TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,300,309,157,998 |
5,239,127,107,685 |
5,386,987,962,620 |
6,065,022,361,917 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
610,985,427,890 |
751,313,476,244 |
887,734,691,721 |
489,186,150,578 |
|
1. Tiền |
410,985,427,890 |
451,313,476,244 |
787,734,691,721 |
489,186,150,578 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
200,000,000,000 |
300,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
797,000,000,000 |
788,000,000,000 |
853,500,000,000 |
1,495,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
797,000,000,000 |
788,000,000,000 |
853,500,000,000 |
1,495,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,139,932,733,106 |
3,022,792,834,545 |
2,904,921,902,350 |
3,154,216,329,527 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,175,066,131,896 |
2,138,315,423,383 |
1,925,248,934,514 |
2,125,979,223,522 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
214,062,682,503 |
215,704,310,425 |
247,807,170,880 |
319,120,524,344 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
837,902,769,487 |
753,285,993,260 |
820,723,361,919 |
797,835,220,454 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-87,098,850,780 |
-84,512,892,523 |
-88,857,564,963 |
-88,718,638,793 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
649,703,518,143 |
603,205,405,925 |
602,090,910,044 |
801,532,911,360 |
|
1. Hàng tồn kho |
668,419,996,114 |
621,911,225,208 |
620,664,970,386 |
817,728,977,288 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-18,716,477,971 |
-18,705,819,283 |
-18,574,060,342 |
-16,196,065,928 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
102,687,478,859 |
73,815,390,971 |
138,740,458,505 |
124,586,970,452 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
102,687,478,859 |
73,815,390,971 |
138,740,458,505 |
124,586,970,452 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,467,741,938,917 |
1,482,203,051,754 |
1,680,206,970,951 |
1,642,645,457,066 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
231,365,891,006 |
208,595,244,813 |
190,729,623,214 |
175,554,536,189 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
211,742,569,656 |
190,272,650,763 |
173,599,585,035 |
159,592,306,557 |
|
- Nguyên giá |
745,020,787,725 |
731,869,595,296 |
734,989,608,232 |
739,521,905,442 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-533,278,218,069 |
-541,596,944,533 |
-561,390,023,197 |
-579,929,598,885 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,623,321,350 |
18,322,594,050 |
17,130,038,179 |
15,962,229,632 |
|
- Nguyên giá |
53,507,223,798 |
53,507,223,798 |
53,507,223,798 |
53,507,223,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,883,902,448 |
-35,184,629,748 |
-36,377,185,619 |
-37,544,994,166 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
982,108,087,181 |
1,101,472,373,471 |
1,222,723,198,930 |
1,275,850,340,215 |
|
- Nguyên giá |
1,414,363,294,871 |
1,588,468,617,164 |
1,763,395,441,689 |
1,882,898,094,840 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-432,255,207,690 |
-486,996,243,693 |
-540,672,242,759 |
-607,047,754,625 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
231,556,752,399 |
143,331,498,831 |
251,630,121,242 |
176,834,572,429 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
231,556,752,399 |
143,331,498,831 |
251,630,121,242 |
176,834,572,429 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,711,208,331 |
28,803,934,639 |
15,124,027,565 |
14,406,008,233 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,532,456,525 |
26,025,849,486 |
12,306,679,405 |
12,922,013,375 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
178,751,806 |
2,778,085,153 |
2,817,348,160 |
1,483,994,858 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,768,051,096,915 |
6,721,330,159,439 |
7,067,194,933,571 |
7,707,667,818,983 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,894,422,070,285 |
5,030,727,719,732 |
5,204,790,495,056 |
5,702,004,092,050 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,405,273,604,777 |
4,487,684,219,155 |
4,616,542,505,327 |
5,075,189,840,496 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
594,302,772,288 |
613,777,552,389 |
610,238,381,166 |
445,367,401,438 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
351,658,853,737 |
335,069,008,651 |
412,903,727,151 |
658,579,446,045 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
119,762,184,791 |
163,228,548,443 |
191,977,775,106 |
87,548,470,802 |
|
4. Phải trả người lao động |
796,462,684,361 |
932,093,274,126 |
829,721,634,421 |
617,035,291,531 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
749,820,066,517 |
624,798,121,796 |
962,971,041,492 |
870,035,309,238 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
330,239,284,284 |
218,705,177,040 |
315,637,440,057 |
484,713,090,715 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
213,970,038,147 |
484,999,135,943 |
202,666,389,301 |
209,174,434,101 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,109,263,357,728 |
984,508,230,014 |
1,052,105,942,834 |
1,679,075,590,434 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,114,065,942 |
10,428,690,936 |
10,379,694,620 |
10,263,420,686 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
130,680,296,982 |
120,076,479,817 |
27,940,479,179 |
13,397,385,506 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
489,148,465,508 |
543,043,500,577 |
588,247,989,729 |
626,814,251,554 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,272,400,000 |
14,844,000,000 |
15,330,600,000 |
15,459,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
473,876,065,508 |
528,199,500,577 |
572,917,389,729 |
611,355,251,554 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,873,629,026,630 |
1,690,602,439,707 |
1,862,404,438,515 |
2,005,663,726,933 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,873,629,026,630 |
1,690,602,439,707 |
1,862,404,438,515 |
2,005,663,726,933 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,143,858,790,000 |
1,143,858,790,000 |
1,143,858,790,000 |
1,143,858,790,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,143,858,790,000 |
1,143,858,790,000 |
1,143,858,790,000 |
1,143,858,790,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-15,000,000 |
-15,000,000 |
-15,000,000 |
-15,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
22,596,898,737 |
4,379,341,849 |
19,113,255,717 |
39,270,543,093 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
607,188,337,893 |
442,379,307,858 |
599,447,392,798 |
722,549,393,840 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
366,006,422,350 |
54,876,831,470 |
60,754,751,018 |
599,637,519,635 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
241,181,915,543 |
387,502,476,388 |
538,692,641,780 |
122,911,874,205 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,768,051,096,915 |
6,721,330,159,439 |
7,067,194,933,571 |
7,707,667,818,983 |
|