1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,940,387,863 |
2,280,151,448 |
|
194,403,289,103 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,940,387,863 |
2,280,151,448 |
|
194,403,289,103 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,979,158,683 |
2,162,527,828 |
|
154,408,716,712 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-14,038,770,820 |
117,623,620 |
|
39,994,572,391 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,492,270 |
2,046,770 |
|
3,582,605 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
23,403,218 |
|
1,566,597,199 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
23,403,218 |
|
1,566,597,199 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
13,720,525,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,150,773,535 |
1,255,385,808 |
|
6,796,909,857 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-17,170,052,085 |
-1,159,118,636 |
|
17,914,122,940 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-17,170,052,085 |
-1,159,118,636 |
|
17,914,122,940 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,818,670,075 |
|
|
3,763,374,276 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-15,351,382,010 |
-1,159,118,636 |
|
14,150,748,664 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-15,351,382,010 |
-1,159,118,636 |
|
14,150,748,664 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|