MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 73,519,788,014 61,382,798,812 52,029,024,437 45,557,117,227
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 73,519,788,014 61,382,798,812 52,029,024,437 45,557,117,227
4. Giá vốn hàng bán 49,325,764,041 50,829,453,918 41,030,268,812 35,808,557,729
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,194,023,973 10,553,344,894 10,998,755,625 9,748,559,498
6. Doanh thu hoạt động tài chính 131,383 636,548 83,512,455 48,048,379
7. Chi phí tài chính 6,889,315,053 6,062,839,242 5,571,476,231 5,766,860,511
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,889,231,034 5,985,433,197 5,648,851,372 5,765,465,864
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 12,942,891,385 8,229,504,690 5,852,532,042 3,494,414,667
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,897,450,443 4,290,662,290 21,404,517,705 3,529,374,761
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -535,501,525 -8,029,024,780 -21,746,257,898 -2,994,042,062
12. Thu nhập khác 8,124,326,578 14,919,269,729 19,570,975,913 2,450,617,569
13. Chi phí khác 3,586,060,153 5,550,848,487 -1,840,152,398 1,525,580,218
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,538,266,425 9,368,421,242 21,411,128,311 925,037,351
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,002,764,900 1,339,396,462 -335,129,587 -2,069,004,711
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 741,873,562 1,444,395,854
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,260,891,338 1,339,396,462 -1,779,525,441 -2,069,004,711
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,260,891,338 1,220,664,208 -1,030,167,749 -2,700,006,701
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 118,732,254 -749,357,692 631,001,990
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 41 -13 -34
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.