1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
301,140,523,297 |
326,710,050,259 |
321,764,782,630 |
321,764,782,630 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
120,591,269 |
126,263,534 |
162,412,898 |
162,412,898 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
301,019,932,028 |
326,583,786,725 |
321,602,369,732 |
321,602,369,732 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
271,679,589,610 |
270,759,501,773 |
274,168,391,127 |
274,168,391,127 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,340,342,418 |
55,824,284,952 |
47,433,978,605 |
47,433,978,605 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,479,461,757 |
1,318,512,918 |
2,624,534,170 |
2,624,534,170 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,219,804,409 |
1,724,622,037 |
1,569,987,256 |
1,569,987,256 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,219,804,409 |
1,724,622,037 |
1,569,987,256 |
1,569,987,256 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,656,736,212 |
8,334,240,101 |
10,021,606,357 |
10,021,606,357 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,142,187,883 |
20,438,822,011 |
21,045,112,341 |
21,045,112,341 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,198,924,329 |
26,645,113,721 |
17,421,806,821 |
17,421,806,821 |
|
12. Thu nhập khác |
868,665,873 |
671,299,817 |
912,222,226 |
912,222,226 |
|
13. Chi phí khác |
958,671,494 |
631,967,798 |
719,155,672 |
719,155,672 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-90,005,621 |
39,332,019 |
193,066,554 |
193,066,554 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,288,929,950 |
26,684,445,740 |
17,614,873,375 |
17,614,873,375 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,892,636,414 |
5,367,489,148 |
3,630,288,956 |
3,630,288,956 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-8,090,044,627 |
|
-76,714,282 |
-76,714,282 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,091,521,737 |
21,316,956,592 |
14,061,298,701 |
14,061,298,701 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,091,521,737 |
21,316,956,592 |
14,061,298,701 |
14,061,298,701 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-84 |
1,640 |
1,082 |
1,082 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-84 |
1,640 |
1,082 |
1,082 |
|