TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,666,296,700,270 |
6,046,234,005,387 |
4,710,018,301,518 |
5,543,120,665,881 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
585,968,691,573 |
367,415,217,085 |
296,823,304,527 |
547,262,048,004 |
|
1. Tiền |
585,968,691,573 |
367,415,217,085 |
296,823,304,527 |
247,262,048,004 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
300,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
444,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
444,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,120,709,602,174 |
4,785,515,404,101 |
3,441,598,807,461 |
3,927,689,311,606 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,074,179,464,728 |
4,412,345,123,313 |
3,109,004,209,547 |
3,581,370,199,032 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,672,693,478 |
348,434,646,999 |
308,696,168,128 |
318,423,467,608 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,857,443,968 |
24,735,633,789 |
26,833,209,286 |
30,830,424,466 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2,934,779,500 |
-2,934,779,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
363,791,288,707 |
378,900,382,421 |
452,792,816,179 |
410,077,978,404 |
|
1. Hàng tồn kho |
363,810,656,543 |
378,919,750,257 |
452,812,184,015 |
410,097,346,240 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,367,836 |
-19,367,836 |
-19,367,836 |
-19,367,836 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
151,827,117,816 |
164,403,001,780 |
168,803,373,351 |
258,091,327,867 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,086,836,872 |
13,186,927,870 |
10,775,586,856 |
9,695,093,464 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
104,109,869,535 |
123,888,435,599 |
139,153,825,564 |
216,313,790,013 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
38,630,411,409 |
27,327,638,311 |
18,873,960,931 |
32,082,444,390 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,777,550,951,628 |
10,481,987,020,658 |
10,430,478,739,483 |
10,014,732,216,669 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,495,475,849 |
28,711,573,082 |
32,094,496,434 |
32,190,120,826 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,495,475,849 |
28,711,573,082 |
32,094,496,434 |
32,190,120,826 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,185,752,523,809 |
8,902,817,482,954 |
8,605,805,777,916 |
8,339,900,478,262 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,129,119,393,372 |
8,846,596,812,004 |
8,549,724,302,835 |
8,284,256,579,241 |
|
- Nguyên giá |
33,973,199,662,713 |
34,000,378,150,449 |
34,016,219,431,664 |
34,121,247,015,035 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,844,080,269,341 |
-25,153,781,338,445 |
-25,466,495,128,829 |
-25,836,990,435,794 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
56,633,130,437 |
56,220,670,950 |
56,081,475,081 |
55,643,899,021 |
|
- Nguyên giá |
75,218,156,961 |
75,218,156,961 |
75,511,076,961 |
75,511,076,961 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,585,026,524 |
-18,997,486,011 |
-19,429,601,880 |
-19,867,177,940 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
127,944,104,879 |
97,280,607,369 |
355,461,689,317 |
171,058,173,046 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,996,312,053 |
1,996,312,053 |
1,996,312,053 |
1,996,312,053 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
125,947,792,826 |
95,284,295,316 |
353,465,377,264 |
169,061,860,993 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
1,224,938,734,159 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
224,420,112,932 |
228,238,623,094 |
212,178,041,657 |
246,644,710,376 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
96,582,613,249 |
100,815,754,673 |
94,618,097,180 |
129,501,403,725 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
127,837,499,683 |
127,422,868,421 |
117,559,944,477 |
117,143,306,651 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,443,847,651,898 |
16,528,221,026,045 |
15,140,497,041,001 |
15,557,852,882,550 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,066,635,721,071 |
8,205,413,621,627 |
6,809,644,660,083 |
7,032,664,125,046 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,385,550,892,928 |
6,574,579,163,800 |
5,690,852,143,299 |
5,996,478,607,866 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,773,725,750,248 |
2,356,583,086,963 |
1,875,083,750,797 |
2,744,950,304,953 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,144,468,089 |
2,666,232,032 |
10,519,485,430 |
3,553,541,453 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
54,380,708,440 |
92,076,395,556 |
50,102,305,206 |
38,801,988,513 |
|
4. Phải trả người lao động |
51,300,014,196 |
80,567,760,865 |
82,482,585,675 |
126,967,649,571 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
38,783,022,465 |
79,175,551,285 |
43,870,764,962 |
46,608,952,849 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
162,733,117,243 |
426,599,161,145 |
157,392,954,890 |
34,156,763,933 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,105,057,025,583 |
3,176,228,416,270 |
3,016,508,125,688 |
2,959,784,139,690 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
166,986,791,561 |
290,118,888,787 |
395,102,724,826 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
29,439,995,103 |
70,563,670,897 |
59,789,445,825 |
41,655,266,904 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,681,084,828,143 |
1,630,834,457,827 |
1,118,792,516,784 |
1,036,185,517,180 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
403,329,139,292 |
411,453,871,253 |
399,614,053,106 |
412,713,770,045 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,259,702,833,762 |
1,202,184,939,585 |
702,435,429,689 |
622,029,074,668 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
1,442,672,467 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
18,052,855,089 |
17,195,646,989 |
16,743,033,989 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,377,211,930,827 |
8,322,807,404,418 |
8,330,852,380,918 |
8,525,188,757,504 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,377,211,930,827 |
8,322,807,404,418 |
8,330,852,380,918 |
8,525,188,757,504 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,827,674,750,000 |
6,827,674,750,000 |
6,827,674,750,000 |
6,827,674,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,827,674,750,000 |
6,827,674,750,000 |
6,827,674,750,000 |
6,827,674,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-28,358,542 |
-28,358,542 |
-28,358,542 |
-28,358,542 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,848,203,592 |
-1,848,203,592 |
-1,848,203,592 |
-1,848,203,592 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
321,297,574,437 |
485,682,458,556 |
485,682,458,556 |
485,682,458,556 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,214,438,635,388 |
995,712,452,249 |
1,003,007,040,388 |
1,198,898,068,840 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
987,550,747,621 |
503,126,358,502 |
503,126,358,502 |
506,385,280,763 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
226,887,887,767 |
492,586,093,747 |
499,880,681,886 |
692,512,788,077 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
15,677,533,136 |
15,614,305,747 |
16,364,694,108 |
14,810,042,242 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,443,847,651,898 |
16,528,221,026,045 |
15,140,497,041,001 |
15,557,852,882,550 |
|