MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,439,375,945,663 1,453,803,422,227 1,442,313,248,286
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,011,023,645 4,322,427,941 2,133,553,397
1. Tiền 4,011,023,645 4,322,427,941 2,133,553,397
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,179,477,650,141 1,228,428,570,117 1,208,699,164,454
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 244,962,121,781 281,792,534,536 283,656,305,275
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 56,232,180,900 54,306,183,142 50,546,276,814
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 9,992,632,153
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 316,490,000,000 319,489,999,994 316,490,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 616,780,225,639 618,174,942,353 615,029,190,201
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -54,986,878,179 -55,327,722,061 -57,022,607,836
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 252,813,165,645 214,762,345,691 225,436,412,974
1. Hàng tồn kho 252,960,889,239 214,762,345,691 225,436,412,974
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -147,723,594
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,074,106,232 6,290,078,478 6,044,117,461
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 823,415,228 5,113,366,633 4,281,460,647
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,837,259,848 763,280,689 1,349,225,658
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 413,431,156 413,431,156 413,431,156
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 82,402,401,829 168,401,194,107 167,418,712,128
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,834,730,734 6,939,688,251 6,939,688,251
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 6,939,688,251
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,834,730,734 6,939,688,251
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 60,476,938,255 55,806,129,374 53,591,853,806
1. Tài sản cố định hữu hình 59,525,000,755 55,082,656,874 52,982,613,806
- Nguyên giá 97,781,009,494 97,781,009,494 97,781,009,494
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,256,008,739 -42,698,352,620 -44,798,395,688
2. Tài sản cố định thuê tài chính 951,937,500 723,472,500 609,240,000
- Nguyên giá 1,827,720,000 1,827,720,000 1,827,720,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -875,782,500 -1,104,247,500 -1,218,480,000
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,927,889,377 10,423,477,964 13,880,570,223
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,927,889,377 10,423,477,964 13,880,570,223
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,162,843,463 95,231,898,518 93,006,599,848
1. Chi phí trả trước dài hạn 103,762,843,463 95,231,898,518 93,006,599,848
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại -99,600,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,521,778,347,492 1,622,204,616,334 1,609,731,960,414
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 620,919,992,113 617,625,717,721 605,574,076,101
I. Nợ ngắn hạn 368,044,128,840 364,841,097,430 354,372,613,108
1. Phải trả người bán ngắn hạn 195,437,924,403 159,172,238,321 161,642,001,454
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,419,041,859 12,272,784,528 9,201,409,618
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50,275,584,285 69,971,311,765 68,643,373,794
4. Phải trả người lao động 3,112,395,109 1,551,023,770 1,127,841,747
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 83,592,292,103 88,411,171,880 90,376,443,600
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 9,992,632,153
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,276,484,062 4,480,409,091 4,305,479,474
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,930,407,019 18,989,525,922 19,076,063,421
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 252,875,863,273 252,784,620,291 251,201,462,993
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 4,617,708,000 3,848,090,000 3,848,090,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,887,000,000 3,887,000,000 2,811,777,700
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 242,122,362,499 242,440,954,175 241,930,379,177
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,248,792,774 2,608,576,116 2,611,216,116
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 900,858,355,379 1,004,578,898,613 1,004,157,884,313
I. Vốn chủ sở hữu 900,858,355,379 1,004,578,898,613 1,004,157,884,313
1. Vốn góp của chủ sở hữu 790,000,000,000 790,000,000,000 790,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 790,000,000,000 790,000,000,000 790,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 152,195,272,727 152,195,272,727 152,195,272,727
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,282,835,714 21,282,835,714 21,282,835,714
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -65,219,753,062 44,753,140,461 43,914,920,226
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -56,287,357,261 39,999,204,101 39,999,204,101
- LNST chưa phân phối kỳ này -8,932,395,801 4,753,936,360 3,915,716,125
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,600,000,000 -3,652,350,289 -3,235,144,354
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,521,778,347,492 1,622,204,616,334 1,609,731,960,414
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.