MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 744,685,013,462 1,446,436,937,703 527,827,038,536 1,141,522,755,949
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 744,685,013,462 1,446,436,937,703 527,827,038,536 1,141,522,755,949
4. Giá vốn hàng bán 657,870,775,085 1,242,456,405,411 375,119,600,793 981,138,611,948
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 86,814,238,377 203,980,532,292 152,707,437,743 160,384,144,001
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,834,108,406 4,056,049,280 3,236,657,460 3,628,123,869
7. Chi phí tài chính 29,428,965,726 27,740,066,232 28,077,888,563 28,463,254,771
- Trong đó: Chi phí lãi vay 29,368,195,064 27,435,377,042 28,018,406,038 28,403,144,658
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 293,596,961 349,014,555 793,208,475 1,597,272,144
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,904,196,454 27,276,298,225 21,447,822,521 22,462,659,405
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 36,021,587,642 152,671,202,560 105,625,175,644 111,489,081,550
12. Thu nhập khác 81,095,350 244,474,226 33,245,293 280,736,489
13. Chi phí khác 5,550,860,539 6,246,175,706 427,744,802 650,285,803
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,469,765,189 -6,001,701,480 -394,499,509 -369,549,314
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 30,551,822,453 146,669,501,080 105,230,676,135 111,119,532,236
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,366,374,333 16,653,633,052 5,096,203,084 15,464,510,041
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -42,910,696 -142,686,599 -131,776,908 -6,917,343,321
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,228,358,816 130,158,554,627 100,266,249,959 102,572,365,516
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,776,921,596 96,627,532,508 65,273,983,164 70,425,930,060
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,451,437,220 33,531,022,119 34,992,266,795 32,146,435,456
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 314 1,534 1,036 689
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 314 1,534 1,036 689
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.