1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,144,775,777,825 |
1,084,746,536,287 |
|
981,031,625,870 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
77,365,585 |
84,943,103 |
|
67,977,090 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,144,698,412,240 |
1,084,661,593,184 |
|
980,963,648,780 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,098,853,751,608 |
1,032,383,923,439 |
|
930,866,411,608 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,844,660,632 |
52,277,669,745 |
|
50,097,237,172 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
691,412,671 |
420,798,963 |
|
1,112,860,839 |
|
7. Chi phí tài chính |
665,071,501 |
702,867 |
|
713,035 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
32,779,630,386 |
42,202,934,070 |
|
38,186,723,067 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,948,251,624 |
5,828,424,719 |
|
4,616,189,358 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,143,119,792 |
4,666,407,052 |
|
8,406,472,551 |
|
12. Thu nhập khác |
14,121,667,174 |
182,948 |
|
2,363,721 |
|
13. Chi phí khác |
6,048 |
800 |
|
80 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,121,661,126 |
182,148 |
|
2,363,641 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,264,780,918 |
4,666,589,200 |
|
8,408,836,192 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,910,822,064 |
1,012,409,322 |
|
1,775,258,719 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-93,491,481 |
-93,491,481 |
|
-93,491,481 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,447,450,335 |
3,747,671,359 |
|
6,727,068,954 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,447,450,335 |
3,747,671,359 |
|
6,727,068,954 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,377 |
265 |
|
476 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|