MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,257,335,100,649 1,290,410,695,541 1,386,800,802,108 1,476,280,617,777
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 75,052,310,392 134,366,672,282 261,847,797,165 314,198,731,825
1. Tiền 65,052,310,392 52,866,672,282 39,347,797,165 56,698,731,825
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 81,500,000,000 222,500,000,000 257,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 190,584,574,745 130,176,911,108 130,176,911,108 124,421,158,600
1. Chứng khoán kinh doanh 1,393,300 1,393,300 1,393,300 1,393,300
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 190,583,181,445 130,175,517,808 130,175,517,808 124,419,765,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 501,434,157,147 503,964,051,286 496,939,369,491 520,222,627,983
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 480,437,135,435 481,445,660,132 476,443,508,593 504,877,324,434
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 81,980,487,146 87,099,584,134 81,616,412,656 76,498,728,383
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 198,000,000 198,000,000 198,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,769,318,175 5,313,247,720 7,824,827,938 6,918,534,026
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -73,950,783,609 -70,092,440,700 -69,143,379,696 -68,071,958,860
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 480,386,644,613 511,062,640,272 486,831,606,013 505,380,962,218
1. Hàng tồn kho 489,359,098,447 519,443,661,736 493,918,628,901 532,336,906,627
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,972,453,834 -8,381,021,464 -7,087,022,888 -26,955,944,409
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,877,413,752 10,840,420,593 11,005,118,331 12,057,137,151
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,184,127,375 9,005,105,810 8,440,775,337 8,653,554,344
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,562,659,316 1,698,553,631 1,841,785,834 1,895,670,328
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,130,627,061 136,761,152 722,557,160 1,507,912,479
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 733,421,960,497 753,317,687,400 747,986,987,990 787,925,914,940
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 356,850,634,578 354,592,056,228 342,238,581,584 337,549,679,184
1. Tài sản cố định hữu hình 299,066,649,576 297,219,893,955 285,282,767,567 280,725,745,444
- Nguyên giá 792,838,472,533 802,156,352,658 802,833,387,786 810,661,849,768
- Giá trị hao mòn lũy kế -493,771,822,957 -504,936,458,703 -517,550,620,219 -529,936,104,324
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 57,783,985,002 57,372,162,273 56,955,814,017 56,823,933,740
- Nguyên giá 75,825,743,392 75,825,743,392 75,825,743,392 76,110,993,392
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,041,758,390 -18,453,581,119 -18,869,929,375 -19,287,059,652
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 166,144,458,794 185,847,908,834 212,399,230,903 233,459,463,621
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 166,144,458,794 185,847,908,834 212,399,230,903 233,459,463,621
V. Đầu tư tài chính dài hạn 165,147,878,258 166,248,439,883 146,317,907,501 164,241,726,585
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 161,634,343,287 162,734,904,912 144,804,372,530 162,728,191,614
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,513,534,971 3,513,534,971 3,513,534,971 3,513,534,971
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,000,000,000 -2,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 45,278,988,867 46,629,282,455 47,031,268,002 52,675,045,550
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,274,290,400 38,257,227,538 38,550,133,001 39,382,942,604
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,004,698,467 8,372,054,917 8,481,135,001 13,292,102,946
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,990,757,061,146 2,043,728,382,941 2,134,787,790,098 2,264,206,532,717
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 498,651,964,165 474,437,259,789 497,798,932,259 603,065,716,999
I. Nợ ngắn hạn 365,484,953,366 345,141,567,709 373,179,093,384 460,154,613,654
1. Phải trả người bán ngắn hạn 105,492,174,240 114,079,465,783 93,195,474,669 160,802,900,081
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,216,668,329 11,268,541,175 18,331,129,150 15,976,752,341
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,667,537,850 26,277,151,095 33,030,578,914 27,372,531,041
4. Phải trả người lao động 84,912,845,056 74,129,050,133 103,598,442,935 78,337,451,082
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,141,676,899 16,612,327,976 22,459,148,671 19,823,557,873
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,331,014,524 4,659,860,643 4,690,472,409 8,681,086,654
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 41,466,201,000 16,000,000,000 16,000,000,000 35,913,500,637
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 82,256,835,468 82,115,170,904 81,873,846,636 113,246,833,945
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 133,167,010,799 129,295,692,080 124,619,838,875 142,911,103,345
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 40,000,000,000 36,000,000,000 32,000,000,000 28,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,432,630,899 7,253,031,400 7,276,498,725 7,267,083,725
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 86,734,379,900 86,042,660,680 85,343,340,150 107,644,019,620
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,492,105,096,981 1,569,291,123,152 1,636,988,857,839 1,661,140,815,718
I. Vốn chủ sở hữu 1,488,110,136,363 1,564,327,044,139 1,632,328,662,794 1,658,732,981,613
1. Vốn góp của chủ sở hữu 748,835,590,000 748,835,590,000 935,938,470,000 935,938,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 748,835,590,000 748,835,590,000 935,938,470,000 935,938,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,921,442,000 20,921,442,000 20,921,442,000 20,921,442,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,952,796,558 -1,952,796,558 -1,952,796,558 -1,952,796,558
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,124,968,490 4,950,145,572 482,824,668 4,790,551,103
8. Quỹ đầu tư phát triển 174,168,770,079 174,168,770,079 174,168,770,079 201,686,964,998
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 545,012,162,352 617,403,893,046 502,769,952,605 497,348,350,070
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 477,864,808,656 477,864,808,656 288,210,068,688 288,210,068,688
- LNST chưa phân phối kỳ này 67,147,353,696 139,539,084,390 214,559,883,917 209,138,281,382
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,994,960,618 4,964,079,013 4,660,195,045 2,407,834,105
1. Nguồn kinh phí 934,857,064 2,134,377,532 2,063,427,532 38,936,237
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 3,060,103,554 2,829,701,481 2,596,767,513 2,368,897,868
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,990,757,061,146 2,043,728,382,941 2,134,787,790,098 2,264,206,532,717
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.