TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
253,654,927,076 |
269,172,080,799 |
263,617,307,774 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
25,353,730,538 |
16,222,990,014 |
17,689,641,574 |
|
1. Tiền |
|
14,659,747,133 |
7,027,568,466 |
9,494,220,026 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,693,983,405 |
9,195,421,548 |
8,195,421,548 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
25,430,922,290 |
32,616,690,314 |
38,323,833,906 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
25,842,255,689 |
33,410,627,606 |
39,117,771,198 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-411,333,399 |
-793,937,292 |
-793,937,292 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
151,747,001,277 |
176,029,994,855 |
173,141,508,146 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
8,981,053,442 |
13,780,309,847 |
13,174,396,027 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
28,526,689,199 |
27,725,977,082 |
28,127,155,380 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
117,793,911,221 |
138,515,078,830 |
135,831,327,643 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-5,154,652,585 |
-5,591,370,904 |
-5,591,370,904 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
49,470,528,170 |
43,686,450,731 |
33,893,567,888 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
49,470,528,170 |
43,686,450,731 |
33,893,567,888 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,652,744,801 |
615,954,885 |
568,756,260 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
413,256,442 |
393,288,819 |
568,756,260 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,239,488,359 |
222,666,066 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
95,949,902,302 |
95,394,908,011 |
94,839,913,720 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
3,585,957,662 |
3,565,698,014 |
3,545,438,366 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
3,585,957,662 |
3,565,698,014 |
3,545,438,366 |
|
- Nguyên giá |
|
6,738,295,907 |
6,738,295,907 |
6,738,295,907 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,152,338,245 |
-3,172,597,893 |
-3,192,857,541 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
92,363,944,640 |
91,829,209,997 |
91,294,475,354 |
|
- Nguyên giá |
|
111,384,583,921 |
111,384,583,921 |
111,384,583,921 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-19,020,639,281 |
-19,555,373,924 |
-20,090,108,567 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
349,604,829,378 |
364,566,988,810 |
358,457,221,494 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
161,428,790,411 |
175,484,909,610 |
166,767,575,598 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
140,956,331,609 |
154,970,593,808 |
164,231,575,598 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
16,125,333,713 |
18,460,953,455 |
11,292,361,997 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
27,276,477,585 |
34,415,090,383 |
30,199,690,759 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
135,639,235 |
119,925,697 |
1,229,568,982 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,866,427,151 |
4,804,284,792 |
4,228,389,277 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
45,042,562,125 |
44,856,716,802 |
43,031,947,970 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
692,425,946 |
281,000,000 |
685,607,764 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
22,313,792,905 |
30,265,638,231 |
35,469,133,681 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
6,100,000,000 |
6,100,000,000 |
6,100,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
1,990,945,729 |
|
17,794,895,620 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
16,412,727,220 |
15,666,984,448 |
14,199,979,548 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
20,472,458,802 |
20,514,315,802 |
2,536,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
2,495,926,182 |
2,661,226,182 |
2,536,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
17,976,532,620 |
17,853,089,620 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
188,176,038,967 |
189,082,079,200 |
191,689,645,896 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
188,176,038,967 |
189,082,079,200 |
191,689,645,896 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
73,381,380,000 |
73,381,380,000 |
73,381,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
73,381,380,000 |
73,381,380,000 |
73,381,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
78,987,543,001 |
79,156,928,763 |
79,156,928,763 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
7,183,838,355 |
7,183,838,355 |
7,183,838,355 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
28,623,277,611 |
29,359,932,082 |
31,967,498,778 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
26,722,224,463 |
26,722,224,463 |
29,359,932,082 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,901,053,148 |
2,637,707,619 |
2,607,566,696 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
349,604,829,378 |
364,566,988,810 |
358,457,221,494 |
|