1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
416,835,905,377 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
14,027,243,597 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
402,808,661,780 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
311,078,082,720 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
91,730,579,060 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
600,922,593 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
1,811,028,142 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
1,769,643,692 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
55,432,206,210 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
16,173,144,800 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
18,915,122,501 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
459,924,485 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
6,948,155 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
452,976,330 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
19,368,098,831 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
3,873,619,766 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
15,494,479,065 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
15,494,479,065 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|