MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 327,398,694,036 302,741,379,675 374,001,316,194
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,767,878,940 53,479,595,063 24,803,440,976
1. Tiền 5,767,878,940 31,479,595,063 4,303,440,976
2. Các khoản tương đương tiền 33,000,000,000 22,000,000,000 20,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 273,117,256,375 237,567,256,375 342,867,256,375
1. Chứng khoán kinh doanh 42,067,256,375 42,067,256,375 42,067,256,375
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 231,050,000,000 195,500,000,000 300,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,731,866,671 6,781,882,092 2,867,912,364
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 86,832,000 216,627,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,288,984,238 2,145,878,825 301,060,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,442,882,433 4,549,171,267 2,350,225,364
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,218,358,644 1,028,885,723 1,126,516,215
1. Hàng tồn kho 1,218,358,644 1,028,885,723 1,126,516,215
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,563,333,406 3,883,760,422 2,336,190,264
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 309,528,097 2,629,907,837 1,082,113,524
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,253,805,309 1,253,852,585 1,254,076,740
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,109,024,758 22,956,514,127 26,362,809,764
I. Các khoản phải thu dài hạn 285,000,000 285,000,000 285,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 285,000,000 285,000,000 285,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,401,356,892 15,763,428,794 22,798,702,302
1. Tài sản cố định hữu hình 15,311,612,692 15,684,039,694 22,740,023,402
- Nguyên giá 95,133,490,452 96,253,596,052 106,100,790,292
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,821,877,760 -80,569,556,358 -83,360,766,890
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 89,744,200 79,389,100 58,678,900
- Nguyên giá 20,522,931,962 20,522,931,962 20,522,931,962
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,433,187,762 -20,443,542,862 -20,464,253,062
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,547,694,717
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,547,694,717
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,422,667,866 3,360,390,616 3,279,107,462
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,422,667,866 3,360,390,616 3,279,107,462
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 346,507,718,794 325,697,893,802 400,364,125,958
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 29,619,807,345 37,484,561,522 63,090,484,571
I. Nợ ngắn hạn 28,724,048,038 36,588,802,215 62,112,599,295
1. Phải trả người bán ngắn hạn 718,197,971 3,234,207,902 1,991,424,868
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,559,507,919 7,383,521,805 27,276,295,870
4. Phải trả người lao động 7,975,736,180 6,265,091,836 16,460,187,809
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 953,390,248 1,049,102,698 861,590,552
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,510,215,720 10,656,877,974 7,523,100,196
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 895,759,307 895,759,307 977,885,276
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 140,000,000 140,000,000 140,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 755,759,307 755,759,307 837,885,276
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 316,887,911,449 288,213,332,280 337,273,641,387
I. Vốn chủ sở hữu 316,887,911,449 288,213,332,280 337,273,641,387
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,830,090,000 120,830,090,000 120,830,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,830,090,000 120,830,090,000 120,830,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,450,000,000 8,450,000,000 8,450,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 187,005,242,935 158,353,199,268 207,459,375,047
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 74,396,990,879 142,106,809,081 122,773,994,681
- LNST chưa phân phối kỳ này 112,608,252,056 16,246,390,187 84,685,380,366
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 602,578,514 580,043,012 534,176,340
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 346,507,718,794 325,697,893,802 400,364,125,958
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.