MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.32 8.44 0.64%

GTGD: 19,583.071 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 246 0.18 0.07%

GTGD: 824.045 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242244246248
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 310,435,571,967 266,182,748,563 202,840,677,048 229,020,186,458
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,719,059,714 20,800,163,626 26,965,568,684 30,166,901,118
1. Tiền 25,719,059,714 20,800,163,626 26,965,568,684 30,166,901,118
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 353,000,000 353,000,000 353,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 353,000,000 353,000,000 353,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 120,786,172,571 168,215,818,538 103,041,513,252 110,738,284,045
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 113,909,489,037 162,932,443,327 97,224,323,390 99,884,770,799
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,844,676,454 2,879,135,960 2,359,276,236 9,267,482,425
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,698,119,334 4,070,351,505 5,124,025,880 3,252,143,075
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,666,112,254 -1,666,112,254 -1,666,112,254 -1,666,112,254
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 151,644,117,501 75,303,709,183 70,216,103,483 83,061,832,042
1. Hàng tồn kho 151,644,117,501 75,303,709,183 70,216,103,483 83,061,832,042
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,933,222,181 1,510,057,216 2,264,491,629 5,053,169,253
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,981,117,766 1,414,945,685 1,144,387,104 1,844,407,898
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,816,992,884 1,024,992,994 3,073,649,824
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 135,111,531 95,111,531 95,111,531 135,111,531
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,737,828,504 28,186,655,959 16,230,439,303 18,660,004,726
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,308,125,392 14,454,125,392 1,457,582,722
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,308,125,392 14,454,125,392 1,457,582,722
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,984,163,312 12,498,013,109 13,797,273,097 13,738,041,764
1. Tài sản cố định hữu hình 11,974,872,989 12,491,722,786 13,793,982,774 13,737,751,441
- Nguyên giá 118,687,057,828 120,125,257,828 122,328,590,017 122,701,207,051
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,712,184,839 -107,633,535,042 -108,534,607,243 -108,963,455,610
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,290,323 6,290,323 3,290,323 290,323
- Nguyên giá 93,333,653 93,333,653 93,333,653 93,333,653
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,043,330 -87,043,330 -90,043,330 -93,043,330
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,115,360,119 1,063,703,776 436,300,478 603,159,807
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,115,360,119 1,063,703,776 436,300,478 603,159,807
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,470,881 23,354,439 23,354,439 23,354,439
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,774,439,303 1,774,439,303 1,774,439,303 1,774,439,303
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,749,968,422 -1,751,084,864 -1,751,084,864 -1,751,084,864
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 305,708,800 147,459,243 1,973,511,289 2,837,865,994
1. Chi phí trả trước dài hạn 305,708,800 147,459,243 1,973,511,289 2,837,865,994
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 325,173,400,471 294,369,404,522 219,071,116,351 247,680,191,184
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 237,788,557,677 205,182,281,648 129,319,140,108 153,731,238,989
I. Nợ ngắn hạn 233,715,274,545 196,055,429,612 120,192,288,072 147,157,017,602
1. Phải trả người bán ngắn hạn 100,713,669,163 59,127,137,873 16,195,284,360 32,246,594,945
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 49,616,807,363 50,160,942,245 53,035,417,937 56,008,012,801
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,336,652 1,232,607,165 3,613,786,893 15,031,168
4. Phải trả người lao động 1,340,095,488 2,208,963,534 3,612,343,746 4,888,311,688
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,451,809,738 2,674,632,549 2,398,651,523 2,422,769,410
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 325,701,243 505,920,734 481,800,151 568,440,535
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 79,734,673,946 79,097,111,973 39,806,889,923 47,253,504,559
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 361,477,195 888,409,782 888,409,782 3,594,648,739
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 159,703,757 159,703,757 159,703,757 159,703,757
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,073,283,132 9,126,852,036 9,126,852,036 6,574,221,387
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,073,283,132 9,126,852,036 9,126,852,036 6,574,221,387
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 87,384,842,794 89,187,122,874 89,751,976,243 93,948,952,195
I. Vốn chủ sở hữu 87,384,842,794 89,187,122,874 89,751,976,243 93,948,952,195
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,680,199,000 3,680,199,000 3,680,199,000 3,680,199,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,704,643,794 5,506,923,874 6,071,777,243 10,268,753,195
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,449,047,317 3,704,643,794 5,506,923,874 6,071,777,243
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,255,596,477 1,802,280,080 564,853,369 4,196,975,952
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 325,173,400,471 294,369,404,522 219,071,116,351 247,680,191,184
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.