| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
246,393,885,910 |
164,324,003,794 |
100,491,109,129 |
249,553,852,855 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
246,393,885,910 |
164,324,003,794 |
100,491,109,129 |
249,553,852,855 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
215,983,017,220 |
134,430,514,196 |
64,229,764,255 |
215,528,056,097 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,410,868,690 |
29,893,489,598 |
36,261,344,874 |
34,025,796,758 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
789,877,176 |
1,219,708,821 |
394,016,409 |
412,123,997 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
3,062,255,490 |
3,800,972,814 |
5,612,916,835 |
6,193,859,825 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,076,393,900 |
3,800,972,814 |
5,612,916,835 |
6,931,705,441 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,669,911,459 |
|
|
172,762,348 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
11,565,661,655 |
9,637,868,300 |
7,220,798,443 |
10,323,027,753 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,701,343,858 |
7,359,056,832 |
5,410,062,898 |
6,924,252,728 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,541,396,322 |
10,315,300,473 |
18,411,583,107 |
11,169,542,797 |
|
| 12. Thu nhập khác |
4,715,712,402 |
718,562,393 |
1,707,870,639 |
2,330,570,763 |
|
| 13. Chi phí khác |
6,719,131,937 |
7,437,716,687 |
365,899,728 |
331,166,946 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,003,419,535 |
-6,719,154,294 |
1,341,970,911 |
1,999,403,817 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,537,976,787 |
3,596,146,179 |
19,753,554,018 |
13,168,946,614 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,130,550,670 |
981,531,168 |
4,366,730,675 |
1,898,308,439 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
550,618,340 |
100,570,631 |
71,926,898 |
548,837,768 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,856,807,777 |
2,514,044,380 |
15,314,896,445 |
10,721,800,407 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,926,247,543 |
1,982,903,427 |
10,095,656,579 |
6,351,626,804 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,930,560,234 |
531,140,953 |
5,219,239,866 |
4,370,173,603 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
126 |
87 |
270 |
170 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|