1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,752,728,290 |
27,188,164,980 |
8,353,027,665 |
9,461,913,147 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,752,728,290 |
27,188,164,980 |
8,353,027,665 |
9,461,913,147 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,658,787,663 |
24,498,413,184 |
6,251,052,115 |
8,090,076,111 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,093,940,627 |
2,689,751,796 |
2,101,975,550 |
1,371,837,036 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,306,037,018 |
97,035 |
236,524 |
118,306 |
|
7. Chi phí tài chính |
757,359,443 |
629,589,881 |
495,608,974 |
432,626,866 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
757,359,443 |
629,589,881 |
495,608,974 |
432,626,866 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,558,040,689 |
1,723,688,674 |
1,448,151,289 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
826,077,607 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
84,577,513 |
336,570,276 |
158,451,811 |
113,250,869 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
84,577,513 |
336,570,276 |
158,451,811 |
113,250,869 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
84,577,513 |
336,570,276 |
158,451,811 |
113,250,869 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
84,577,513 |
336,570,276 |
158,451,811 |
113,250,869 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
01 |
06 |
03 |
02 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|