MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc 11 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 253,654,927,076 269,172,080,799 263,617,307,774
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,353,730,538 16,222,990,014 17,689,641,574
1. Tiền 14,659,747,133 7,027,568,466 9,494,220,026
2. Các khoản tương đương tiền 10,693,983,405 9,195,421,548 8,195,421,548
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,430,922,290 32,616,690,314 38,323,833,906
1. Chứng khoán kinh doanh 25,842,255,689 33,410,627,606 39,117,771,198
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -411,333,399 -793,937,292 -793,937,292
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 151,747,001,277 176,029,994,855 173,141,508,146
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,981,053,442 13,780,309,847 13,174,396,027
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,526,689,199 27,725,977,082 28,127,155,380
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 117,793,911,221 138,515,078,830 135,831,327,643
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,154,652,585 -5,591,370,904 -5,591,370,904
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 49,470,528,170 43,686,450,731 33,893,567,888
1. Hàng tồn kho 49,470,528,170 43,686,450,731 33,893,567,888
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,652,744,801 615,954,885 568,756,260
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 413,256,442 393,288,819 568,756,260
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,239,488,359 222,666,066
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 95,949,902,302 95,394,908,011 94,839,913,720
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,585,957,662 3,565,698,014 3,545,438,366
1. Tài sản cố định hữu hình 3,585,957,662 3,565,698,014 3,545,438,366
- Nguyên giá 6,738,295,907 6,738,295,907 6,738,295,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,152,338,245 -3,172,597,893 -3,192,857,541
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 92,363,944,640 91,829,209,997 91,294,475,354
- Nguyên giá 111,384,583,921 111,384,583,921 111,384,583,921
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,020,639,281 -19,555,373,924 -20,090,108,567
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 349,604,829,378 364,566,988,810 358,457,221,494
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 161,428,790,411 175,484,909,610 166,767,575,598
I. Nợ ngắn hạn 140,956,331,609 154,970,593,808 164,231,575,598
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,125,333,713 18,460,953,455 11,292,361,997
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,276,477,585 34,415,090,383 30,199,690,759
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 135,639,235 119,925,697 1,229,568,982
4. Phải trả người lao động 4,866,427,151 4,804,284,792 4,228,389,277
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 45,042,562,125 44,856,716,802 43,031,947,970
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 692,425,946 281,000,000 685,607,764
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,313,792,905 30,265,638,231 35,469,133,681
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,100,000,000 6,100,000,000 6,100,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,990,945,729 17,794,895,620
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,412,727,220 15,666,984,448 14,199,979,548
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,472,458,802 20,514,315,802 2,536,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,495,926,182 2,661,226,182 2,536,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 17,976,532,620 17,853,089,620
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 188,176,038,967 189,082,079,200 191,689,645,896
I. Vốn chủ sở hữu 188,176,038,967 189,082,079,200 191,689,645,896
1. Vốn góp của chủ sở hữu 73,381,380,000 73,381,380,000 73,381,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 73,381,380,000 73,381,380,000 73,381,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 78,987,543,001 79,156,928,763 79,156,928,763
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,183,838,355 7,183,838,355 7,183,838,355
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,623,277,611 29,359,932,082 31,967,498,778
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,722,224,463 26,722,224,463 29,359,932,082
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,901,053,148 2,637,707,619 2,607,566,696
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 349,604,829,378 364,566,988,810 358,457,221,494
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.