| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
316,398,669,571 |
319,864,421,959 |
313,541,603,825 |
342,033,690,873 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
316,398,669,571 |
319,864,421,959 |
313,541,603,825 |
342,033,690,873 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
196,191,261,311 |
201,256,061,577 |
187,254,129,785 |
211,152,984,410 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
120,207,408,260 |
118,608,360,382 |
126,287,474,040 |
130,880,706,463 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,218,048,146 |
14,461,227,996 |
6,475,674,524 |
8,202,577,263 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
10,752,390,310 |
8,337,875,138 |
7,838,355,472 |
54,833,280,476 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,016,548,646 |
7,765,222,980 |
6,464,668,580 |
6,646,585,451 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
863,872,788 |
904,154,461 |
|
1,204,695,686 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
16,652,092,500 |
20,512,971,181 |
14,610,391,903 |
22,351,285,803 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,649,304,078 |
23,507,005,890 |
15,790,326,544 |
20,630,396,292 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
78,235,542,306 |
81,615,890,630 |
94,524,074,645 |
42,473,016,841 |
|
| 12. Thu nhập khác |
1,810,744,695 |
1,780,569,856 |
1,919,863,861 |
1,808,712,510 |
|
| 13. Chi phí khác |
2,356,190,122 |
2,422,949,217 |
1,365,568,709 |
969,060,391 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-545,445,427 |
-642,379,361 |
554,295,152 |
839,652,119 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
77,690,096,879 |
80,973,511,269 |
95,078,369,797 |
43,312,668,960 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,718,364,949 |
8,373,203,621 |
9,839,204,015 |
4,778,132,191 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
69,971,731,930 |
72,600,307,648 |
85,239,165,782 |
38,534,536,769 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
67,071,790,548 |
71,070,354,046 |
81,180,679,089 |
34,398,957,568 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,899,941,382 |
1,529,953,602 |
4,058,486,693 |
4,135,579,201 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|