MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Create Capital Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 125,010,246,841 131,570,035,239 139,687,117,821 97,196,158,553
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 125,010,246,841 131,570,035,239 139,687,117,821 97,196,158,553
4. Giá vốn hàng bán 107,636,376,266 111,009,491,637 102,297,308,195 73,891,776,622
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,373,870,575 20,560,543,602 37,389,809,626 23,304,381,931
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,355,774,775 35,285,485 57,853,944 43,145,820
7. Chi phí tài chính 4,570,784,225 4,342,236,690 6,214,491,714 5,325,000,765
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,946,645,624 4,342,236,690 6,214,491,714 5,325,000,765
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 207,670,730
9. Chi phí bán hàng 3,430,000 106,537,020
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,284,724,360 1,986,532,218 2,635,084,735 1,794,113,583
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,078,377,495 14,267,060,179 28,491,550,101 16,228,413,403
12. Thu nhập khác 17,236,813 27,512,772 71,352,604 1,000,500
13. Chi phí khác 21,449,182 36,646,821 98,454,325
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,212,369 -9,134,049 -27,101,721 1,000,500
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,074,165,126 14,257,926,130 28,464,448,380 16,229,413,903
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 215,928,683 211,964,436 1,448,544,700 403,333,720
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,858,236,443 14,045,961,694 27,015,903,680 15,826,080,183
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,034,660,330 13,321,414,886 24,192,209,296 14,498,333,733
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 823,576,113 724,546,808 2,823,694,384 1,327,746,450
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 221 222 403 212
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.