MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Điện lực TKV - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,666,296,700,270 6,046,234,005,387 4,710,018,301,518 5,543,120,665,881
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 585,968,691,573 367,415,217,085 296,823,304,527 547,262,048,004
1. Tiền 585,968,691,573 367,415,217,085 296,823,304,527 247,262,048,004
2. Các khoản tương đương tiền 300,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 444,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 400,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 444,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 400,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,120,709,602,174 4,785,515,404,101 3,441,598,807,461 3,927,689,311,606
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,074,179,464,728 4,412,345,123,313 3,109,004,209,547 3,581,370,199,032
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,672,693,478 348,434,646,999 308,696,168,128 318,423,467,608
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,857,443,968 24,735,633,789 26,833,209,286 30,830,424,466
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,934,779,500 -2,934,779,500
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 363,791,288,707 378,900,382,421 452,792,816,179 410,077,978,404
1. Hàng tồn kho 363,810,656,543 378,919,750,257 452,812,184,015 410,097,346,240
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,367,836 -19,367,836 -19,367,836 -19,367,836
V.Tài sản ngắn hạn khác 151,827,117,816 164,403,001,780 168,803,373,351 258,091,327,867
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,086,836,872 13,186,927,870 10,775,586,856 9,695,093,464
2. Thuế GTGT được khấu trừ 104,109,869,535 123,888,435,599 139,153,825,564 216,313,790,013
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 38,630,411,409 27,327,638,311 18,873,960,931 32,082,444,390
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,777,550,951,628 10,481,987,020,658 10,430,478,739,483 10,014,732,216,669
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,495,475,849 28,711,573,082 32,094,496,434 32,190,120,826
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,495,475,849 28,711,573,082 32,094,496,434 32,190,120,826
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,185,752,523,809 8,902,817,482,954 8,605,805,777,916 8,339,900,478,262
1. Tài sản cố định hữu hình 9,129,119,393,372 8,846,596,812,004 8,549,724,302,835 8,284,256,579,241
- Nguyên giá 33,973,199,662,713 34,000,378,150,449 34,016,219,431,664 34,121,247,015,035
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,844,080,269,341 -25,153,781,338,445 -25,466,495,128,829 -25,836,990,435,794
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 56,633,130,437 56,220,670,950 56,081,475,081 55,643,899,021
- Nguyên giá 75,218,156,961 75,218,156,961 75,511,076,961 75,511,076,961
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,585,026,524 -18,997,486,011 -19,429,601,880 -19,867,177,940
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 127,944,104,879 97,280,607,369 355,461,689,317 171,058,173,046
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,996,312,053 1,996,312,053 1,996,312,053 1,996,312,053
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 125,947,792,826 95,284,295,316 353,465,377,264 169,061,860,993
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159 1,224,938,734,159
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 224,420,112,932 228,238,623,094 212,178,041,657 246,644,710,376
1. Chi phí trả trước dài hạn 96,582,613,249 100,815,754,673 94,618,097,180 129,501,403,725
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 127,837,499,683 127,422,868,421 117,559,944,477 117,143,306,651
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,443,847,651,898 16,528,221,026,045 15,140,497,041,001 15,557,852,882,550
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,066,635,721,071 8,205,413,621,627 6,809,644,660,083 7,032,664,125,046
I. Nợ ngắn hạn 6,385,550,892,928 6,574,579,163,800 5,690,852,143,299 5,996,478,607,866
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,773,725,750,248 2,356,583,086,963 1,875,083,750,797 2,744,950,304,953
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,144,468,089 2,666,232,032 10,519,485,430 3,553,541,453
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54,380,708,440 92,076,395,556 50,102,305,206 38,801,988,513
4. Phải trả người lao động 51,300,014,196 80,567,760,865 82,482,585,675 126,967,649,571
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 38,783,022,465 79,175,551,285 43,870,764,962 46,608,952,849
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 162,733,117,243 426,599,161,145 157,392,954,890 34,156,763,933
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,105,057,025,583 3,176,228,416,270 3,016,508,125,688 2,959,784,139,690
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 166,986,791,561 290,118,888,787 395,102,724,826
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 29,439,995,103 70,563,670,897 59,789,445,825 41,655,266,904
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,681,084,828,143 1,630,834,457,827 1,118,792,516,784 1,036,185,517,180
1. Phải trả người bán dài hạn 403,329,139,292 411,453,871,253 399,614,053,106 412,713,770,045
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,259,702,833,762 1,202,184,939,585 702,435,429,689 622,029,074,668
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,442,672,467
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 18,052,855,089 17,195,646,989 16,743,033,989
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,377,211,930,827 8,322,807,404,418 8,330,852,380,918 8,525,188,757,504
I. Vốn chủ sở hữu 8,377,211,930,827 8,322,807,404,418 8,330,852,380,918 8,525,188,757,504
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,827,674,750,000 6,827,674,750,000 6,827,674,750,000 6,827,674,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,827,674,750,000 6,827,674,750,000 6,827,674,750,000 6,827,674,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -28,358,542 -28,358,542 -28,358,542 -28,358,542
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,848,203,592 -1,848,203,592 -1,848,203,592 -1,848,203,592
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 321,297,574,437 485,682,458,556 485,682,458,556 485,682,458,556
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,214,438,635,388 995,712,452,249 1,003,007,040,388 1,198,898,068,840
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 987,550,747,621 503,126,358,502 503,126,358,502 506,385,280,763
- LNST chưa phân phối kỳ này 226,887,887,767 492,586,093,747 499,880,681,886 692,512,788,077
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 15,677,533,136 15,614,305,747 16,364,694,108 14,810,042,242
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,443,847,651,898 16,528,221,026,045 15,140,497,041,001 15,557,852,882,550
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.