| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
125,010,246,841 |
131,570,035,239 |
139,687,117,821 |
97,196,158,553 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
125,010,246,841 |
131,570,035,239 |
139,687,117,821 |
97,196,158,553 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
107,636,376,266 |
111,009,491,637 |
102,297,308,195 |
73,891,776,622 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,373,870,575 |
20,560,543,602 |
37,389,809,626 |
23,304,381,931 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,355,774,775 |
35,285,485 |
57,853,944 |
43,145,820 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
4,570,784,225 |
4,342,236,690 |
6,214,491,714 |
5,325,000,765 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,946,645,624 |
4,342,236,690 |
6,214,491,714 |
5,325,000,765 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
207,670,730 |
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
3,430,000 |
|
106,537,020 |
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,284,724,360 |
1,986,532,218 |
2,635,084,735 |
1,794,113,583 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,078,377,495 |
14,267,060,179 |
28,491,550,101 |
16,228,413,403 |
|
| 12. Thu nhập khác |
17,236,813 |
27,512,772 |
71,352,604 |
1,000,500 |
|
| 13. Chi phí khác |
21,449,182 |
36,646,821 |
98,454,325 |
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,212,369 |
-9,134,049 |
-27,101,721 |
1,000,500 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,074,165,126 |
14,257,926,130 |
28,464,448,380 |
16,229,413,903 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
215,928,683 |
211,964,436 |
1,448,544,700 |
403,333,720 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,858,236,443 |
14,045,961,694 |
27,015,903,680 |
15,826,080,183 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,034,660,330 |
13,321,414,886 |
24,192,209,296 |
14,498,333,733 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
823,576,113 |
724,546,808 |
2,823,694,384 |
1,327,746,450 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
221 |
222 |
403 |
212 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|