TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
380,018,027,438 |
374,984,484,282 |
391,119,493,262 |
384,611,250,159 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
52,203,704,692 |
49,539,780,780 |
34,229,555,078 |
32,702,751,498 |
|
1. Tiền |
49,203,704,692 |
48,039,780,780 |
31,729,555,078 |
30,702,751,498 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
1,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,404,000,000 |
6,404,000,000 |
6,404,000,000 |
6,404,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,404,000,000 |
6,404,000,000 |
6,404,000,000 |
6,404,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
81,747,134,667 |
85,643,378,050 |
74,779,347,737 |
84,383,138,557 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
65,302,961,012 |
70,767,320,959 |
62,547,518,858 |
66,691,839,517 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,304,422,999 |
6,450,117,940 |
6,652,373,444 |
9,911,835,530 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,826,109,378 |
10,215,023,464 |
7,319,361,064 |
9,497,372,039 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,907,100,986 |
-1,873,088,091 |
-1,852,088,091 |
-1,835,216,091 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
220,742,264 |
84,003,778 |
112,182,462 |
117,307,562 |
|
IV. Hàng tồn kho |
238,993,896,676 |
232,575,277,135 |
273,697,541,631 |
260,679,305,127 |
|
1. Hàng tồn kho |
238,993,896,676 |
232,575,277,135 |
273,697,541,631 |
260,679,305,127 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
669,291,403 |
822,048,317 |
2,009,048,816 |
442,054,977 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
504,131,745 |
645,176,751 |
538,157,486 |
312,821,487 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,926,168 |
48,638,076 |
1,342,657,840 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
128,233,490 |
129,233,490 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
128,233,490 |
128,233,490 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
114,374,850,197 |
118,440,248,279 |
116,266,258,748 |
117,176,034,493 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,458,834,000 |
5,687,484,000 |
6,093,894,000 |
6,156,853,730 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,458,834,000 |
5,687,484,000 |
6,093,894,000 |
6,156,853,730 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
84,743,329,718 |
89,295,288,301 |
87,166,512,828 |
89,089,166,252 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
49,505,066,064 |
54,077,898,365 |
51,969,996,610 |
53,913,523,752 |
|
- Nguyên giá |
164,152,249,521 |
170,747,721,056 |
169,700,309,324 |
173,493,237,986 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-114,647,183,457 |
-116,669,822,691 |
-117,730,312,714 |
-119,579,714,234 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,238,263,654 |
35,217,389,936 |
35,196,516,218 |
35,175,642,500 |
|
- Nguyên giá |
37,148,966,663 |
37,148,966,663 |
37,148,966,663 |
37,148,966,663 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,910,703,009 |
-1,931,576,727 |
-1,952,450,445 |
-1,973,324,163 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,300,439,214 |
1,124,957,400 |
1,124,957,400 |
2,129,502,855 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,300,439,214 |
1,124,957,400 |
1,124,957,400 |
2,129,502,855 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,617,234,700 |
5,290,312,300 |
5,031,748,100 |
5,254,163,100 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,499,577,200 |
8,499,577,200 |
8,499,577,200 |
8,499,577,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,882,342,500 |
-3,209,264,900 |
-3,467,829,100 |
-3,245,414,100 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,255,012,565 |
17,042,206,278 |
16,849,146,420 |
14,546,348,556 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,849,574,165 |
16,660,263,298 |
16,478,681,340 |
14,230,564,646 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
405,438,400 |
381,942,980 |
370,465,080 |
315,783,910 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
494,392,877,635 |
493,424,732,561 |
507,385,752,010 |
501,787,284,652 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
246,662,895,482 |
250,982,247,225 |
264,709,084,743 |
256,052,850,203 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
244,343,828,482 |
248,780,657,325 |
264,229,084,743 |
255,497,850,203 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,886,872,573 |
65,136,713,921 |
52,203,096,179 |
46,621,229,318 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
360,932,186 |
110,324,078 |
188,251,887 |
311,496,711 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,105,398,716 |
3,364,596,493 |
1,396,325,439 |
3,713,780,588 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,070,069,739 |
5,065,363,193 |
8,498,747,352 |
7,926,689,528 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,095,443,922 |
4,533,376,207 |
900,469,028 |
7,758,816,112 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
688,840,400 |
953,375,673 |
1,028,885,764 |
977,154,218 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,822,182,879 |
14,886,319,259 |
11,420,995,338 |
4,152,426,184 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
179,226,039,052 |
150,989,196,694 |
183,157,921,549 |
178,915,771,127 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
158,125,000 |
158,125,000 |
1,852,325,400 |
1,578,919,550 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,929,924,015 |
3,583,266,807 |
3,582,066,807 |
3,541,566,867 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,319,067,000 |
2,201,589,900 |
480,000,000 |
555,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
450,000,000 |
450,000,000 |
480,000,000 |
555,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,869,067,000 |
1,751,589,900 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
247,729,982,153 |
242,442,485,336 |
242,676,667,268 |
245,734,434,449 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
247,729,982,153 |
242,442,485,336 |
242,676,667,268 |
245,734,434,449 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
181,558,680,000 |
181,558,680,000 |
181,558,680,000 |
181,558,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
181,558,680,000 |
181,558,680,000 |
181,558,680,000 |
181,558,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,578,837,745 |
1,578,837,745 |
1,578,837,745 |
1,578,837,745 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,637,790,000 |
1,637,790,000 |
1,637,790,000 |
1,637,790,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,099,078,616 |
33,579,153,164 |
33,579,153,164 |
33,579,153,164 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,167,000,211 |
18,707,175,324 |
19,307,492,437 |
22,648,947,467 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,762,344,309 |
11,539,848,013 |
11,539,848,014 |
11,539,848,013 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,404,655,902 |
7,167,327,311 |
7,767,644,423 |
11,109,099,454 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,688,595,581 |
5,380,849,103 |
5,014,713,922 |
4,731,026,073 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
494,392,877,635 |
493,424,732,561 |
507,385,752,011 |
501,787,284,652 |
|