MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,752,728,290 27,188,164,980 8,353,027,665 9,461,913,147
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,752,728,290 27,188,164,980 8,353,027,665 9,461,913,147
4. Giá vốn hàng bán 2,658,787,663 24,498,413,184 6,251,052,115 8,090,076,111
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,093,940,627 2,689,751,796 2,101,975,550 1,371,837,036
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,306,037,018 97,035 236,524 118,306
7. Chi phí tài chính 757,359,443 629,589,881 495,608,974 432,626,866
- Trong đó: Chi phí lãi vay 757,359,443 629,589,881 495,608,974 432,626,866
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,558,040,689 1,723,688,674 1,448,151,289
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 826,077,607
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 84,577,513 336,570,276 158,451,811 113,250,869
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 84,577,513 336,570,276 158,451,811 113,250,869
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 84,577,513 336,570,276 158,451,811 113,250,869
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 84,577,513 336,570,276 158,451,811 113,250,869
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 01 06 03 02
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.