MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp nước Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 316,398,669,571 319,864,421,959 313,541,603,825 342,033,690,873
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 316,398,669,571 319,864,421,959 313,541,603,825 342,033,690,873
4. Giá vốn hàng bán 196,191,261,311 201,256,061,577 187,254,129,785 211,152,984,410
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 120,207,408,260 118,608,360,382 126,287,474,040 130,880,706,463
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,218,048,146 14,461,227,996 6,475,674,524 8,202,577,263
7. Chi phí tài chính 10,752,390,310 8,337,875,138 7,838,355,472 54,833,280,476
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,016,548,646 7,765,222,980 6,464,668,580 6,646,585,451
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 863,872,788 904,154,461 1,204,695,686
9. Chi phí bán hàng 16,652,092,500 20,512,971,181 14,610,391,903 22,351,285,803
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,649,304,078 23,507,005,890 15,790,326,544 20,630,396,292
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 78,235,542,306 81,615,890,630 94,524,074,645 42,473,016,841
12. Thu nhập khác 1,810,744,695 1,780,569,856 1,919,863,861 1,808,712,510
13. Chi phí khác 2,356,190,122 2,422,949,217 1,365,568,709 969,060,391
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -545,445,427 -642,379,361 554,295,152 839,652,119
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 77,690,096,879 80,973,511,269 95,078,369,797 43,312,668,960
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,718,364,949 8,373,203,621 9,839,204,015 4,778,132,191
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 69,971,731,930 72,600,307,648 85,239,165,782 38,534,536,769
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 67,071,790,548 71,070,354,046 81,180,679,089 34,398,957,568
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,899,941,382 1,529,953,602 4,058,486,693 4,135,579,201
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.