010,603 -78,991,810,279 -78,551,810,279
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,328,121,395,910 1,274,904,402,598 1,373,763,061,030 1,420,611,771,618
1. Hàng tồn kho 1,328,121,395,910 1,274,904,402,598 1,373,763,061,030 1,420,611,771,618
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 253,305,361,745 243,992,248,528 214,408,227,343 209,727,869,689
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 94,983,439,622 86,982,426,244 75,634,263,402 70,397,270,324
2. Thuế GTGT được khấu trừ 137,651,996,915 135,743,118,910 117,273,158,025 114,346,803,107
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,669,925,208 21,266,703,374 21,500,805,916 24,983,796,258
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,972,567,026,700 4,002,627,257,391 3,969,051,082,253 3,999,032,163,634
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,552,015,092 15,551,765,092 9,949,570,694 9,949,570,694
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 15,552,015,092 15,551,765,092 9,949,570,694 9,949,570,694
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,189,475,791,668 2,202,588,330,259 2,165,761,889,630 2,146,699,286,017
1. Tài sản cố định hữu hình 2,145,462,512,801 2,157,880,954,536 2,116,911,689,046 2,100,953,622,399
- Nguyên giá 2,608,702,592,191 2,626,477,972,630 2,600,313,502,760 2,604,160,023,411
- Giá trị hao mòn lũy kế -463,240,079,390 -468,597,018,094 -483,401,813,714 -503,206,401,012
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 44,013,278,867 44,707,375,723 48,850,200,584 45,745,663,618
- Nguyên giá 71,099,094,601 72,403,896,569 74,584,352,949 71,966,756,244
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,085,815,734 -27,696,520,846 -25,734,152,365 -26,221,092,626
III. Bất động sản đầu tư 610,379,163,467 606,146,923,715 601,914,683,963 597,682,444,211
- Nguyên giá 735,401,626,634 735,401,626,634 735,401,626,634 735,401,626,634
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,022,463,167 -129,254,702,919 -133,486,942,671 -137,719,182,423
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,008,528,419,543 1,079,262,016,536 1,079,770,777,359 1,133,109,196,627
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,008,528,419,543 1,079,262,016,536 1,079,770,777,359 1,133,109,196,627
V. Đầu tư tài chính dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 148,531,636,930 98,978,221,789 111,554,160,607 111,591,666,085
1. Chi phí trả trước dài hạn 78,242,904,073 76,013,195,937 51,614,103,836 55,741,082,018
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 23,037,559,516 22,965,025,852 22,743,116,177 22,996,031,708
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 47,251,173,341 37,196,940,594 32,854,552,359
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,014,243,937,370 8,909,972,951,394 8,963,894,995,342 8,848,654,773,411
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,734,169,370,292 2,623,220,293,818 2,648,217,492,294 2,481,890,103,159
I. Nợ ngắn hạn 2,014,320,095,037 1,890,203,943,348 1,972,678,786,013 1,798,307,072,870
1. Phải trả người bán ngắn hạn 231,783,557,277 226,211,549,757 220,058,045,789 199,283,495,382
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 878,619,015,106 846,686,904,261 817,396,130,141 762,834,868,444
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,276,698,790 50,484,850,871 57,371,850,496 22,910,491,661
4. Phải trả người lao động 12,530,704,522 12,588,565,815 10,560,414,644 9,744,776,738
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 262,583,339,452 270,379,940,927 254,570,286,785 290,851,635,538
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,997,099,682 3,882,091,747 3,631,443,660 5,820,799,983
9. Phải trả ngắn hạn khác 273,890,391,018 220,342,394,300 294,038,669,647 254,913,644,581
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 224,651,926,120 169,452,613,145 198,305,853,945 159,903,078,927
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 91,987,363,070 90,175,032,525 116,746,090,906 92,044,281,616
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 719,849,275,255 733,016,350,470 675,538,706,281 683,583,030,289
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 108,111,771,889 91,101,510,945 82,348,053,565 81,570,799,347
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 176,435,555,047 169,958,275,017 162,755,029,987 161,500,139,945
7. Phải trả dài hạn khác 34,876,601,516 35,476,957,799 37,925,386,235 37,000,206,049
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 337,984,477,250 373,692,124,866 330,059,655,253 341,220,116,538
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 62,440,869,553 62,787,481,843 62,450,581,241 62,291,768,410
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,280,074,567,078 6,329,591,226,398 6,315,677,503,048 6,366,764,670,252
I. Vốn chủ sở hữu 6,280,074,567,078 6,329,591,226,398 6,315,677,503,048 6,366,764,670,252
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,146,787,600,000 5,404,064,320,000 5,404,064,320,000 5,404,064,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,146,787,600,000 5,404,064,320,000 5,404,064,320,000 5,404,064,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -433,150,000 -433,150,000 -433,150,000 -433,150,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 223,486,245,567 220,454,168,658 230,300,514,204 230,900,226,386
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 641,986,752,452 431,496,398,172 454,179,237,605 491,958,475,628
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 564,431,357,950 307,154,637,947 263,810,805,969 452,617,567,134
- LNST chưa phân phối kỳ này 77,555,394,502 124,341,760,225 190,368,431,636 39,340,908,494
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 268,247,119,059 274,009,489,568 227,566,581,239 240,274,798,238
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,014,243,937,370 8,952,811,520,216 8,963,894,995,342 8,848,654,773,411
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.