TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,257,335,100,649 |
1,290,410,695,541 |
1,386,800,802,108 |
1,476,280,617,777 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,052,310,392 |
134,366,672,282 |
261,847,797,165 |
314,198,731,825 |
|
1. Tiền |
65,052,310,392 |
52,866,672,282 |
39,347,797,165 |
56,698,731,825 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
81,500,000,000 |
222,500,000,000 |
257,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
190,584,574,745 |
130,176,911,108 |
130,176,911,108 |
124,421,158,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,393,300 |
1,393,300 |
1,393,300 |
1,393,300 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
190,583,181,445 |
130,175,517,808 |
130,175,517,808 |
124,419,765,300 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
501,434,157,147 |
503,964,051,286 |
496,939,369,491 |
520,222,627,983 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
480,437,135,435 |
481,445,660,132 |
476,443,508,593 |
504,877,324,434 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
81,980,487,146 |
87,099,584,134 |
81,616,412,656 |
76,498,728,383 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
198,000,000 |
198,000,000 |
198,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,769,318,175 |
5,313,247,720 |
7,824,827,938 |
6,918,534,026 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-73,950,783,609 |
-70,092,440,700 |
-69,143,379,696 |
-68,071,958,860 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
480,386,644,613 |
511,062,640,272 |
486,831,606,013 |
505,380,962,218 |
|
1. Hàng tồn kho |
489,359,098,447 |
519,443,661,736 |
493,918,628,901 |
532,336,906,627 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,972,453,834 |
-8,381,021,464 |
-7,087,022,888 |
-26,955,944,409 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,877,413,752 |
10,840,420,593 |
11,005,118,331 |
12,057,137,151 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,184,127,375 |
9,005,105,810 |
8,440,775,337 |
8,653,554,344 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,562,659,316 |
1,698,553,631 |
1,841,785,834 |
1,895,670,328 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,130,627,061 |
136,761,152 |
722,557,160 |
1,507,912,479 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
733,421,960,497 |
753,317,687,400 |
747,986,987,990 |
787,925,914,940 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
356,850,634,578 |
354,592,056,228 |
342,238,581,584 |
337,549,679,184 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
299,066,649,576 |
297,219,893,955 |
285,282,767,567 |
280,725,745,444 |
|
- Nguyên giá |
792,838,472,533 |
802,156,352,658 |
802,833,387,786 |
810,661,849,768 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-493,771,822,957 |
-504,936,458,703 |
-517,550,620,219 |
-529,936,104,324 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
57,783,985,002 |
57,372,162,273 |
56,955,814,017 |
56,823,933,740 |
|
- Nguyên giá |
75,825,743,392 |
75,825,743,392 |
75,825,743,392 |
76,110,993,392 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,041,758,390 |
-18,453,581,119 |
-18,869,929,375 |
-19,287,059,652 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
166,144,458,794 |
185,847,908,834 |
212,399,230,903 |
233,459,463,621 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
166,144,458,794 |
185,847,908,834 |
212,399,230,903 |
233,459,463,621 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
165,147,878,258 |
166,248,439,883 |
146,317,907,501 |
164,241,726,585 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
161,634,343,287 |
162,734,904,912 |
144,804,372,530 |
162,728,191,614 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,513,534,971 |
3,513,534,971 |
3,513,534,971 |
3,513,534,971 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,278,988,867 |
46,629,282,455 |
47,031,268,002 |
52,675,045,550 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,274,290,400 |
38,257,227,538 |
38,550,133,001 |
39,382,942,604 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,004,698,467 |
8,372,054,917 |
8,481,135,001 |
13,292,102,946 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,990,757,061,146 |
2,043,728,382,941 |
2,134,787,790,098 |
2,264,206,532,717 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
498,651,964,165 |
474,437,259,789 |
497,798,932,259 |
603,065,716,999 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
365,484,953,366 |
345,141,567,709 |
373,179,093,384 |
460,154,613,654 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
105,492,174,240 |
114,079,465,783 |
93,195,474,669 |
160,802,900,081 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,216,668,329 |
11,268,541,175 |
18,331,129,150 |
15,976,752,341 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,667,537,850 |
26,277,151,095 |
33,030,578,914 |
27,372,531,041 |
|
4. Phải trả người lao động |
84,912,845,056 |
74,129,050,133 |
103,598,442,935 |
78,337,451,082 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,141,676,899 |
16,612,327,976 |
22,459,148,671 |
19,823,557,873 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,331,014,524 |
4,659,860,643 |
4,690,472,409 |
8,681,086,654 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
41,466,201,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
35,913,500,637 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
82,256,835,468 |
82,115,170,904 |
81,873,846,636 |
113,246,833,945 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
133,167,010,799 |
129,295,692,080 |
124,619,838,875 |
142,911,103,345 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
40,000,000,000 |
36,000,000,000 |
32,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,432,630,899 |
7,253,031,400 |
7,276,498,725 |
7,267,083,725 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
86,734,379,900 |
86,042,660,680 |
85,343,340,150 |
107,644,019,620 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,492,105,096,981 |
1,569,291,123,152 |
1,636,988,857,839 |
1,661,140,815,718 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,488,110,136,363 |
1,564,327,044,139 |
1,632,328,662,794 |
1,658,732,981,613 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
748,835,590,000 |
748,835,590,000 |
935,938,470,000 |
935,938,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
748,835,590,000 |
748,835,590,000 |
935,938,470,000 |
935,938,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,921,442,000 |
20,921,442,000 |
20,921,442,000 |
20,921,442,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,952,796,558 |
-1,952,796,558 |
-1,952,796,558 |
-1,952,796,558 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
1,124,968,490 |
4,950,145,572 |
482,824,668 |
4,790,551,103 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
174,168,770,079 |
174,168,770,079 |
174,168,770,079 |
201,686,964,998 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
545,012,162,352 |
617,403,893,046 |
502,769,952,605 |
497,348,350,070 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
477,864,808,656 |
477,864,808,656 |
288,210,068,688 |
288,210,068,688 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
67,147,353,696 |
139,539,084,390 |
214,559,883,917 |
209,138,281,382 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
3,994,960,618 |
4,964,079,013 |
4,660,195,045 |
2,407,834,105 |
|
1. Nguồn kinh phí |
934,857,064 |
2,134,377,532 |
2,063,427,532 |
38,936,237 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
3,060,103,554 |
2,829,701,481 |
2,596,767,513 |
2,368,897,868 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,990,757,061,146 |
2,043,728,382,941 |
2,134,787,790,098 |
2,264,206,532,717 |
|