TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,439,375,945,663 |
|
1,453,803,422,227 |
1,442,313,248,286 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,011,023,645 |
|
4,322,427,941 |
2,133,553,397 |
|
1. Tiền |
4,011,023,645 |
|
4,322,427,941 |
2,133,553,397 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,179,477,650,141 |
|
1,228,428,570,117 |
1,208,699,164,454 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
244,962,121,781 |
|
281,792,534,536 |
283,656,305,275 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
56,232,180,900 |
|
54,306,183,142 |
50,546,276,814 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
9,992,632,153 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
316,490,000,000 |
|
319,489,999,994 |
316,490,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
616,780,225,639 |
|
618,174,942,353 |
615,029,190,201 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-54,986,878,179 |
|
-55,327,722,061 |
-57,022,607,836 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
252,813,165,645 |
|
214,762,345,691 |
225,436,412,974 |
|
1. Hàng tồn kho |
252,960,889,239 |
|
214,762,345,691 |
225,436,412,974 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-147,723,594 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,074,106,232 |
|
6,290,078,478 |
6,044,117,461 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
823,415,228 |
|
5,113,366,633 |
4,281,460,647 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,837,259,848 |
|
763,280,689 |
1,349,225,658 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
413,431,156 |
|
413,431,156 |
413,431,156 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
82,402,401,829 |
|
168,401,194,107 |
167,418,712,128 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,834,730,734 |
|
6,939,688,251 |
6,939,688,251 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
6,939,688,251 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,834,730,734 |
|
6,939,688,251 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
60,476,938,255 |
|
55,806,129,374 |
53,591,853,806 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
59,525,000,755 |
|
55,082,656,874 |
52,982,613,806 |
|
- Nguyên giá |
97,781,009,494 |
|
97,781,009,494 |
97,781,009,494 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,256,008,739 |
|
-42,698,352,620 |
-44,798,395,688 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
951,937,500 |
|
723,472,500 |
609,240,000 |
|
- Nguyên giá |
1,827,720,000 |
|
1,827,720,000 |
1,827,720,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-875,782,500 |
|
-1,104,247,500 |
-1,218,480,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,927,889,377 |
|
10,423,477,964 |
13,880,570,223 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,927,889,377 |
|
10,423,477,964 |
13,880,570,223 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,162,843,463 |
|
95,231,898,518 |
93,006,599,848 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
103,762,843,463 |
|
95,231,898,518 |
93,006,599,848 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
-99,600,000,000 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,521,778,347,492 |
|
1,622,204,616,334 |
1,609,731,960,414 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
620,919,992,113 |
|
617,625,717,721 |
605,574,076,101 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
368,044,128,840 |
|
364,841,097,430 |
354,372,613,108 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
195,437,924,403 |
|
159,172,238,321 |
161,642,001,454 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,419,041,859 |
|
12,272,784,528 |
9,201,409,618 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
50,275,584,285 |
|
69,971,311,765 |
68,643,373,794 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,112,395,109 |
|
1,551,023,770 |
1,127,841,747 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
83,592,292,103 |
|
88,411,171,880 |
90,376,443,600 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
9,992,632,153 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,276,484,062 |
|
4,480,409,091 |
4,305,479,474 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,930,407,019 |
|
18,989,525,922 |
19,076,063,421 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
252,875,863,273 |
|
252,784,620,291 |
251,201,462,993 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
4,617,708,000 |
|
3,848,090,000 |
3,848,090,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,887,000,000 |
|
3,887,000,000 |
2,811,777,700 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
242,122,362,499 |
|
242,440,954,175 |
241,930,379,177 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,248,792,774 |
|
2,608,576,116 |
2,611,216,116 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
900,858,355,379 |
|
1,004,578,898,613 |
1,004,157,884,313 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
900,858,355,379 |
|
1,004,578,898,613 |
1,004,157,884,313 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
790,000,000,000 |
|
790,000,000,000 |
790,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
790,000,000,000 |
|
790,000,000,000 |
790,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
152,195,272,727 |
|
152,195,272,727 |
152,195,272,727 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,282,835,714 |
|
21,282,835,714 |
21,282,835,714 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-65,219,753,062 |
|
44,753,140,461 |
43,914,920,226 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-56,287,357,261 |
|
39,999,204,101 |
39,999,204,101 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-8,932,395,801 |
|
4,753,936,360 |
3,915,716,125 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,600,000,000 |
|
-3,652,350,289 |
-3,235,144,354 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,521,778,347,492 |
|
1,622,204,616,334 |
1,609,731,960,414 |
|