TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,981,487,040,154 |
2,116,087,229,256 |
2,178,368,731,333 |
2,522,073,925,830 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,292,559,614 |
8,275,654,471 |
4,954,620,470 |
134,489,919,615 |
|
1. Tiền |
8,292,559,614 |
8,275,654,471 |
4,954,620,470 |
134,489,919,615 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,720,000,000 |
9,880,000,000 |
21,320,767,123 |
72,090,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,720,000,000 |
9,880,000,000 |
21,320,767,123 |
72,090,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
886,549,227,203 |
899,698,996,008 |
718,873,224,738 |
831,421,743,620 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
516,824,663,694 |
340,259,663,112 |
320,184,669,990 |
644,667,021,965 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
301,835,500,284 |
500,528,070,892 |
362,822,168,760 |
146,754,086,076 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
67,983,619,225 |
59,005,818,004 |
35,960,941,988 |
40,095,191,579 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-94,556,000 |
-94,556,000 |
-94,556,000 |
-94,556,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,048,107,843,052 |
1,169,155,101,053 |
1,392,171,042,098 |
1,445,724,814,798 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,109,096,905,807 |
1,230,144,163,808 |
1,443,444,058,790 |
1,496,997,831,490 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-60,989,062,755 |
-60,989,062,755 |
-51,273,016,692 |
-51,273,016,692 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,817,410,285 |
29,077,477,724 |
41,049,076,904 |
38,347,447,797 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,712,106,734 |
866,291,773 |
9,175,443,284 |
1,470,803,591 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,287,273,338 |
25,426,846,520 |
29,089,294,189 |
34,092,304,775 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,818,030,213 |
2,784,339,431 |
2,784,339,431 |
2,784,339,431 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
867,600,867,189 |
807,036,213,206 |
882,740,177,431 |
957,922,040,974 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,030,000,000 |
1,030,000,000 |
1,030,000,000 |
1,030,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,030,000,000 |
1,030,000,000 |
1,030,000,000 |
1,030,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
544,730,719,839 |
484,902,889,078 |
466,362,737,616 |
487,443,978,996 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
380,968,087,676 |
332,255,591,377 |
320,710,227,804 |
330,248,316,393 |
|
- Nguyên giá |
689,063,328,858 |
653,085,617,820 |
651,008,317,820 |
678,168,716,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-308,095,241,182 |
-320,830,026,443 |
-330,298,090,016 |
-347,920,399,879 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
122,659,005,868 |
112,330,017,333 |
106,121,575,371 |
118,451,074,089 |
|
- Nguyên giá |
124,168,839,202 |
124,168,839,202 |
124,168,839,202 |
139,712,955,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,509,833,334 |
-11,838,821,869 |
-18,047,263,831 |
-21,261,881,627 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
41,103,626,295 |
40,317,280,368 |
39,530,934,441 |
38,744,588,514 |
|
- Nguyên giá |
64,688,899,986 |
64,688,899,986 |
64,688,899,986 |
64,688,899,986 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,585,273,691 |
-24,371,619,618 |
-25,157,965,545 |
-25,944,311,472 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
251,687,181,163 |
252,641,517,793 |
313,180,780,306 |
367,987,112,284 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
251,687,181,163 |
252,641,517,793 |
313,180,780,306 |
367,987,112,284 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,152,966,187 |
18,461,806,335 |
17,166,659,509 |
16,460,949,694 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,152,966,187 |
18,461,806,335 |
17,166,659,509 |
16,460,949,694 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,849,087,907,343 |
2,923,123,442,462 |
3,061,108,908,764 |
3,479,995,966,804 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,809,991,856,037 |
1,836,406,570,138 |
1,959,294,032,196 |
2,346,605,417,426 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,586,381,944,869 |
1,612,796,658,970 |
1,599,657,750,763 |
1,678,348,756,774 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
183,673,015,873 |
307,024,320,996 |
253,445,478,420 |
174,274,456,273 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
150,314,437,557 |
10,472,868,070 |
6,261,779,936 |
103,095,567,559 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,603,117,434 |
10,632,210,405 |
12,079,785,275 |
12,444,093,513 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,803,366,831 |
12,350,954,306 |
13,002,445,034 |
23,003,696,109 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,083,864 |
1,231,194,338 |
26,139,596,274 |
42,409,051,161 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
42,289,212,393 |
34,781,355,695 |
36,760,925,104 |
31,452,756,835 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,188,792,710,917 |
1,235,423,755,160 |
1,251,087,740,720 |
1,290,789,135,324 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
880,000,000 |
880,000,000 |
880,000,000 |
880,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
223,609,911,168 |
223,609,911,168 |
359,636,281,433 |
668,256,660,652 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
223,609,911,168 |
223,609,911,168 |
359,636,281,433 |
668,256,660,652 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,039,096,051,306 |
1,086,716,872,324 |
1,101,814,876,568 |
1,133,390,549,378 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,039,096,051,306 |
1,086,716,872,324 |
1,101,814,876,568 |
1,133,390,549,378 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
944,999,980,000 |
978,999,980,000 |
978,999,980,000 |
978,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
944,999,980,000 |
978,999,980,000 |
978,999,980,000 |
978,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-128,222,222 |
-228,222,222 |
-228,222,222 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
82,111,242,145 |
95,722,794,953 |
111,047,856,310 |
142,307,772,392 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
54,161,778,957 |
54,161,778,957 |
54,161,778,957 |
54,161,778,957 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,949,463,188 |
41,561,015,996 |
56,886,077,353 |
88,145,993,435 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,984,829,161 |
12,122,319,593 |
11,995,262,480 |
12,311,019,208 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,849,087,907,343 |
2,923,123,442,462 |
3,061,108,908,764 |
3,479,995,966,804 |
|