| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
104,326,304,976 |
121,393,289,444 |
112,051,935,900 |
116,276,135,909 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
981,562,300 |
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
103,344,742,676 |
121,393,289,444 |
112,051,935,900 |
116,276,135,909 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
91,510,880,198 |
107,191,896,837 |
100,027,749,125 |
102,549,505,076 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,833,862,478 |
14,201,392,607 |
12,024,186,775 |
13,726,630,833 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
186,360,422 |
854,017,743 |
227,552,225 |
246,477,620 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
161,009,276 |
268,131,721 |
397,780,658 |
166,683,213 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,489,265,731 |
5,594,577,953 |
6,349,418,771 |
8,354,391,021 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,369,947,893 |
9,192,700,676 |
5,504,539,571 |
5,452,034,219 |
|
| 12. Thu nhập khác |
30,097,196 |
11,378,900 |
|
|
|
| 13. Chi phí khác |
1,039,940,440 |
866,858,037 |
62,870 |
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,009,843,244 |
-855,479,137 |
-62,870 |
|
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,360,104,649 |
8,337,221,539 |
5,504,476,701 |
5,452,034,219 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,750,389,398 |
1,100,895,340 |
1,092,745,650 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,360,104,649 |
6,586,832,141 |
4,403,581,361 |
4,359,288,569 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,360,104,649 |
6,586,842,181 |
4,403,581,361 |
4,359,293,247 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-10,040 |
|
-4,678 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
86 |
161 |
107 |
107 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|