TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
310,435,571,967 |
266,182,748,563 |
202,840,677,048 |
229,020,186,458 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,719,059,714 |
20,800,163,626 |
26,965,568,684 |
30,166,901,118 |
|
1. Tiền |
25,719,059,714 |
20,800,163,626 |
26,965,568,684 |
30,166,901,118 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
353,000,000 |
353,000,000 |
353,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
353,000,000 |
353,000,000 |
353,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
120,786,172,571 |
168,215,818,538 |
103,041,513,252 |
110,738,284,045 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
113,909,489,037 |
162,932,443,327 |
97,224,323,390 |
99,884,770,799 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,844,676,454 |
2,879,135,960 |
2,359,276,236 |
9,267,482,425 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,698,119,334 |
4,070,351,505 |
5,124,025,880 |
3,252,143,075 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,666,112,254 |
-1,666,112,254 |
-1,666,112,254 |
-1,666,112,254 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
151,644,117,501 |
75,303,709,183 |
70,216,103,483 |
83,061,832,042 |
|
1. Hàng tồn kho |
151,644,117,501 |
75,303,709,183 |
70,216,103,483 |
83,061,832,042 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,933,222,181 |
1,510,057,216 |
2,264,491,629 |
5,053,169,253 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,981,117,766 |
1,414,945,685 |
1,144,387,104 |
1,844,407,898 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,816,992,884 |
|
1,024,992,994 |
3,073,649,824 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
135,111,531 |
95,111,531 |
95,111,531 |
135,111,531 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,737,828,504 |
28,186,655,959 |
16,230,439,303 |
18,660,004,726 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,308,125,392 |
14,454,125,392 |
|
1,457,582,722 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,308,125,392 |
14,454,125,392 |
|
1,457,582,722 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,984,163,312 |
12,498,013,109 |
13,797,273,097 |
13,738,041,764 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,974,872,989 |
12,491,722,786 |
13,793,982,774 |
13,737,751,441 |
|
- Nguyên giá |
118,687,057,828 |
120,125,257,828 |
122,328,590,017 |
122,701,207,051 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-106,712,184,839 |
-107,633,535,042 |
-108,534,607,243 |
-108,963,455,610 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,290,323 |
6,290,323 |
3,290,323 |
290,323 |
|
- Nguyên giá |
93,333,653 |
93,333,653 |
93,333,653 |
93,333,653 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,043,330 |
-87,043,330 |
-90,043,330 |
-93,043,330 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,115,360,119 |
1,063,703,776 |
436,300,478 |
603,159,807 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,115,360,119 |
1,063,703,776 |
436,300,478 |
603,159,807 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,470,881 |
23,354,439 |
23,354,439 |
23,354,439 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,774,439,303 |
1,774,439,303 |
1,774,439,303 |
1,774,439,303 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,749,968,422 |
-1,751,084,864 |
-1,751,084,864 |
-1,751,084,864 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
305,708,800 |
147,459,243 |
1,973,511,289 |
2,837,865,994 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
305,708,800 |
147,459,243 |
1,973,511,289 |
2,837,865,994 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
325,173,400,471 |
294,369,404,522 |
219,071,116,351 |
247,680,191,184 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
237,788,557,677 |
205,182,281,648 |
129,319,140,108 |
153,731,238,989 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
233,715,274,545 |
196,055,429,612 |
120,192,288,072 |
147,157,017,602 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
100,713,669,163 |
59,127,137,873 |
16,195,284,360 |
32,246,594,945 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
49,616,807,363 |
50,160,942,245 |
53,035,417,937 |
56,008,012,801 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,336,652 |
1,232,607,165 |
3,613,786,893 |
15,031,168 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,340,095,488 |
2,208,963,534 |
3,612,343,746 |
4,888,311,688 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,451,809,738 |
2,674,632,549 |
2,398,651,523 |
2,422,769,410 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
325,701,243 |
505,920,734 |
481,800,151 |
568,440,535 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
79,734,673,946 |
79,097,111,973 |
39,806,889,923 |
47,253,504,559 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
361,477,195 |
888,409,782 |
888,409,782 |
3,594,648,739 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
159,703,757 |
159,703,757 |
159,703,757 |
159,703,757 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,073,283,132 |
9,126,852,036 |
9,126,852,036 |
6,574,221,387 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,073,283,132 |
9,126,852,036 |
9,126,852,036 |
6,574,221,387 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
87,384,842,794 |
89,187,122,874 |
89,751,976,243 |
93,948,952,195 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
87,384,842,794 |
89,187,122,874 |
89,751,976,243 |
93,948,952,195 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,680,199,000 |
3,680,199,000 |
3,680,199,000 |
3,680,199,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,704,643,794 |
5,506,923,874 |
6,071,777,243 |
10,268,753,195 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,449,047,317 |
3,704,643,794 |
5,506,923,874 |
6,071,777,243 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,255,596,477 |
1,802,280,080 |
564,853,369 |
4,196,975,952 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
325,173,400,471 |
294,369,404,522 |
219,071,116,351 |
247,680,191,184 |
|