| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,432,234,133 |
49,207,777,139 |
41,244,964,406 |
62,373,338,500 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
984,268,146 |
981,166,299 |
979,580,741 |
1,260,599,536 |
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
48,447,965,987 |
48,226,610,840 |
40,265,383,665 |
61,112,738,964 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
46,419,322,968 |
46,248,729,218 |
37,978,000,026 |
55,037,990,521 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,028,643,019 |
1,977,881,622 |
2,287,383,639 |
6,074,748,443 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
315,801,129 |
309,348,081 |
304,111,787 |
307,709,857 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
2,235,024,216 |
2,028,931,577 |
1,288,562,288 |
2,790,146,996 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,232,675,471 |
2,422,406,853 |
1,467,952,842 |
3,287,225,052 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,123,255,539 |
-2,164,108,727 |
-165,019,704 |
305,086,252 |
|
| 12. Thu nhập khác |
558,748,518 |
279,950,196 |
207,263,890 |
110,978,156 |
|
| 13. Chi phí khác |
21,071,502 |
23,302,663 |
9,143,950 |
-9,015,339 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
537,677,016 |
256,647,533 |
198,119,940 |
119,993,495 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,585,578,523 |
-1,907,461,194 |
33,100,236 |
425,079,747 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,585,578,523 |
-1,907,461,194 |
33,100,236 |
425,079,747 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,585,578,523 |
-1,907,461,194 |
33,100,236 |
425,079,747 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-160 |
-193 |
03 |
43 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|