TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
550,004,966,361 |
|
596,535,469,637 |
510,111,632,648 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
66,799,499,032 |
|
97,294,880,040 |
51,135,908,220 |
|
1. Tiền |
66,799,499,032 |
|
97,294,880,040 |
51,135,908,220 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
362,705,964,120 |
|
390,968,871,765 |
361,488,224,415 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
362,705,964,120 |
|
390,968,871,765 |
361,488,224,415 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,164,037,149 |
|
29,887,385,375 |
26,870,922,908 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,813,731,912 |
|
19,876,733,162 |
16,819,075,741 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,821,502,922 |
|
2,186,475,861 |
1,896,001,013 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,433,133,559 |
|
15,728,507,596 |
16,144,378,021 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,904,331,244 |
|
-7,904,331,244 |
-7,988,531,867 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
40,310,899,069 |
|
44,670,131,886 |
42,454,341,877 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,310,899,069 |
|
44,670,131,886 |
42,454,341,877 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
53,024,566,991 |
|
33,714,200,571 |
28,162,235,228 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
241,579,478 |
|
298,201,807 |
416,714,853 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,891,149,249 |
|
18,978,349,482 |
17,215,334,671 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
19,891,838,264 |
|
14,437,649,282 |
10,530,185,704 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,121,163,129,779 |
|
1,053,733,633,568 |
1,041,075,926,936 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,039,088,326,147 |
|
1,012,067,231,846 |
998,362,373,796 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,038,767,917,807 |
|
1,011,804,302,677 |
998,161,207,128 |
|
- Nguyên giá |
2,499,570,358,508 |
|
2,565,088,284,284 |
2,575,899,715,202 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,460,802,440,701 |
|
-1,553,283,981,607 |
-1,577,738,508,074 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
320,408,340 |
|
262,929,169 |
201,166,668 |
|
- Nguyên giá |
9,696,575,951 |
|
9,846,575,951 |
9,846,575,951 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,376,167,611 |
|
-9,583,646,782 |
-9,645,409,283 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
73,260,275,460 |
|
32,423,330,226 |
33,236,428,489 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
73,260,275,460 |
|
32,423,330,226 |
33,236,428,489 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,814,528,172 |
|
9,243,071,496 |
9,477,124,651 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,814,528,172 |
|
9,243,071,496 |
9,477,124,651 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,671,168,096,140 |
|
1,650,269,103,205 |
1,551,187,559,584 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
860,891,507,712 |
|
862,094,891,058 |
779,674,520,954 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
304,518,667,956 |
|
364,288,388,506 |
299,943,475,266 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
82,941,488,359 |
|
35,373,052,283 |
34,000,034,902 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
651,868,804 |
|
814,356,552 |
712,073,997 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,946,823,682 |
|
8,394,645,249 |
7,142,123,949 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,462,958,121 |
|
22,804,358,174 |
29,399,507,369 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,320,296,950 |
|
42,413,600,856 |
10,274,520,766 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
115,886,434,135 |
|
182,887,052,192 |
150,984,584,651 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
61,929,759,608 |
|
60,694,743,965 |
60,483,921,067 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,379,038,297 |
|
10,906,579,235 |
6,946,708,565 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
556,372,839,756 |
|
497,806,502,552 |
479,731,045,688 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
104,761,271,825 |
|
93,930,151,090 |
90,364,937,728 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
445,073,763,147 |
|
397,217,748,770 |
384,575,177,736 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
170,605,362 |
|
291,403,270 |
321,530,802 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
6,367,199,422 |
|
6,367,199,422 |
4,469,399,422 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
810,276,588,428 |
|
788,174,212,147 |
771,513,038,630 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
809,458,534,925 |
|
787,356,158,644 |
770,934,415,421 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
579,640,610,000 |
|
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
579,640,610,000 |
|
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,993,538,265 |
|
8,993,538,265 |
8,993,538,265 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
117,103,023,611 |
|
128,098,140,692 |
128,098,140,692 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
103,721,363,049 |
|
70,623,869,687 |
54,202,126,464 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
170,605,362 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
103,721,363,049 |
|
70,453,264,325 |
54,202,126,464 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
818,053,503 |
|
818,053,503 |
578,623,209 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
818,053,503 |
|
818,053,503 |
578,623,209 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,671,168,096,140 |
|
1,650,269,103,205 |
1,551,187,559,584 |
|