| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46,931,312,872 |
24,379,643,930 |
30,042,745,994 |
44,714,756,037 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
948,729,567 |
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
46,931,312,872 |
23,430,914,363 |
30,042,745,994 |
44,714,756,037 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
41,483,632,443 |
19,739,849,644 |
26,255,337,142 |
39,787,924,724 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,447,680,429 |
3,691,064,719 |
3,787,408,852 |
4,926,831,313 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
106,946,810 |
86,527,397 |
6,688,555 |
159,267,020 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
2,558,766,396 |
2,402,331,205 |
1,823,387,501 |
2,255,870,140 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,199,387,888 |
2,082,977,944 |
1,659,982,176 |
2,106,743,972 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
606,985,264 |
656,979,965 |
1,121,232,895 |
810,588,788 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,263,161,260 |
1,257,554,829 |
1,625,189,779 |
1,789,622,805 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
125,714,319 |
-539,273,883 |
-775,712,768 |
230,016,600 |
|
| 12. Thu nhập khác |
1,382,814,158 |
1,561,788,520 |
1,527,884,193 |
2,229,227,056 |
|
| 13. Chi phí khác |
446,049,688 |
374,381,811 |
307,504,614 |
1,500,389,073 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
936,764,470 |
1,187,406,709 |
1,220,379,579 |
728,837,983 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,062,478,789 |
648,132,826 |
444,666,811 |
958,854,583 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
494,213,221 |
446,221,292 |
356,629,078 |
470,824,230 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
568,265,568 |
201,911,534 |
88,037,733 |
488,030,353 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
568,265,568 |
201,911,534 |
88,037,733 |
488,030,353 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
31 |
11 |
05 |
27 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|