TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
125,983,776,363 |
144,180,407,492 |
159,624,971,117 |
176,711,161,445 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,226,627,099 |
48,672,073,141 |
68,833,677,959 |
44,463,507,759 |
|
1. Tiền |
34,226,627,099 |
48,672,073,141 |
68,833,677,959 |
44,463,507,759 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,364,297,968 |
46,392,418,950 |
50,179,573,036 |
93,149,438,960 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,246,286,123 |
30,636,229,210 |
32,159,946,747 |
74,534,644,257 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
689,690,976 |
1,499,208,786 |
733,365,286 |
487,872,286 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,530,914,547 |
18,359,574,632 |
23,482,808,595 |
24,459,093,063 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,102,593,678 |
-4,102,593,678 |
-6,196,547,592 |
-6,332,170,646 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
34,600,711,029 |
33,755,905,310 |
26,502,086,432 |
24,949,724,685 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,600,711,029 |
33,755,905,310 |
26,502,086,432 |
24,949,724,685 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,792,140,267 |
4,360,010,091 |
109,633,690 |
148,490,041 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,792,140,267 |
4,360,010,091 |
109,633,690 |
148,490,041 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
928,428,600,960 |
921,404,660,671 |
908,550,627,703 |
890,514,577,816 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
440,041,049,681 |
435,436,286,873 |
430,134,357,930 |
413,473,587,396 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
439,436,817,574 |
434,832,054,766 |
429,530,125,823 |
412,869,355,289 |
|
- Nguyên giá |
918,347,047,606 |
928,721,931,417 |
938,577,929,287 |
928,652,638,707 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-478,910,230,032 |
-493,889,876,651 |
-509,047,803,464 |
-515,783,283,418 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
604,232,107 |
604,232,107 |
604,232,107 |
604,232,107 |
|
- Nguyên giá |
1,550,263,743 |
1,550,263,743 |
1,550,263,743 |
1,550,263,743 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-946,031,636 |
-946,031,636 |
-946,031,636 |
-946,031,636 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
465,987,609,960 |
461,644,032,137 |
453,492,823,310 |
450,540,572,525 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
465,987,609,960 |
461,644,032,137 |
453,492,823,310 |
450,540,572,525 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
84,040,000 |
84,040,000 |
84,040,000 |
84,040,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
84,040,000 |
84,040,000 |
84,040,000 |
84,040,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,315,901,319 |
24,240,301,661 |
24,839,406,463 |
26,416,377,895 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,315,901,319 |
24,240,301,661 |
24,839,406,463 |
26,416,377,895 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,054,412,377,323 |
1,065,585,068,163 |
1,068,175,598,820 |
1,067,225,739,261 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
687,054,756,567 |
713,947,097,836 |
714,047,474,467 |
697,316,504,208 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
109,331,950,253 |
134,510,074,006 |
137,159,874,650 |
121,330,087,853 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,367,234,877 |
11,260,912,995 |
7,110,190,302 |
13,858,112,447 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,135,344,264 |
553,070,672 |
234,362,614 |
57,173,626 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,616,601,687 |
6,401,125,764 |
13,115,539,417 |
7,538,907,861 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,000,000,000 |
18,674,001,203 |
34,217,633,046 |
44,785,908,497 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,798,496,276 |
5,101,087,343 |
7,402,628,788 |
8,842,247,538 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,426,785,276 |
25,709,631,396 |
28,929,375,275 |
13,124,894,780 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
68,191,907,873 |
54,619,897,503 |
35,158,427,555 |
32,009,925,451 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
795,580,000 |
12,190,347,130 |
10,991,717,653 |
1,112,917,653 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
577,722,806,314 |
579,437,023,830 |
576,887,599,817 |
575,986,416,355 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
480,341,666,785 |
480,341,666,785 |
480,341,666,785 |
477,611,796,167 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
81,380,284,230 |
82,684,479,230 |
76,560,354,130 |
77,266,178,770 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
216,800,000 |
748,800,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
16,000,855,299 |
16,410,877,815 |
19,768,778,902 |
20,359,641,418 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
367,357,620,756 |
351,637,970,327 |
354,128,124,353 |
369,909,235,053 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
367,357,620,756 |
351,637,970,327 |
354,128,124,353 |
369,909,235,053 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
259,181,300,000 |
259,181,300,000 |
259,181,300,000 |
259,181,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
259,181,300,000 |
259,181,300,000 |
259,181,300,000 |
259,181,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
57,930,015,644 |
70,864,464,534 |
61,081,964,534 |
61,081,964,534 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
50,246,305,112 |
21,592,205,793 |
33,864,859,819 |
49,645,970,519 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
43,114,829,633 |
7,131,475,479 |
22,613,344,900 |
34,059,259,819 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,131,475,479 |
14,460,730,314 |
11,251,514,919 |
15,586,710,700 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,054,412,377,323 |
1,065,585,068,163 |
1,068,175,598,820 |
1,067,225,739,261 |
|