MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 246,393,885,910 164,324,003,794 100,491,109,129 249,553,852,855
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 246,393,885,910 164,324,003,794 100,491,109,129 249,553,852,855
4. Giá vốn hàng bán 215,983,017,220 134,430,514,196 64,229,764,255 215,528,056,097
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,410,868,690 29,893,489,598 36,261,344,874 34,025,796,758
6. Doanh thu hoạt động tài chính 789,877,176 1,219,708,821 394,016,409 412,123,997
7. Chi phí tài chính 3,062,255,490 3,800,972,814 5,612,916,835 6,193,859,825
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,076,393,900 3,800,972,814 5,612,916,835 6,931,705,441
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,669,911,459 172,762,348
9. Chi phí bán hàng 11,565,661,655 9,637,868,300 7,220,798,443 10,323,027,753
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,701,343,858 7,359,056,832 5,410,062,898 6,924,252,728
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,541,396,322 10,315,300,473 18,411,583,107 11,169,542,797
12. Thu nhập khác 4,715,712,402 718,562,393 1,707,870,639 2,330,570,763
13. Chi phí khác 6,719,131,937 7,437,716,687 365,899,728 331,166,946
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,003,419,535 -6,719,154,294 1,341,970,911 1,999,403,817
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,537,976,787 3,596,146,179 19,753,554,018 13,168,946,614
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,130,550,670 981,531,168 4,366,730,675 1,898,308,439
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 550,618,340 100,570,631 71,926,898 548,837,768
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,856,807,777 2,514,044,380 15,314,896,445 10,721,800,407
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,926,247,543 1,982,903,427 10,095,656,579 6,351,626,804
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,930,560,234 531,140,953 5,219,239,866 4,370,173,603
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 126 87 270 170
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.