MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,035,757,929,498 7,624,408,851,109 8,227,485,827,184 8,380,690,108,898
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 541,033,612,803 439,331,953,874 570,452,137,703 363,518,450,456
1. Tiền 530,852,176,745 251,855,181,586 382,268,254,144 359,352,561,849
2. Các khoản tương đương tiền 10,181,436,058 187,476,772,288 188,183,883,559 4,165,888,607
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,343,155,999,497 1,370,890,520,510 1,380,278,872,130 1,681,023,000,347
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,343,155,999,497 1,370,890,520,510 1,380,278,872,130 1,681,023,000,347
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 604,692,154,815 402,126,060,200 576,821,528,472 535,860,600,104
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 263,876,146,735 197,353,843,466 203,749,558,379 213,620,098,055
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 247,856,519,954 97,574,452,118 234,388,110,705 173,292,338,329
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 92,959,488,126 107,197,764,616 138,683,859,388 148,948,163,720
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,452,642,340,825 5,303,050,656,206 5,607,673,930,108 5,683,788,925,358
1. Hàng tồn kho 5,452,642,340,825 5,303,050,656,206 5,607,673,930,108 5,683,788,925,358
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 94,233,821,558 109,009,660,319 92,259,358,771 116,499,132,633
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,131,301,852 41,676,598,047 27,541,025,471 35,458,440,975
2. Thuế GTGT được khấu trừ 42,517,823,432 46,975,126,322 43,832,259,878 43,716,939,514
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,458,345,580 4,213,718,248 5,235,926,452 4,214,243,343
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 17,126,350,694 16,144,217,702 15,650,146,970 33,109,508,801
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,034,004,991,564 6,493,582,056,305 6,183,532,290,410 6,193,746,306,454
I. Các khoản phải thu dài hạn 34,360,746,999 38,827,323,609 38,827,323,609 40,161,203,609
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 34,360,746,999 38,827,323,609 38,827,323,609 40,161,203,609
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,848,920,890,077 4,787,443,461,408 4,659,608,267,705 4,564,708,087,252
1. Tài sản cố định hữu hình 4,347,263,161,823 4,315,892,179,270 4,193,165,335,457 4,153,622,137,765
- Nguyên giá 7,699,688,048,728 7,815,849,050,126 7,817,220,602,652 7,960,433,060,977
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,352,424,886,905 -3,499,956,870,856 -3,624,055,267,195 -3,806,810,923,212
2. Tài sản cố định thuê tài chính 501,657,728,254 471,551,282,138 466,442,932,248 411,085,949,487
- Nguyên giá 684,566,092,772 664,005,397,885 682,502,974,370 604,333,099,324
- Giá trị hao mòn lũy kế -182,908,364,518 -192,454,115,747 -216,060,042,122 -193,247,149,837
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 109,001,808,000 107,067,894,165 105,625,646,997
- Nguyên giá 109,001,808,000 109,001,808,000 109,501,808,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,933,913,835 -3,876,161,003
IV. Tài sản dở dang dài hạn 902,590,081,329 1,295,970,442,016 1,110,785,818,895 1,217,760,521,475
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 902,590,081,329 1,295,970,442,016 1,110,785,818,895 1,217,760,521,475
V. Đầu tư tài chính dài hạn 117,238,338,559 116,130,417,629 116,130,417,629 113,539,337,533
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 107,238,338,559 106,130,417,629 106,130,417,629 103,539,337,533
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 130,894,934,600 146,208,603,643 151,112,568,407 151,951,509,588
1. Chi phí trả trước dài hạn 125,124,449,428 123,779,100,097 128,683,064,861 130,052,928,260
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,770,485,172 22,429,503,546 22,429,503,546 21,898,581,328
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,069,762,921,062 14,117,990,907,414 14,411,018,117,594 14,574,436,415,352
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,542,553,578,748 7,351,924,142,013 7,176,628,149,530 6,996,910,118,728
I. Nợ ngắn hạn 6,449,101,062,420 6,417,142,117,126 6,240,410,452,588 6,088,959,953,190
1. Phải trả người bán ngắn hạn 765,513,910,406 762,647,490,938 836,547,061,495 946,564,116,199
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 246,391,924,856 266,080,382,142 234,464,813,995 257,797,097,425
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 61,850,005,989 96,698,922,364 41,109,691,162 76,703,441,976
4. Phải trả người lao động 105,442,468,598 86,273,324,191 79,346,303,615 114,381,764,950
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 53,645,697,197 53,127,382,836 49,582,026,115 45,934,900,663
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 440,734,090,198 210,336,759,954 270,009,075,075 277,293,057,505
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,758,988,212,269 4,928,462,261,794 4,711,090,825,224 4,193,024,918,565
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,534,752,907 13,515,592,907 18,260,655,907 177,260,655,907
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,093,452,516,328 934,782,024,887 936,217,696,942 907,950,165,538
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 167,553,168,481 170,485,163,490 155,465,002,440 161,323,989,288
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 925,899,347,847 764,296,861,397 780,752,694,502 746,626,176,250
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,527,209,342,314 6,766,066,765,401 7,234,389,968,064 7,577,526,296,624
I. Vốn chủ sở hữu 6,527,209,342,314 6,766,066,765,401 7,234,389,968,064 7,577,526,296,624
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,346,691,450,000 3,346,691,450,000 3,346,691,450,000 3,346,691,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,346,691,450,000 3,346,691,450,000 3,346,691,450,000 3,346,691,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 821,521,222,221 821,521,222,221 821,521,222,221 821,521,222,221
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,824,878,671,528 1,824,878,671,528 1,824,878,671,528 1,888,123,713,983
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 533,117,998,565 771,975,421,652 1,240,248,824,315 1,520,140,110,420
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,904,603,405 2,904,603,405 731,988,356,151 504,908,313,696
- LNST chưa phân phối kỳ này 530,213,395,160 769,070,818,247 508,260,468,164 1,015,231,796,724
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,000,000,000 1,000,000,000 1,049,800,000 1,049,800,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,069,762,921,062 14,117,990,907,414 14,411,018,117,594 14,574,436,415,352
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.