MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 550,004,966,361 596,535,469,637 510,111,632,648
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 66,799,499,032 97,294,880,040 51,135,908,220
1. Tiền 66,799,499,032 97,294,880,040 51,135,908,220
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 362,705,964,120 390,968,871,765 361,488,224,415
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 362,705,964,120 390,968,871,765 361,488,224,415
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,164,037,149 29,887,385,375 26,870,922,908
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,813,731,912 19,876,733,162 16,819,075,741
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,821,502,922 2,186,475,861 1,896,001,013
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,433,133,559 15,728,507,596 16,144,378,021
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,904,331,244 -7,904,331,244 -7,988,531,867
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 40,310,899,069 44,670,131,886 42,454,341,877
1. Hàng tồn kho 40,310,899,069 44,670,131,886 42,454,341,877
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 53,024,566,991 33,714,200,571 28,162,235,228
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 241,579,478 298,201,807 416,714,853
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,891,149,249 18,978,349,482 17,215,334,671
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19,891,838,264 14,437,649,282 10,530,185,704
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,121,163,129,779 1,053,733,633,568 1,041,075,926,936
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,039,088,326,147 1,012,067,231,846 998,362,373,796
1. Tài sản cố định hữu hình 1,038,767,917,807 1,011,804,302,677 998,161,207,128
- Nguyên giá 2,499,570,358,508 2,565,088,284,284 2,575,899,715,202
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,460,802,440,701 -1,553,283,981,607 -1,577,738,508,074
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 320,408,340 262,929,169 201,166,668
- Nguyên giá 9,696,575,951 9,846,575,951 9,846,575,951
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,376,167,611 -9,583,646,782 -9,645,409,283
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 73,260,275,460 32,423,330,226 33,236,428,489
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 73,260,275,460 32,423,330,226 33,236,428,489
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,814,528,172 9,243,071,496 9,477,124,651
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,814,528,172 9,243,071,496 9,477,124,651
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,671,168,096,140 1,650,269,103,205 1,551,187,559,584
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 860,891,507,712 862,094,891,058 779,674,520,954
I. Nợ ngắn hạn 304,518,667,956 364,288,388,506 299,943,475,266
1. Phải trả người bán ngắn hạn 82,941,488,359 35,373,052,283 34,000,034,902
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 651,868,804 814,356,552 712,073,997
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,946,823,682 8,394,645,249 7,142,123,949
4. Phải trả người lao động 26,462,958,121 22,804,358,174 29,399,507,369
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,320,296,950 42,413,600,856 10,274,520,766
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 115,886,434,135 182,887,052,192 150,984,584,651
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 61,929,759,608 60,694,743,965 60,483,921,067
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,379,038,297 10,906,579,235 6,946,708,565
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 556,372,839,756 497,806,502,552 479,731,045,688
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 104,761,271,825 93,930,151,090 90,364,937,728
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 445,073,763,147 397,217,748,770 384,575,177,736
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 170,605,362 291,403,270 321,530,802
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6,367,199,422 6,367,199,422 4,469,399,422
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 810,276,588,428 788,174,212,147 771,513,038,630
I. Vốn chủ sở hữu 809,458,534,925 787,356,158,644 770,934,415,421
1. Vốn góp của chủ sở hữu 579,640,610,000 579,640,610,000 579,640,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 579,640,610,000 579,640,610,000 579,640,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,993,538,265 8,993,538,265 8,993,538,265
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 117,103,023,611 128,098,140,692 128,098,140,692
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 103,721,363,049 70,623,869,687 54,202,126,464
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 170,605,362
- LNST chưa phân phối kỳ này 103,721,363,049 70,453,264,325 54,202,126,464
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 818,053,503 818,053,503 578,623,209
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 818,053,503 818,053,503 578,623,209
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,671,168,096,140 1,650,269,103,205 1,551,187,559,584
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.