1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
211,288,133,405 |
83,135,068,834 |
306,879,758,156 |
106,979,277,557 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
211,288,133,405 |
83,135,068,834 |
306,879,758,156 |
106,979,277,557 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
169,392,480,136 |
59,061,100,910 |
270,521,330,075 |
79,706,012,181 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,895,653,269 |
24,073,967,924 |
36,358,428,081 |
27,273,265,376 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,651,208,996 |
1,668,707,745 |
1,328,439,000 |
1,691,186,937 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,715,485,634 |
16,663,757,152 |
22,633,282,506 |
18,754,810,061 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,831,376,631 |
9,078,918,517 |
15,053,584,575 |
10,209,642,252 |
|
12. Thu nhập khác |
106,020,750 |
29,980,000 |
1,094,704,862 |
29,618,017 |
|
13. Chi phí khác |
339,514,447 |
5,980,000 |
1,069,784,862 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-233,493,697 |
24,000,000 |
24,920,000 |
29,618,017 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,597,882,934 |
9,102,918,517 |
15,078,504,575 |
10,239,260,269 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,499,770,797 |
1,842,183,703 |
3,037,300,915 |
2,069,452,053 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,098,112,137 |
7,260,734,814 |
12,041,203,660 |
8,169,808,216 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,098,112,137 |
7,260,734,814 |
12,041,203,660 |
8,169,808,216 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|