| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
66,231,455,347 |
72,871,667,938 |
67,456,114,361 |
55,967,131,254 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
66,231,455,347 |
72,871,667,938 |
67,456,114,361 |
55,967,131,254 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
69,941,337,484 |
78,983,696,029 |
75,923,150,078 |
63,763,151,725 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,709,882,137 |
-6,112,028,091 |
-8,467,035,717 |
-7,796,020,471 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,306,110,313 |
374,134,518 |
2,876,188,772 |
1,159,497,383 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
3,846,991,964 |
99,471,151,928 |
5,747,619,261 |
5,894,792,914 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,846,991,964 |
63,982,103,335 |
5,747,619,261 |
5,139,076,979 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,223,372,794 |
5,753,657,216 |
3,550,181,779 |
4,285,091,210 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,474,136,582 |
-110,962,702,717 |
-14,888,647,985 |
-16,816,407,212 |
|
| 12. Thu nhập khác |
2,225,739,049 |
201,398,187,598 |
|
37,928,921,253 |
|
| 13. Chi phí khác |
337,324,281 |
1,111,735,256 |
5,789,217 |
425,925,643 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,888,414,768 |
200,286,452,342 |
-5,789,217 |
37,502,995,610 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
414,278,186 |
89,323,749,625 |
-14,894,437,202 |
20,686,588,398 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
16,435,077 |
74,476,730 |
42,977,224 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
414,278,186 |
89,307,314,548 |
-14,968,913,932 |
20,643,611,174 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
365,640,805 |
89,258,054,821 |
-15,023,068,084 |
20,608,088,406 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
48,637,381 |
49,259,727 |
54,154,152 |
35,522,768 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|