MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 301,140,523,297 326,710,050,259 321,764,782,630 321,764,782,630
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 120,591,269 126,263,534 162,412,898 162,412,898
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 301,019,932,028 326,583,786,725 321,602,369,732 321,602,369,732
4. Giá vốn hàng bán 271,679,589,610 270,759,501,773 274,168,391,127 274,168,391,127
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,340,342,418 55,824,284,952 47,433,978,605 47,433,978,605
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,479,461,757 1,318,512,918 2,624,534,170 2,624,534,170
7. Chi phí tài chính 2,219,804,409 1,724,622,037 1,569,987,256 1,569,987,256
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,219,804,409 1,724,622,037 1,569,987,256 1,569,987,256
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,656,736,212 8,334,240,101 10,021,606,357 10,021,606,357
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,142,187,883 20,438,822,011 21,045,112,341 21,045,112,341
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,198,924,329 26,645,113,721 17,421,806,821 17,421,806,821
12. Thu nhập khác 868,665,873 671,299,817 912,222,226 912,222,226
13. Chi phí khác 958,671,494 631,967,798 719,155,672 719,155,672
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -90,005,621 39,332,019 193,066,554 193,066,554
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,288,929,950 26,684,445,740 17,614,873,375 17,614,873,375
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,892,636,414 5,367,489,148 3,630,288,956 3,630,288,956
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8,090,044,627 -76,714,282 -76,714,282
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,091,521,737 21,316,956,592 14,061,298,701 14,061,298,701
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,091,521,737 21,316,956,592 14,061,298,701 14,061,298,701
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -84 1,640 1,082 1,082
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -84 1,640 1,082 1,082
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.