MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần COMA18 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 528,735,744,050 551,650,658,703 658,601,852,268 975,030,626,120
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 810,081,650 2,212,863,342 748,818,873 2,163,918,456
1. Tiền 810,081,650 2,212,863,342 748,818,873 2,163,918,456
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 504,215,593,566 525,731,000,348 633,641,860,801 943,404,987,056
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47,544,180,078 57,421,423,607 34,586,504,834 219,496,052,778
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 85,708,625,624 103,944,842,223 196,176,442,455 595,288,390,254
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 395,090,244,736 388,492,191,390 426,445,717,392 152,187,347,904
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,127,456,872 -24,127,456,872 -23,566,803,880 -23,566,803,880
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,460,328,475 15,460,328,475 15,793,579,336 21,125,966,281
1. Hàng tồn kho 15,460,328,475 15,460,328,475 15,793,579,336 21,125,966,281
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,249,740,359 8,246,466,538 8,417,593,258 8,335,754,327
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 176,993,580 173,719,759 344,846,479 263,007,548
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,072,746,779 8,072,746,779 8,072,746,779 8,072,746,779
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 296,288,247,222 481,013,307,765 481,971,042,723 737,174,743,281
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 96,324,629,628 96,466,219,411 94,993,469,298 94,211,628,275
1. Tài sản cố định hữu hình 96,324,629,628 96,466,219,411 94,993,469,298 94,211,628,275
- Nguyên giá 118,556,795,687 119,543,206,960 118,725,025,142 118,725,025,142
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,232,166,059 -23,076,987,549 -23,731,555,844 -24,513,396,867
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 675,000,000 675,000,000 675,000,000 675,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -675,000,000 -675,000,000 -675,000,000 -675,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 199,903,553,643 385,774,895,169 386,844,578,918 642,514,846,013
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 199,903,553,643 385,774,895,169 386,844,578,918 642,514,846,013
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn -256,793,094 -1,256,793,094 -168,628,464 50,203,388
1. Đầu tư vào công ty con 218,831,852
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,256,793,094 -1,256,793,094 -1,168,628,464 -1,168,628,464
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 316,857,045 28,986,279 301,622,971 398,065,605
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,986,279 301,622,971 398,065,605
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 316,857,045
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 825,023,991,272 1,032,663,966,468 1,140,572,894,991 1,712,205,369,401
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 668,320,296,041 819,304,474,895 732,940,963,234 1,395,218,966,300
I. Nợ ngắn hạn 668,320,296,041 818,559,210,370 732,233,963,234 1,394,549,841,300
1. Phải trả người bán ngắn hạn 135,052,989,102 68,438,791,190 53,960,896,901 39,170,373,652
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 80,228,729,766 68,580,205,264 65,458,383,325 109,304,849,291
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,486,220,547 16,431,905,779 13,250,192,993 27,585,677,397
4. Phải trả người lao động 1,942,370,204 1,982,249,562 1,976,424,881 1,726,593,738
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 139,003,357,631 140,089,453,146 144,104,198,004 50,031,592,940
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 650,310,610 995,409,091 550,583,154 1,005,954,546
9. Phải trả ngắn hạn khác 154,414,081,537 353,085,313,675 314,679,401,313 1,148,991,296,397
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 134,542,236,644 168,955,882,663 138,253,882,663 16,733,503,339
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 745,264,525 707,000,000 669,125,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 745,264,525 707,000,000 669,125,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 156,703,695,231 214,359,491,573 407,631,931,757 316,986,403,101
I. Vốn chủ sở hữu 156,703,695,231 214,359,491,573 407,631,931,757 316,986,403,101
1. Vốn góp của chủ sở hữu 315,399,470,000 315,399,470,000 510,399,470,000 510,399,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 315,399,470,000 315,399,470,000 510,399,470,000 510,399,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,584,000,000 7,584,000,000 7,584,000,000 7,584,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 299,402,809 299,402,809 299,402,809 299,402,809
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -300,194,494,587 -242,403,814,364 -243,997,063,840 -206,039,608,824
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -301,312,865,255 -303,382,978,913 -248,239,165,199 -243,005,289,811
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,118,370,668 60,979,164,549 4,242,101,359 36,965,680,987
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 4,703,491,977 4,572,839,414 4,442,186,851 4,311,534,288
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 128,911,825,032 128,907,593,714 128,903,935,937 431,604,828
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 825,023,991,272 1,033,663,966,468 1,140,572,894,991 1,712,205,369,401
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.