MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Camimex (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,981,487,040,154 2,116,087,229,256 2,178,368,731,333 2,522,073,925,830
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,292,559,614 8,275,654,471 4,954,620,470 134,489,919,615
1. Tiền 8,292,559,614 8,275,654,471 4,954,620,470 134,489,919,615
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,720,000,000 9,880,000,000 21,320,767,123 72,090,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,720,000,000 9,880,000,000 21,320,767,123 72,090,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 886,549,227,203 899,698,996,008 718,873,224,738 831,421,743,620
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 516,824,663,694 340,259,663,112 320,184,669,990 644,667,021,965
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 301,835,500,284 500,528,070,892 362,822,168,760 146,754,086,076
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 67,983,619,225 59,005,818,004 35,960,941,988 40,095,191,579
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -94,556,000 -94,556,000 -94,556,000 -94,556,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,048,107,843,052 1,169,155,101,053 1,392,171,042,098 1,445,724,814,798
1. Hàng tồn kho 1,109,096,905,807 1,230,144,163,808 1,443,444,058,790 1,496,997,831,490
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -60,989,062,755 -60,989,062,755 -51,273,016,692 -51,273,016,692
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,817,410,285 29,077,477,724 41,049,076,904 38,347,447,797
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,712,106,734 866,291,773 9,175,443,284 1,470,803,591
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,287,273,338 25,426,846,520 29,089,294,189 34,092,304,775
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,818,030,213 2,784,339,431 2,784,339,431 2,784,339,431
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 867,600,867,189 807,036,213,206 882,740,177,431 957,922,040,974
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,030,000,000 1,030,000,000 1,030,000,000 1,030,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,030,000,000 1,030,000,000 1,030,000,000 1,030,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 544,730,719,839 484,902,889,078 466,362,737,616 487,443,978,996
1. Tài sản cố định hữu hình 380,968,087,676 332,255,591,377 320,710,227,804 330,248,316,393
- Nguyên giá 689,063,328,858 653,085,617,820 651,008,317,820 678,168,716,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -308,095,241,182 -320,830,026,443 -330,298,090,016 -347,920,399,879
2. Tài sản cố định thuê tài chính 122,659,005,868 112,330,017,333 106,121,575,371 118,451,074,089
- Nguyên giá 124,168,839,202 124,168,839,202 124,168,839,202 139,712,955,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,509,833,334 -11,838,821,869 -18,047,263,831 -21,261,881,627
3. Tài sản cố định vô hình 41,103,626,295 40,317,280,368 39,530,934,441 38,744,588,514
- Nguyên giá 64,688,899,986 64,688,899,986 64,688,899,986 64,688,899,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,585,273,691 -24,371,619,618 -25,157,965,545 -25,944,311,472
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 251,687,181,163 252,641,517,793 313,180,780,306 367,987,112,284
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 251,687,181,163 252,641,517,793 313,180,780,306 367,987,112,284
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 35,000,000,000 35,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 20,152,966,187 18,461,806,335 17,166,659,509 16,460,949,694
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,152,966,187 18,461,806,335 17,166,659,509 16,460,949,694
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,849,087,907,343 2,923,123,442,462 3,061,108,908,764 3,479,995,966,804
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,809,991,856,037 1,836,406,570,138 1,959,294,032,196 2,346,605,417,426
I. Nợ ngắn hạn 1,586,381,944,869 1,612,796,658,970 1,599,657,750,763 1,678,348,756,774
1. Phải trả người bán ngắn hạn 183,673,015,873 307,024,320,996 253,445,478,420 174,274,456,273
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 150,314,437,557 10,472,868,070 6,261,779,936 103,095,567,559
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,603,117,434 10,632,210,405 12,079,785,275 12,444,093,513
4. Phải trả người lao động 9,803,366,831 12,350,954,306 13,002,445,034 23,003,696,109
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,083,864 1,231,194,338 26,139,596,274 42,409,051,161
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 42,289,212,393 34,781,355,695 36,760,925,104 31,452,756,835
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,188,792,710,917 1,235,423,755,160 1,251,087,740,720 1,290,789,135,324
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 880,000,000 880,000,000 880,000,000 880,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 223,609,911,168 223,609,911,168 359,636,281,433 668,256,660,652
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 223,609,911,168 223,609,911,168 359,636,281,433 668,256,660,652
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,039,096,051,306 1,086,716,872,324 1,101,814,876,568 1,133,390,549,378
I. Vốn chủ sở hữu 1,039,096,051,306 1,086,716,872,324 1,101,814,876,568 1,133,390,549,378
1. Vốn góp của chủ sở hữu 944,999,980,000 978,999,980,000 978,999,980,000 978,999,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 944,999,980,000 978,999,980,000 978,999,980,000 978,999,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -128,222,222 -228,222,222 -228,222,222
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 82,111,242,145 95,722,794,953 111,047,856,310 142,307,772,392
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 54,161,778,957 54,161,778,957 54,161,778,957 54,161,778,957
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,949,463,188 41,561,015,996 56,886,077,353 88,145,993,435
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,984,829,161 12,122,319,593 11,995,262,480 12,311,019,208
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,849,087,907,343 2,923,123,442,462 3,061,108,908,764 3,479,995,966,804
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.