1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,841,568,491,219 |
1,463,734,199,389 |
1,278,466,132,484 |
1,223,214,294,672 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
306,843,128,195 |
205,215,675,341 |
172,633,955,036 |
161,375,609,260 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,534,725,363,024 |
1,258,518,524,048 |
1,105,832,177,448 |
1,061,838,685,412 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
881,629,694,259 |
746,021,322,465 |
608,211,164,533 |
600,586,901,770 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
653,095,668,765 |
512,497,201,583 |
497,621,012,915 |
461,251,783,642 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
52,399,394,649 |
38,803,815,449 |
34,537,772,701 |
39,225,037,173 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,877,754,039 |
21,199,118,726 |
18,775,467,714 |
20,809,591,905 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,716,330,263 |
5,207,518,121 |
3,736,567,657 |
7,642,437,295 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
297,092,275,595 |
191,813,211,170 |
225,220,698,190 |
229,172,695,066 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
84,349,228,647 |
88,483,489,419 |
69,741,888,876 |
71,181,276,882 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
299,175,805,133 |
249,805,197,717 |
218,420,730,836 |
179,313,256,962 |
|
12. Thu nhập khác |
2,023,579,072 |
1,751,621,832 |
972,454,585 |
1,246,088,083 |
|
13. Chi phí khác |
8,561,383,474 |
1,555,786,323 |
6,454,567,776 |
6,479,485,448 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,537,804,402 |
195,835,509 |
-5,482,113,191 |
-5,233,397,365 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
292,638,000,731 |
250,001,033,226 |
212,938,617,645 |
174,079,859,597 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
31,705,636,176 |
27,944,143,441 |
20,623,733,679 |
18,178,740,079 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-183,346,780 |
-171,854,146 |
-169,561,705 |
-113,599,378 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
261,115,711,335 |
222,228,743,931 |
192,484,445,671 |
156,014,718,896 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
261,115,711,335 |
222,228,743,931 |
192,484,445,671 |
156,014,718,896 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,933 |
1,645 |
1,424 |
1,154 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|