MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,300,309,157,998 5,239,127,107,685 5,386,987,962,620 6,065,022,361,917
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 610,985,427,890 751,313,476,244 887,734,691,721 489,186,150,578
1. Tiền 410,985,427,890 451,313,476,244 787,734,691,721 489,186,150,578
2. Các khoản tương đương tiền 200,000,000,000 300,000,000,000 100,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 797,000,000,000 788,000,000,000 853,500,000,000 1,495,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 797,000,000,000 788,000,000,000 853,500,000,000 1,495,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,139,932,733,106 3,022,792,834,545 2,904,921,902,350 3,154,216,329,527
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,175,066,131,896 2,138,315,423,383 1,925,248,934,514 2,125,979,223,522
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 214,062,682,503 215,704,310,425 247,807,170,880 319,120,524,344
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 837,902,769,487 753,285,993,260 820,723,361,919 797,835,220,454
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -87,098,850,780 -84,512,892,523 -88,857,564,963 -88,718,638,793
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 649,703,518,143 603,205,405,925 602,090,910,044 801,532,911,360
1. Hàng tồn kho 668,419,996,114 621,911,225,208 620,664,970,386 817,728,977,288
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,716,477,971 -18,705,819,283 -18,574,060,342 -16,196,065,928
V.Tài sản ngắn hạn khác 102,687,478,859 73,815,390,971 138,740,458,505 124,586,970,452
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 102,687,478,859 73,815,390,971 138,740,458,505 124,586,970,452
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,467,741,938,917 1,482,203,051,754 1,680,206,970,951 1,642,645,457,066
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 231,365,891,006 208,595,244,813 190,729,623,214 175,554,536,189
1. Tài sản cố định hữu hình 211,742,569,656 190,272,650,763 173,599,585,035 159,592,306,557
- Nguyên giá 745,020,787,725 731,869,595,296 734,989,608,232 739,521,905,442
- Giá trị hao mòn lũy kế -533,278,218,069 -541,596,944,533 -561,390,023,197 -579,929,598,885
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,623,321,350 18,322,594,050 17,130,038,179 15,962,229,632
- Nguyên giá 53,507,223,798 53,507,223,798 53,507,223,798 53,507,223,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,883,902,448 -35,184,629,748 -36,377,185,619 -37,544,994,166
III. Bất động sản đầu tư 982,108,087,181 1,101,472,373,471 1,222,723,198,930 1,275,850,340,215
- Nguyên giá 1,414,363,294,871 1,588,468,617,164 1,763,395,441,689 1,882,898,094,840
- Giá trị hao mòn lũy kế -432,255,207,690 -486,996,243,693 -540,672,242,759 -607,047,754,625
IV. Tài sản dở dang dài hạn 231,556,752,399 143,331,498,831 251,630,121,242 176,834,572,429
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 231,556,752,399 143,331,498,831 251,630,121,242 176,834,572,429
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,711,208,331 28,803,934,639 15,124,027,565 14,406,008,233
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,532,456,525 26,025,849,486 12,306,679,405 12,922,013,375
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 178,751,806 2,778,085,153 2,817,348,160 1,483,994,858
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,768,051,096,915 6,721,330,159,439 7,067,194,933,571 7,707,667,818,983
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,894,422,070,285 5,030,727,719,732 5,204,790,495,056 5,702,004,092,050
I. Nợ ngắn hạn 4,405,273,604,777 4,487,684,219,155 4,616,542,505,327 5,075,189,840,496
1. Phải trả người bán ngắn hạn 594,302,772,288 613,777,552,389 610,238,381,166 445,367,401,438
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 351,658,853,737 335,069,008,651 412,903,727,151 658,579,446,045
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 119,762,184,791 163,228,548,443 191,977,775,106 87,548,470,802
4. Phải trả người lao động 796,462,684,361 932,093,274,126 829,721,634,421 617,035,291,531
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 749,820,066,517 624,798,121,796 962,971,041,492 870,035,309,238
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 330,239,284,284 218,705,177,040 315,637,440,057 484,713,090,715
9. Phải trả ngắn hạn khác 213,970,038,147 484,999,135,943 202,666,389,301 209,174,434,101
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,109,263,357,728 984,508,230,014 1,052,105,942,834 1,679,075,590,434
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,114,065,942 10,428,690,936 10,379,694,620 10,263,420,686
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 130,680,296,982 120,076,479,817 27,940,479,179 13,397,385,506
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 489,148,465,508 543,043,500,577 588,247,989,729 626,814,251,554
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,272,400,000 14,844,000,000 15,330,600,000 15,459,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 473,876,065,508 528,199,500,577 572,917,389,729 611,355,251,554
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,873,629,026,630 1,690,602,439,707 1,862,404,438,515 2,005,663,726,933
I. Vốn chủ sở hữu 1,873,629,026,630 1,690,602,439,707 1,862,404,438,515 2,005,663,726,933
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,143,858,790,000 1,143,858,790,000 1,143,858,790,000 1,143,858,790,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,143,858,790,000 1,143,858,790,000 1,143,858,790,000 1,143,858,790,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -15,000,000 -15,000,000 -15,000,000 -15,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 22,596,898,737 4,379,341,849 19,113,255,717 39,270,543,093
8. Quỹ đầu tư phát triển 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 607,188,337,893 442,379,307,858 599,447,392,798 722,549,393,840
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 366,006,422,350 54,876,831,470 60,754,751,018 599,637,519,635
- LNST chưa phân phối kỳ này 241,181,915,543 387,502,476,388 538,692,641,780 122,911,874,205
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,768,051,096,915 6,721,330,159,439 7,067,194,933,571 7,707,667,818,983
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.