| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
528,735,744,050 |
551,650,658,703 |
658,601,852,268 |
975,030,626,120 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
810,081,650 |
2,212,863,342 |
748,818,873 |
2,163,918,456 |
|
| 1. Tiền |
810,081,650 |
2,212,863,342 |
748,818,873 |
2,163,918,456 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
504,215,593,566 |
525,731,000,348 |
633,641,860,801 |
943,404,987,056 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,544,180,078 |
57,421,423,607 |
34,586,504,834 |
219,496,052,778 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
85,708,625,624 |
103,944,842,223 |
196,176,442,455 |
595,288,390,254 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
395,090,244,736 |
388,492,191,390 |
426,445,717,392 |
152,187,347,904 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,127,456,872 |
-24,127,456,872 |
-23,566,803,880 |
-23,566,803,880 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
15,460,328,475 |
15,460,328,475 |
15,793,579,336 |
21,125,966,281 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
15,460,328,475 |
15,460,328,475 |
15,793,579,336 |
21,125,966,281 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,249,740,359 |
8,246,466,538 |
8,417,593,258 |
8,335,754,327 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
176,993,580 |
173,719,759 |
344,846,479 |
263,007,548 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,072,746,779 |
8,072,746,779 |
8,072,746,779 |
8,072,746,779 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
296,288,247,222 |
481,013,307,765 |
481,971,042,723 |
737,174,743,281 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
96,324,629,628 |
96,466,219,411 |
94,993,469,298 |
94,211,628,275 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
96,324,629,628 |
96,466,219,411 |
94,993,469,298 |
94,211,628,275 |
|
| - Nguyên giá |
118,556,795,687 |
119,543,206,960 |
118,725,025,142 |
118,725,025,142 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,232,166,059 |
-23,076,987,549 |
-23,731,555,844 |
-24,513,396,867 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
675,000,000 |
675,000,000 |
675,000,000 |
675,000,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-675,000,000 |
-675,000,000 |
-675,000,000 |
-675,000,000 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
199,903,553,643 |
385,774,895,169 |
386,844,578,918 |
642,514,846,013 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
199,903,553,643 |
385,774,895,169 |
386,844,578,918 |
642,514,846,013 |
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
-256,793,094 |
-1,256,793,094 |
-168,628,464 |
50,203,388 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
218,831,852 |
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,256,793,094 |
-1,256,793,094 |
-1,168,628,464 |
-1,168,628,464 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
316,857,045 |
28,986,279 |
301,622,971 |
398,065,605 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
28,986,279 |
301,622,971 |
398,065,605 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
316,857,045 |
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
825,023,991,272 |
1,032,663,966,468 |
1,140,572,894,991 |
1,712,205,369,401 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
668,320,296,041 |
819,304,474,895 |
732,940,963,234 |
1,395,218,966,300 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
668,320,296,041 |
818,559,210,370 |
732,233,963,234 |
1,394,549,841,300 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
135,052,989,102 |
68,438,791,190 |
53,960,896,901 |
39,170,373,652 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
80,228,729,766 |
68,580,205,264 |
65,458,383,325 |
109,304,849,291 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,486,220,547 |
16,431,905,779 |
13,250,192,993 |
27,585,677,397 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
1,942,370,204 |
1,982,249,562 |
1,976,424,881 |
1,726,593,738 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
139,003,357,631 |
140,089,453,146 |
144,104,198,004 |
50,031,592,940 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
650,310,610 |
995,409,091 |
550,583,154 |
1,005,954,546 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
154,414,081,537 |
353,085,313,675 |
314,679,401,313 |
1,148,991,296,397 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
134,542,236,644 |
168,955,882,663 |
138,253,882,663 |
16,733,503,339 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
745,264,525 |
707,000,000 |
669,125,000 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
745,264,525 |
707,000,000 |
669,125,000 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
156,703,695,231 |
214,359,491,573 |
407,631,931,757 |
316,986,403,101 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
156,703,695,231 |
214,359,491,573 |
407,631,931,757 |
316,986,403,101 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
510,399,470,000 |
510,399,470,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
510,399,470,000 |
510,399,470,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,584,000,000 |
7,584,000,000 |
7,584,000,000 |
7,584,000,000 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
299,402,809 |
299,402,809 |
299,402,809 |
299,402,809 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-300,194,494,587 |
-242,403,814,364 |
-243,997,063,840 |
-206,039,608,824 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-301,312,865,255 |
-303,382,978,913 |
-248,239,165,199 |
-243,005,289,811 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
1,118,370,668 |
60,979,164,549 |
4,242,101,359 |
36,965,680,987 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
4,703,491,977 |
4,572,839,414 |
4,442,186,851 |
4,311,534,288 |
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
128,911,825,032 |
128,907,593,714 |
128,903,935,937 |
431,604,828 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
825,023,991,272 |
1,033,663,966,468 |
1,140,572,894,991 |
1,712,205,369,401 |
|